GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7 Last update 16.01.2019 09:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for kth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
23 | Hà Học Quân | KTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
25 | Phạm Thành Trung | KTH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 4 | 11 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
2 | Đặng Việt Anh | KTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 15 | NAM 9 |
15 | Nguyễn Thanh Khoa | KTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | NAM 9 |
21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 19 | NAM 11 |
24 | Trần Đức Khánh | KTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | NAM 11 |
22 | Phạm Hoàng Quân | KTH | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 8 | NAM 13 |
7 | Đinh Trung Kiên | KTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NAM 15 |
11 | Nguyễn Ngọc Minh | KTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | NỮ 7 |
17 | Triệu Như Ý | KTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | NỮ 7 |
3 | Phạm Minh Anh | KTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | NỮ 9 |
9 | Nguyễn Hồng Hương Giang | KTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 5 | NỮ 9 |
7 | Đào Minh Khuê | KTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 15 | NỮ 11 |
15 | Lê Mai Phương | KTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 16 | NỮ 11 |
7 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 1 | NỮ 13 |
6 | Phùng Thị Ngọc Chi | KTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 15 |
4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 8 | CỜ NHANH: NAM 7 |
9 | Hoàng Gia Nguyên | KTH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 9 | CỜ NHANH: NAM 7 |
11 | Lê Hiểu Minh | KTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | NAM 9 |
18 | Bùi Đức Tuấn | KTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 5 | NAM 9 |
1 | Đào Hoàng Phúc Anh | KTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | NAM 11 |
5 | Phạm Tuấn Hùng | KTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | NAM 11 |
7 | Phan Gia Hưng | KTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | NAM 13 |
10 | Hoàng Việt Linh | KTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7 | NAM 15 |
4 | Nguyễn Trịnh Hà Linh | KTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | NỮ 11 |
6 | Lê Vũ Phương Nhi | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 9 | NỮ 11 |
1 | Phạm Thị Hà Chi | KTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | 3 | 5 | NỮ 13 |
1 | Hoàng Hải Anh | KTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | NỮ 15 |
Results of the last round for kth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 2 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Hà Học Quân | KTH | 23 |
7 | 9 | 25 | Phạm Thành Trung | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Minh Long | KLI | 18 |
7 | 7 | 7 | Bùi Huy Chính | PLI | 3 | ½ - ½ | 3 | Đặng Việt Anh | KTH | 2 |
7 | 9 | 26 | Phùng Nhuận Phát | BVD | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Khoa | KTH | 15 |
7 | 8 | 21 | Nguyễn Thanh Phong | KTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 19 |
7 | 12 | 24 | Trần Đức Khánh | KTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Quốc Khánh | PLI | 15 |
7 | 8 | 22 | Phạm Hoàng Quân | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trịnh Tiến Vượng | HVA | 26 |
7 | 1 | 7 | Đinh Trung Kiên | KTH | 6 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Tuấn Anh | QTR | 3 |
