Giải vô địch cờ tướng các đấu thủ mạnh toàn quốc 2018 bảng Nam cờ tiêu chuẩn Cập nhật ngày: 07.12.2018 04:24:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 13 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
7 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
11 | Lại Tuấn Anh | BDU | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 6 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
15 | Đào Cao Khoa | BDU | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 24 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
28 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 23 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
29 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 5 | 18 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
34 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 37 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 3 | Nu |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | CO_CHOP: Nam |
4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 26 | CO_CHOP: Nam |
7 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 24 | CO_CHOP: Nam |
10 | Lại Tuấn Anh | BDU | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 31 | CO_CHOP: Nam |
13 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 10 | CO_CHOP: Nam |
25 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 9 | CO_CHOP: Nam |
26 | Trần Quốc Việt | BDU | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 22 | CO_CHOP: Nam |
30 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 38 | CO_CHOP: Nam |
6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | | 1 | 5 | Nu |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6 | ½ - ½ | 7½ | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 3 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 43 |
9 | 4 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 |
9 | 6 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 12 |
9 | 11 | 28 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 10 |
9 | 12 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 15 |
9 | 13 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 29 |
9 | 18 | 38 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Long Hải | BDU | 34 |
7 | 3 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | | 1 - 0 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 |
5 | 1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | | 1 - 0 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 6 |
9 | 1 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | ½ - ½ | 7½ | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 3 | 33 | Chu Tuấn Hải | HUE | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Hữu Bình | BDU | 25 |
9 | 6 | 13 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 |
9 | 9 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 |
9 | 10 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Linh Ngọc | BPH | 32 |
9 | 11 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 11 |
9 | 17 | 30 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 24 |
9 | 19 | 37 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2½ | Lại Tuấn Anh | BDU | 10 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2500 BDU Rp:2613 Điểm 8 |
1 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 1 | 4 | 8 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 1 | 5 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 1 | 6 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 1 | 9 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | Nguyễn Anh Hoàng 2440 BDU Rp:2236 Điểm 5 |
1 | 26 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s ½ | 2 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w ½ | 3 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s ½ | 4 | 28 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s ½ | 7 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s ½ | 9 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | Uông Dương Bắc 2390 BDU Rp:2422 Điểm 6 |
1 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 | s 1 | 5 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 6 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 7 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 9 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 1 | Lại Tuấn Anh 2330 BDU Rp:2289 Điểm 6 |
1 | 33 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w ½ | 2 | 25 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 3 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 6 | 37 | Chu Tuấn Hải | HUE | 5,5 | s ½ | 7 | 15 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 1 | Đào Cao Khoa 2280 BDU Rp:2169 Điểm 4,5 |
1 | 37 | Chu Tuấn Hải | HUE | 5,5 | w ½ | 2 | 41 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s ½ | 3 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 4 | 33 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 1 | 5 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 6 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 0 | 8 | 28 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w ½ | 9 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s ½ | Trần Hữu Bình 2160 BDU Rp:2309 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 2 | 8 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 0 | 3 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 2,5 | w 1 | 6 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 7 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s ½ | 8 | 15 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | Trần Quốc Việt 2150 BDU Rp:2287 Điểm 5 |
1 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 2 | 44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 | s 0 | 4 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s ½ | 6 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w ½ | 7 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | 8 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w ½ | 9 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | Nguyễn Long Hải 2120 BDU Rp:2082 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s ½ | 3 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | w 0 | 4 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 5 | 44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1,5 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 7 | 39 | Phan Trọng Tín | HCM | 3 | s ½ | 8 | 31 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 2,5 | w ½ | 9 | 38 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | s ½ | Ngô Thị Thu Nga 2305 BDU Rp:2535 Điểm 4 |
1 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | w 1 | 3 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | s 1 | 4 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
7 | 1 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0,5 | w 1 | Ngô Thị Thu Nga 2300 BDU Rp:2178 Điểm 1 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | w 0 | 3 | 2 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | w 1 | 5 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | Lại Lý Huynh 2500 BDU Rp:2629 Điểm 8 |
1 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 2 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 7 | w 1 | 3 | 13 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s ½ | 4 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s 1 | 6 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 1 | 7 | 33 | Chu Tuấn Hải | HUE | 6,5 | s 1 | 8 | 20 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 1 | 9 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | Nguyễn Anh Hoàng 2470 BDU Rp:2210 Điểm 4 |
1 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | w 0 | 2 | 28 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s ½ | 5 | 20 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 4,5 | s 1 | 8 | 38 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w ½ | 9 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | Uông Dương Bắc 2440 BDU Rp:2227 Điểm 4 |
1 | 27 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 4,5 | s 1 | 2 | 25 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | w 0 | 5 | 39 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | w ½ | 7 | 10 | Lại Tuấn Anh | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s ½ | 9 | 32 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5 | w 0 | Lại Tuấn Anh 2410 BDU Rp:2170 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s ½ | 3 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w ½ | 4 | 19 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 7 | s 0 | 5 | 29 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 0 | 6 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s ½ | 7 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 0 | 8 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | s 0 | 9 | 37 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1,5 | s 1 | Đào Cao Khoa 2380 BDU Rp:2343 Điểm 5 |
1 | 33 | Chu Tuấn Hải | HUE | 6,5 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w ½ | 4 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | s 1 | 5 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | 6 | 19 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 7 | s ½ | 7 | 20 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 39 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | s 0 | 9 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 | w ½ | Trần Hữu Bình 2260 BDU Rp:2381 Điểm 5,5 |
1 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 | w 1 | 2 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 0 | 3 | 38 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w ½ | 4 | 22 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s ½ | 5 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 7 | s ½ | 8 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5 | w 1 | 9 | 33 | Chu Tuấn Hải | HUE | 6,5 | s 0 | Trần Quốc Việt 2250 BDU Rp:2321 Điểm 4,5 |
1 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | s ½ | 2 | 29 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w ½ | 3 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | 4 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 0 | 5 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 2 | s 1 | 6 | 10 | Lại Tuấn Anh | BDU | 3,5 | w ½ | 7 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | s ½ | 8 | 14 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyễn Long Hải 2210 BDU Rp:1967 Điểm 1,5 |
1 | 10 | Lại Tuấn Anh | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 12 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 0 | 3 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 2 | s ½ | 4 | 15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 0 | 5 | 37 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1,5 | s ½ | 6 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | w 0 | 7 | 28 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w 0 | 8 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3,5 | w ½ |
|
|
|
|