GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7 Last update 16.01.2019 09:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 6 | Hoàng Nghĩa Hiệp | QTR | Th Quang Trung | 6 | 1 | 32,5 | 6 | 3 | 3 |
2 | 23 | Hà Học Quân | KTH | Th Khương Thượng | 6 | 0 | 30 | 6 | 3 | 2 |
3 | 10 | Quản Thái Khang | NTC | Th Nam Thành Công | 5,5 | 0 | 29 | 5 | 4 | 3 |
4 | 5 | Vũ Đức Hưng | NTC | Th Nam Thành Công | 5 | 1 | 31,5 | 4 | 3 | 1 |
5 | 21 | Lê Gia Minh | TTH | Th Thái Thịnh | 5 | 0 | 28,5 | 5 | 3 | 1 |
6 | 14 | Nguyễn Duy Khang | CLI | Th Cát Linh | 4,5 | 0 | 30 | 4 | 3 | 2 |
7 | 17 | Nguyễn Bảo Long | HAS | Th H.A.S | 4,5 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 2 |
8 | 27 | Lê Thừa Dương Vũ | TTU | Th Trung Tự | 4,5 | 0 | 22,5 | 3 | 3 | 0 |
9 | 22 | Trần Lê Quý Phúc | TQU | Th Thịnh Quang | 4 | 0 | 29 | 4 | 3 | 2 |
10 | 7 | Phan Trung Hiếu | TQU | Th Thịnh Quang | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 2 |
11 | 25 | Phạm Thành Trung | KTH | Th Khương Thượng | 4 | 0 | 26 | 3 | 3 | 1 |
12 | 11 | Nguyễn Minh Khải | BVD | Th Bế Văn Đàn | 4 | 0 | 20 | 3 | 3 | 0 |
13 | 16 | Nguyễn Đình Vương Khang | TTH | Th Thái Thịnh | 3,5 | 0 | 25,5 | 3 | 4 | 2 |
14 | 9 | Hoàng Tuấn Hùng | TKH | Th Tam Khương | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 2 |
15 | 26 | Nguyễn Thanh Tùng | PLI | Th Phương Liên | 3,5 | 0 | 22 | 2 | 3 | 2 |
16 | 2 | Lương Xuân Bách | QTR | Th Quang Trung | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 2 |
17 | 18 | Phạm Minh Long | KLI | Th Kim Liên | 3 | 0 | 28,5 | 3 | 4 | 1 |
18 | 8 | Nguyễn Khánh Huy | KLI | Th Kim Liên | 3 | 0 | 25 | 3 | 4 | 1 |
| 15 | Nguyễn Trí Khang | HAS | Th H.A.S | 3 | 0 | 25 | 3 | 4 | 1 |
20 | 19 | Đỗ Gia Minh | VCH | Th Văn Chương | 3 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 2 |
21 | 20 | Trần Ngọc Hùng Minh | PMA | Th Phương Mai | 2,5 | 0 | 21,5 | 2 | 4 | 1 |
22 | 12 | Lưu Gia Khánh | BVD | Th Bế Văn Đàn | 2,5 | 0 | 21 | 2 | 4 | 0 |
23 | 3 | Nguyễn Gia Bảo | TTU | Th Trung Tự | 2 | 0 | 18 | 0 | 3 | 0 |
24 | 1 | Nguyễn Đỗ Gia An | PMA | Th Phương Mai | 1,5 | 0 | 22 | 1 | 3 | 1 |
25 | 24 | Đinh Hoàng Quân | PLI | Th Phương Liên | 1,5 | 0 | 19 | 0 | 3 | 0 |
26 | 4 | Nguyễn Lâm Dũng | TKH | Th Tam Khương | 1 | 0 | 17 | 0 | 4 | 0 |
27 | 13 | Nguyễn Hoàng Khôi | CLI | Th Cát Linh | 0 | 0 | 20 | 0 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|