7 | 7 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh | KTH | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Khánh Chi | PLI | 2 |
7 | 9 | 17 | Triệu Như Ý | KTH | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hồng Hương Giang | KTH | 9 |
7 | 5 | 1 | Phan Nguyễn Tường Anh | HAS | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Minh Anh | KTH | 3 |
7 | 8 | 7 | Đào Minh Khuê | KTH | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê Mai Phương | KTH | 15 |
7 | 1 | 7 | Bùi Lương Ngọc Linh | KTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | 4 |
7 | 1 | 8 | Hồ Thị Khánh Huyền | QTR | 3 | 0 - 1 | 6 | Phùng Thị Ngọc Chi | KTH | 6 |
7 | 3 | 3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Gia Nguyên | KTH | 9 |
7 | 4 | 6 | Bùi Thành Lâm | BVD | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Đức | KTH | 4 |
7 | 1 | 15 | Đặng Quý Phúc | VCH | 5 | ½ - ½ | 4 | Bùi Đức Tuấn | KTH | 18 |
7 | 3 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Hiểu Minh | KTH | 11 |
7 | 2 | 5 | Phạm Tuấn Hùng | KTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Gia Khánh | BVD | 7 |
7 | 4 | 1 | Đào Hoàng Phúc Anh | KTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Long | TQU | 10 |
7 | 4 | 4 | Nguyễn Hải Đăng | PMA | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phan Gia Hưng | KTH | 7 |
7 | 3 | 10 | Hoàng Việt Linh | KTH | 3 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Duy Vũ | CLI | 13 |
7 | 2 | 4 | Nguyễn Trịnh Hà Linh | KTH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Phương Linh | TQU | 5 |
7 | 4 | 6 | Lê Vũ Phương Nhi | KTH | 1 | ½ - ½ | 2 | Đoàn Linh Chi | TTH | 1 |
6 | 2 | 1 | Phạm Thị Hà Chi | KTH | | 1 - 0 | | Quản Minh Thư | HVA | 6 |
5 | 3 | 5 | Nguyễn Thị Khánh Linh | TQU | | 0 - 1 | | Hoàng Hải Anh | KTH | 1 |
Player details for kth
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Hà Học Quân 2378 KTH Rp:2697 Pts. 6 |
1 | 10 | Quản Thái Khang | NTC | 5,5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Hoàng Khôi | CLI | 0 | w 1 | 3 | 7 | Phan Trung Hiếu | TQU | 4 | s 1 | 4 | 6 | Hoàng Nghĩa Hiệp | QTR | 6 | s 0 | 5 | 18 | Phạm Minh Long | KLI | 3 | w 1 | 6 | 21 | Lê Gia Minh | TTH | 5 | w 1 | 7 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | 4,5 | s 1 | Phạm Thành Trung 2376 KTH Rp:2437 Pts. 4 |
1 | 12 | Lưu Gia Khánh | BVD | 2,5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Hoàng Khôi | CLI | 0 | s 1 | 4 | 10 | Quản Thái Khang | NTC | 5,5 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Bảo Long | HAS | 4,5 | s ½ | 6 | 11 | Nguyễn Minh Khải | BVD | 4 | w ½ | 7 | 18 | Phạm Minh Long | KLI | 3 | w 1 | Đặng Việt Anh 2399 KTH Rp:2386 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Khâu Phúc Khang | KLI | 4 | s 0 | 2 | 5 | Bùi Hoàng Bách | PMA | 3,5 | w 1 | 3 | 23 | Lưu Gia Minh | TQU | 5 | s 0 | 4 | 29 | Nguyễn Trọng Đức Sang | HAS | 3 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Xuân Thế Anh | CLI | 4,5 | s 0 | 6 | 24 | Hồ Quang Minh | TTH | 2 | w 1 | 7 | 7 | Bùi Huy Chính | PLI | 3,5 | s ½ | Nguyễn Thanh Khoa 2386 KTH Rp:2430 Pts. 4 |
1 | 30 | Lưu Trần Khiêm Văn | TKH | 2 | w 1 | 2 | 28 | Trần Thái Sơn | PMA | 2 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Tuấn Minh | CLI | 4 | w 0 | 4 | 24 | Hồ Quang Minh | TTH | 2 | s 1 | 5 | 12 | Vũ Hải Đăng | TTU | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | Thạch Nguyên Đan | QTR | 5 | s 0 | 7 | 26 | Phùng Nhuận Phát | BVD | 2,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Phong 2380 KTH Rp:2337 Pts. 3 |
1 | 8 | Hoàng Tuấn Dương | QTR | 4 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Lê Thái Hoàng | HAS | 1,5 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Bách | TTH | 4 | w 0 | 4 | 12 | Hoàng Đình Hồng | BVD | 3 | s 1 | 5 | 27 | Lê Minh Vũ | TKH | 4 | w 0 | 6 | 16 | Thái Khắc Khôi Khoa | TTH | 3 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 4 | w 0 | Trần Đức Khánh 2377 KTH Rp:2265 Pts. 3 |
1 | 11 | Lê Minh Đức | TQU | 6 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 12 | Hoàng Đình Hồng | BVD | 3 | w 1 | 4 | 9 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | KLI | 4 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Bách | TTH | 4 | w 0 | 6 | 18 | Lê Nhật Minh | NTC | 3 | s 0 | 7 | 15 | Vũ Quốc Khánh | PLI | 2 | w 1 | Phạm Hoàng Quân 2379 KTH Rp:2441 Pts. 4 |
1 | 9 | Trần Đức Đông | PMA | 4 | s 1 | 2 | 1 | Trần Vũ Bình An | CLI | 2 | w 1 | 3 | 8 | Nguyễn Xuân Dương | DDA | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | Phạm Tùng Cường | TTH | 5,5 | s ½ | 5 | 21 | Trần Minh Nguyên | QTR | 3,5 | w ½ | 6 | 2 | Lê Việt Anh | DDA | 5 | s 0 | 7 | 26 | Trịnh Tiến Vượng | HVA | 3 | w 1 | Đinh Trung Kiên 2394 KTH Rp:3190 Pts. 7 |
1 | 15 | Bùi Đình Thành | HVA | 2 | w 1 | 2 | 16 | Hà Đức Thịnh | BVD | 5 | s 1 | 3 | 17 | Phạm Minh Tâm | QTR | 5 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Tuấn Huy | DDA | 4,5 | w 1 | 5 | 10 | Lê Bảo Minh | BVD | 3 | s 1 | 6 | 14 | Trần Hữu Thạch | CLI | 4 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Tuấn Anh | QTR | 3,5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Minh 2390 KTH Rp:2346 Pts. 3 |
1 | 3 | Lê Khánh Chi | PLI | 3 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Đào Bảo Châu | NTC | 5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Thị Hà Linh | TQU | 4 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Bảo Hân | BVD | 4 | s 0 | 5 | 12 | Trần Bảo Ngọc | CLI | 0,5 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Ngọc Hân | BVD | 3 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Khánh Chi | PLI | 1 | w 1 | Triệu Như Ý 2384 KTH Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 8 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | CLI | 6 | s 0 | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Minh Anh 2398 KTH Rp:2243 Pts. 4 |
1 | 12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | 6 | w 0 | 2 | 10 | Phạm Phương Hà | PMA | 2,5 | s 1 | 3 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | w 1 | 4 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 3,5 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | 4 | w 0 | 6 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | s 1 | 7 | 1 | Phan Nguyễn Tường Anh | HAS | 3 | s 1 | Nguyễn Hồng Hương Giang 2392 KTH Rp:2295 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | w 0 | 2 | 4 | Hoàng My An | HAS | 2 | s 1 | 3 | 15 | Đặng Bảo Trang | CLI | 5,5 | w 0 | 4 | 6 | Đặng Vi Anh | TQU | 3 | s 1 | 5 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w ½ | 6 | 13 | Hoàng Mai Lâm | THA | 3 | w 1 | 7 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | 3,5 | s 1 | Đào Minh Khuê 2394 KTH Rp:2288 Pts. 2,5 |
1 | 17 | Nguyễn Thanh Thảo | NTC | 6,5 | w 0 | 2 | 19 | Hồ Nguyễn Quỳnh Trang | KLI | 5 | s 0 | 3 | 13 | Phạm Phương Nhi | HAS | 1 | w 1 | 4 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | s 0 | 5 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | s 0 | 6 | 4 | Lê Nguyễn Minh Anh | TTU | 1 | w 1 | 7 | 15 | Lê Mai Phương | KTH | 2,5 | w ½ | Lê Mai Phương 2386 KTH Rp:2291 Pts. 2,5 |
