Giải vô địch cờ tướng các đấu thủ mạnh toàn quốc 2018 bảng Nam cờ tiêu chuẩn Cập nhật ngày: 07.12.2018 04:24:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hcm
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Trần Thanh Tân | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 4 | 29 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 12 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
8 | Đào Quốc Hưng | HCM | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 9 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
13 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 20 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 33 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
39 | Phan Trọng Tín | HCM | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 41 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4 | 32 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
41 | Trương Á Minh | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 15 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 8 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 44 | CO_TIEU_CHUAN: Nam |
1 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 0,5 | 7 | Nu |
2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 4,5 | 1 | Nu |
3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 4 | Nu |
5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 2 | Nu |
6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2,5 | 5 | Nu |
2 | Trần Thanh Tân | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 27 | CO_CHOP: Nam |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 15 | CO_CHOP: Nam |
6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 28 | CO_CHOP: Nam |
8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 17 | CO_CHOP: Nam |
11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 20 | CO_CHOP: Nam |
19 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 2 | CO_CHOP: Nam |
35 | Phan Trọng Tín | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 6 | CO_CHOP: Nam |
36 | Si Diệu Long | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 30 | CO_CHOP: Nam |
37 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 37 | CO_CHOP: Nam |
39 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6 | 5 | CO_CHOP: Nam |
40 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | CO_CHOP: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | | | 3,5 | 2 | Nu |
3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 5 | 1 | Nu |
4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | | 2 | 4 | Nu |
5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0 | 6 | Nu |
Kết quả của ván cuối hcm
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6½ | ½ - ½ | 5½ | Võ Minh Nhất | BPH | 3 |
9 | 3 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 43 |
9 | 4 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 |
9 | 5 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Đào Quốc Hưng | HCM | 8 |
9 | 6 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 12 |
9 | 7 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 |
9 | 8 | 37 | Chu Tuấn Hải | HUE | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trềnh A Sáng | HCM | 13 |
9 | 9 | 41 | Trương Á Minh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 16 |
9 | 14 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Thanh Tân | HCM | 2 |
9 | 15 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 36 |
9 | 17 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3 | Huỳnh Linh | CTH | 32 |
9 | 19 | 26 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3 | ½ - ½ | 2½ | Phan Trọng Tín | HCM | 39 |
9 | 22 | 44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 30 |
7 | 1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | | 1 - 0 | | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 |
7 | 2 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | | 0 - 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2 |
7 | 3 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | | 1 - 0 | | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 |
5 | 1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | | 1 - 0 | | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 6 |
5 | 2 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | | 0 - 1 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 |
5 | 3 | 5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | | 0 - 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 2 | 20 | Phan Phúc Trường | BPH | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 19 |
9 | 4 | 18 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 39 |
9 | 5 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 3 |
9 | 6 | 13 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 |
9 | 7 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 12 |
9 | 11 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 11 |
9 | 13 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 31 |
9 | 14 | 36 | Si Diệu Long | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thăng Long | CTH | 27 |
9 | 15 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 34 |
9 | 19 | 37 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1½ | 0 - 1 | 2½ | Lại Tuấn Anh | BDU | 10 |
9 | 21 | 40 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hcm
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Thanh Tân 2490 HCM Rp:2135 Điểm 4 |
1 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 2 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 3 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 32 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w ½ | 7 | 33 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | s 1 | 8 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 0 | 9 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s ½ | Nguyễn Hoàng Lâm A 2410 HCM Rp:2241 Điểm 5 |
1 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 0 | 2 | 31 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 2,5 | s 1 | 3 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 4 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w ½ | 7 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s ½ | Diệp Khai Nguyên 2400 HCM Rp:2260 Điểm 5 |
1 | 28 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s ½ | 2 | 26 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w ½ | 3 | 30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 6 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 8 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 0 | Đào Quốc Hưng 2370 HCM Rp:2224 Điểm 5 |
1 | 30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s ½ | 2 | 28 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 38 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 5 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 1 | 6 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 7 | 41 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 0 | 9 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 0 | Nguyễn Minh Nhật Quang 2360 HCM Rp:2502 Điểm 7 |
1 | 31 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 2,5 | w 1 | 2 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 4 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | w 1 | 5 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 1 | 7 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 8 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | s 1 | 9 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2310 HCM Rp:2344 Điểm 5,5 |
1 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s ½ | 2 | 30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w ½ | 3 | 26 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s 1 | 4 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | 6 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 1 | 7 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 8 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w ½ | 9 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | Trềnh A Sáng 2300 HCM Rp:2173 Điểm 4,5 |
1 | 35 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 2 | w 1 | 2 | 43 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 42 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 4 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w ½ | 6 | 6 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | s ½ | 7 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 8 | 41 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 37 | Chu Tuấn Hải | HUE | 5,5 | s 0 | Nguyễn Hòang Lâm B 2215 HCM Rp:2171 Điểm 3,5 |
1 | 44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1,5 | s 1 | 2 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 3 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w 1 | 6 | 15 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s ½ | 7 | 37 | Chu Tuấn Hải | HUE | 5,5 | w 0 | 8 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm A | HCM | 5 | s 0 | 9 | 36 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | w 0 | Phan Trọng Tín 2000 HCM Rp:2061 Điểm 3 |
1 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s 0 | 2 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 0 | 3 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s ½ | 5 | 32 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w 0 | 6 | 35 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 2 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w ½ | 8 | 33 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4 | w 0 | 9 | 26 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | s ½ | Trần Lê Ngọc Thảo 2000 HCM Rp:2155 Điểm 4 |
1 | 18 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s 0 | 3 | 14 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w 0 | 4 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 0 | 6 | 44 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 1,5 | s ½ | 7 | 30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 8 | 25 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 9 | 32 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w ½ | Trương Á Minh 2000 HCM Rp:2320 Điểm 5 |
1 | 19 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s ½ | 2 | 15 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 4 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w 1 | 5 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | s 1 | 7 | 8 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 16 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w ½ | Vũ Quốc Đạt 2000 HCM Rp:2414 Điểm 5,5 |
1 | 21 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s 1 | 2 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 11 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s ½ | 4 | 17 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 3 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 8 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 9 | 7 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | Đinh Hữu Pháp 2000 HCM Rp:1846 Điểm 1,5 |
1 | 22 | Nguyễn Hòang Lâm B | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 3 | 31 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 2,5 | w 0 | 4 | 35 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 2 | s 1 | 5 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | 6 | 40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w ½ | 7 | 25 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 0 | 8 | 38 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | w 0 | 9 | 30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 0 | Nguyễn Anh Đình 2300 HCM Rp:2010 Điểm 0,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | s 0 | 4 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | w ½ | 5 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 0 | 7 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | Nguyễn Hoàng Yến 2480 HCM Rp:2574 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 0 | 2 | 1 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
4 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | w 1 | 5 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | s ½ | 6 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 1 | Trần Tuệ Doanh 2440 HCM Rp:2388 Điểm 3 |
1 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | 3 | 1 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
6 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | w 1 | 7 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | Đàm Thị Thùy Dung 2410 HCM Rp:2586 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | s ½ | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
3 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0,5 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 2400 HCM Rp:2337 Điểm 2,5 |
1 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | s 0 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 2 | w ½ | 3 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 0 |
5 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|