Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

NÖSV Mostviertler Schülerliga 2010/11

Cập nhật ngày: 07.03.2011 13:11:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b HS1  HS2  HS3 
1StGym Seitenstetten 1 *  * 334123244442037,50
2SG Gablitz/Purkersdorf11 *  * 22333334331831,50
3Eichgraben0322 *  * 311413331425,50
4BG Amstetten211113 *  * 22222310220
5StGym Seitenstetten 220½1322 *  * 2221021,50
6StGym Seitenstetten 3½011032222 *  * 32918,50
7StGym Seitenstetten 4000111212½12 *  * 311,50
8Team Achse Riederberg1½1 *  * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints