ASIAN YOUTH XIANGQI CHAMPIONSHIP OPEN 2018 RAPID - GILRS 10Cập nhật ngày: 20.12.2018 11:06:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Thông tin kỳ thủ
Tên | Tran Tra My | Số thứ tự | 6 | Rating quốc gia | 1916 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1968 | Điểm | 4 | Hạng | 4 | Liên đoàn | VIE | Số ID quốc gia | 85 |
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 1 | 1 | Nguyen Thuy Duong | VIE | 3 | |
2 | 1 | 3 | Le Ngoc Minh Khue | VIE | 4 | |
3 | 1 | 7 | Luong Minh Ngoc | VIE | 5,5 | |
4 | 2 | 4 | Nguyen Thi Thuy Lam | VIE | 5 | |
5 | 4 | 2 | Vuong Hoang Gia Han | VIE | 3 | |
6 | 1 | 5 | Dinh Tran Thanh Lam | VIE | 6,5 | |
7 | 4 | 8 | 杨一平 Yang Yi Ping Yang Yi Ping | CHN | 0,5 | |
|
|
|
|