1 | 5 | Bùi Linh Khánh Chi | BVD | 3 | s 0 | 2 | 2 | Trần Vũ Hà An | TQU | 3 | s 0 | 3 | 6 | Phạm Ngọc Khuê | PMA | 2 | w 1 | 4 | 13 | Phạm Phương Nhi | HAS | 1 | s 1 | 5 | 20 | Bùi Bảo Vy | PMA | 3 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Ngân Anh | HAS | 4 | w 0 | 7 | 7 | Đào Minh Khuê | KTH | 2,5 | s ½ | Bùi Lương Ngọc Linh 2394 KTH Rp:2622 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Giang Ánh Quỳnh | TKH | 2 | w 1 | 2 | 3 | Trần Minh Anh | TTH | 4 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Thu Ngân | BVD | 4 | s 1 | 4 | 10 | Trần Phương Thảo | LHA | 3,5 | s 1 | 5 | 6 | Lê Gia Linh | NTT | 5,5 | w 1 | 6 | 15 | Vũ Hương Thảo | LTK | 5,5 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Lê Phương Hoa | TQU | 4,5 | w 1 | Phùng Thị Ngọc Chi 2395 KTH Rp:3192 Pts. 7 |
1 | 12 | Vương Ngọc Phương Thảo | TQU | 6 | s 1 | 2 | 13 | Tạ Khánh Vi | TKH | 4 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Ngọc Phương | BVD | 4 | s 1 | 4 | 9 | Dương Ngọc Mai | LTK | 4 | w 1 | 5 | 2 | Bùi Diệu Anh | HVA | 3 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Phương Chi | QTR | 4 | w 1 | 7 | 8 | Hồ Thị Khánh Huyền | QTR | 3 | s 1 | Nguyễn Minh Đức 2397 KTH Rp:2394 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | 5 | s 0 | 2 | 9 | Hoàng Gia Nguyên | KTH | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | Nguyễn Thành Long | BVD | 3 | s 1 | 4 | 12 | Ngô Anh Quân | TTH | 4 | w 1 | 5 | 5 | Lâm Hồng Đức | KLI | 4 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | 7 | w 0 | 7 | 6 | Bùi Thành Lâm | BVD | 4 | s 0 | Hoàng Gia Nguyên 2392 KTH Rp:2337 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | NTC | 7 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Minh Đức | KTH | 3,5 | s ½ | 3 | 14 | Nguyễn Trường Vinh | PMA | 3 | w 1 | 4 | 11 | Kiều Hoàng Quân | TTH | 5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 7 | Nguyễn Thành Long | BVD | 3 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Quý Cường | KLI | 5 | s 0 | Lê Hiểu Minh 2390 KTH Rp:2440 Pts. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | TQU | 4 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | KLI | 3,5 | s 1 | 3 | 15 | Đặng Quý Phúc | VCH | 5,5 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Nhân Kiệt | TTH | 3 | s 1 | 5 | 17 | Phùng Minh Trung | BVD | 6 | w 0 | 6 | 5 | Kiều Trí Dũng | NTC | 3,5 | s 1 | 7 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | s 0 | Bùi Đức Tuấn 2383 KTH Rp:2450 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 6 | Vũ Hoàng Dương | BVD | 4 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Phúc Trường Giang | PMA | 3 | w 1 | 5 | 1 | Phạm Nam Anh | NTC | 4 | s ½ | 6 | 13 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | 5 | w ½ | 7 | 15 | Đặng Quý Phúc | VCH | 5,5 | s ½ | Đào Hoàng Phúc Anh 2400 KTH Rp:2441 Pts. 4 |
1 | 9 | Nguyễn Hữu Kiên | KLI | 3,5 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Hải Minh | PMA | 3 | s 1 | 3 | 15 | Lê Kim Quang | TTH | 4 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Gia Khánh | BVD | 4,5 | s 0 | 5 | 12 | Vũ Đức Minh | BVD | 3 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | 5,5 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hoàng Long | TQU | 3 | w 1 | Phạm Tuấn Hùng 2396 KTH Rp:2624 Pts. 5,5 |
1 | 13 | Nguyễn Hải Minh | PMA | 3 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Hữu Kiên | KLI | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | Nguyễn Đình Hòa | TTH | 5,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|