Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Giải Vietchess Văn Quán mở rộng tháng 1 năm 2019

Posledná aktualizácia 11.01.2019 16:14:53, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi

Search for player Hladaj

Konečná tabuľka po 7 kolách

Por.TMenoEloFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdBody TB1  TB2  TB3 
1Vũ Cao Minh0VIE 34w1 11b1 10w1 19w1 3b0 13b1 4w160276
2Đỗ Tiến Minh0VIE 29b1 4w0 5b½ 10b1 15w1 11w1 3b15,51305
3Đầu Khương Duy0VIE 26w1 5b1 4b1 9w½ 1w1 7b1 2w05,5033,55
4Nguyễn Xuân Anh0VIE 27w1 2b1 3w0 8b1 6w1 9w1 1b050345
5Lại Đức Minh0VIE 10b½ 3w0 2w½ 14b1 12b1 23w1 9b150314
6Nguyễn Khánh Linh G0VIE 16b1 8w0 14b1 18w1 4b0 19w1 13w15028,55
7Phạm Hà Minh0VIE 14b1 9w0 22b1 12w1 19b1 3w0 16b150285
8Trần Lê Việt Anh0VIE 20w1 6b1 9b0 4w0 21b1 26w1 11b150275
9Nguyễn Cường Thịnh0VIE 17w1 7b1 8w1 3b½ 13w1 4b0 5w04,5033,54
10Lê Quang Mạnh0VIE 5w½ 32b1 1b0 2w0 28b1 18w1 19b14,5026,54
11Nguyễn Việt Tiến0VIE 12b1 1w0 24b1 16w1 23w1 2b0 8w04030,54
12Nguyễn Vũ Kỳ Anh0VIE 11w0 27b1 15w1 7b0 5w0 22b1 26b140264
13Trần Trung Hải0VIE 32w1 22w1 21b1 20w1 9b0 1w0 6b04025,54
14Phạm Tiến Dũng0VIE 7w0 31b1 6w0 5w0 33b1 27b1 20w14023,54
15Lê Văn Bảo Khang0VIE 18b0 17w1 12b0 33w1 2b0 30w1 23b140234
16Trần Đình Bảo0VIE 6w0 34b1 26w1 11b0 29b1 20w1 7w04022,54
17Trần Minh Hiếu0VIE 9b0 15b0 32w1 22w1 20b0 21w1 24b14021,54
18Phạm Ngọc Bảo0VIE 15w1 21w0 29b1 6b0 26w½ 10b0 28b13,5023,53
19Hoàng Phương Ngọc G0VIE 35w1 33b1 23w1 1b0 7w0 6b0 10w03027,53
20Nguyễn An Khang0VIE 8b0 28w1 33w1 13b0 17w1 16b0 14b03024,53
21Nguyễn Hà Thanh Lâm0VIE 28w1 18b1 13w0 23b0 8w0 17b0 29w130243
Nguyễn Thái Phi Long0VIE 30w1 13b0 7w0 17b0 25b1 12w0 31w130243
23Phạm Duy An0VIE 31w1 24w1 19b0 21w1 11b0 5b0 15w030243
24Kiều Gia Khang0VIE 36w1 23b0 11w0 26b0 27w1 29b1 17w030213
25Trần Đức Thịnh0VIE 33b0 26b0 31w0 32b1 22w0 34w1 30b13012,53
26Nguyễn Trí Dũng0VIE 3b0 25w1 16b0 24w1 18b½ 8b0 12w02,50282
27Hoàng Đình Duy0VIE 4b0 12w0 28b½ 30w1 24b0 14w0 32b12,5021,52
28Trần Tuấn Hùng0VIE 21b0 20b0 27w½ 34b1 10w0 32b1 18w02,5018,52
29Nguyễn Viết Sơn0VIE 2w0 30b1 18w0 31b1 16w0 24w0 21b022232
30Vũ Hải Long0VIE 22b0 29w0 34w1 27b0 31w1 15b0 25w02117,52
31Lê Anh Tú0VIE 23b0 14w0 25b1 29w0 30b0 33w1 22b020182
32Doãn Đức An0VIE 13b0 10w0 17b0 25w0 34b1 28w0 27w01021,51
33Phan Tuấn Dũng0VIE 25w1 19w0 20b0 15b0 14w0 31b0 34w010201
34Nguyễn Thu Uyên G0VIE 1b0 16w0 30b0 28w0 32w0 25b0 33b11019,51
35Bye0VIE 19b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,50
Nguyễn Đình Minh Đức0VIE 24b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,50

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable