GIẢI CỜ VUA BÁCH KHOA HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN 3 Last update 09.12.2018 10:16:28, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FED | Club/City |
1 | | Bế Ích Giang | BKC | |
2 | | Cao Bảo Nhi U | CFR | Chess Friends Club |
3 | | Chu Văn Bạo A | CFR | Chess Friends Club |
4 | | Dương Văn Đô | BKC | |
5 | | Hoàng Phương Ngọc g U | VCS | Vietchess |
6 | | Bùi Văn Đức | FPT | ĐH FPT |
7 | | Hà Hải Lâm | TM | Đh thương mại |
8 | | Hà Minh Tùng | YHN | |
9 | | Hồ Xuân Quỳnh A | CFR | Chess Friends Club |
10 | | Hồng Lê Gia Bảo | YHN | |
11 | | Luis Cuerdo | BKC | |
12 | | Lê Bùi Hà Linh g U | CFR | Chess Friends Club |
13 | | Lê Bùi Đan Linh g U | CFR | Chess Friends Club |
14 | | Lê Gia An | HH | Đh Hàng Hải |
15 | | Lê Hà Phan | FPT | ĐH FPT |
16 | | Lê Quang Mạnh U | VCS | Vietchess |
17 | | Lưu Diệu Quỳnh g | VNU | |
18 | | Lưu Quốc Việt U | CFR | Chess Friends Club |
19 | | Lương Hữu Đức Minh U | VIE | |
20 | | Lương Thị Lành g | BKC | |
21 | | Nguyễn Bá Tuân | BKC | Bach Khoa Chess |
22 | | Nguyễn Bá Tâm | BKC | |
23 | | Nguyễn Duy Anh | BKC | |
24 | | Nguyễn Hoàng | BKC | |
25 | | Nguyễn Hoàng Bách U | BKC | Bach Khoa Chess |
26 | | Nguyễn Hoàng Hải | BKC | |
27 | | Hồ Xuân Quỳnh A | CFR | Chess Friends Club |
28 | | Nguyễn Hạnh Nguyên | FPT | ĐH FPT |
29 | | Nguyễn Hữu Hải | HH | ĐH Hàng Hải |
30 | | Nguyễn Khánh Hoàng | YHN | |
31 | | Nguyễn Khánh Linh g | BKC | |
32 | | Nguyễn Khánh Linh g U | VCS | Vietchess |
33 | | Nguyễn Lê Duy | BKC | |
34 | | Nguyễn Ngọc Hải | VNU | |
35 | | Nguyễn Ngọc Long 1 | HH | ĐH hàng hải |
36 | | Nguyễn Ngọc Long 2 | TN | CNTT Thái Nguyên |
37 | | Nguyễn Ngọc Tú g | MTA | |
38 | | Nguyễn Ngọc Ánh | VNU | |
39 | | Nguyễn Phùng Thái Cường | BKC | |
40 | | Nguyễn Phương Thảo g | TTC | Thuận Thành Chess |
41 | | Nguyễn Quốc Đạt | FPT | ĐH FPT |
42 | | Nguyễn Thanh Hùng | YHP | Y Hải Phòng |
43 | | Nguyễn Thiên Bảo U | CFR | Chess Friends Club |
44 | | Nguyễn Thiệu Anh U | BKC | |
45 | | Nguyễn Thành Đạt A | BKC | Bach Khoa Chess Club |
46 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên g | FPT | ĐH FPT |
47 | | Nguyễn Thị Út Thương g | BKC | |
48 | | Nguyễn Tiến Tài | MTA | |
49 | | Nguyễn Trọng Đạo | BKC | Bach Khoa Chess |
50 | | Nguyễn Tuấn Anh | BKC | |
51 | | Nguyễn Tuấn Minh U | CFR | Chess Friends Club |
52 | | Nguyễn Tâm Phúc | BKC | |
53 | | Nguyễn Văn Long | BKC | |
54 | | Nguyễn Văn Minh Đức | BKC | |
55 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh U | BKC | |
56 | | Nguyễn Đình Duy | BKC | |
57 | | Nguyễn Đình Lịch | TTC | Thuận Thành Chess |
58 | | Nguyễn Đăng Hải | TTC | Thuận Thành Chess |
59 | | Nguyễn Đức Minh | AMS | |
60 | | Nguyễn Đức Thuận | MTA | |
61 | | Ngô Hoàng Long | LAH | |
62 | | Ngô Xuân Khương | YHN | |
63 | | Nguyễn Nhật Đức | FPT | ĐH FPT |
64 | | Phan Ngọc Hiếu | BKC | Bach Khoa Chess |
65 | | Phí Ngọc Tuấn | FPT | |
66 | | Phạm Huy Hoàng | BKC | Bach Khoa Chess |
67 | | Nguyễn Gia Mạnh U | BKC | Bach Khoa Chess |
68 | | Phạm Hữu Minh | BKC | |
69 | | Phạm Ngọc Bảo U | VCS | Vietchess |
70 | | Phạm Văn Thái | MM | HV Mật Mã |
71 | | Phạm Đăng Minh U | CFR | Chess Friends Club |
72 | | Phạm Đức Nghĩa | VNU | |
73 | | Trần Huy | BKC | Bach Khoa Chess |
74 | | Trần Mai Hữu Dũng | BKC | |
75 | | Trần Minh Châu U | CFR | Chess Friends Club |
76 | | Trần Minh Đức | BKC | |
77 | | Trần Nguyễn Anh Tùng | KH | ĐH Khoa Học Công Nghệ |
78 | | Trần Sơn Duy U | CFR | Chess Friends Club |
79 | | Trần Trung Hải U | VCS | Vietchess |
80 | | Trần Đình Bảo U | VCS | Vietchess |
81 | | Trịnh Thành Long | YHN | |
82 | | Tô Đình Quang Anh | HH | ĐH Hàng hải |
83 | | Tạ Đình Thái Nhân | ĐL | ĐH Điện Lực |
84 | | Võ Trần Mỹ Hạnh g | FPT | |
85 | | Vũ Sơn Tùng | BKC | |
86 | | Vũ Thanh Hòa g | VNU | |
87 | | Vũ Văn Mãn | BKC | |
88 | | Đào Minh Thái | HH | ĐH hàng hải |
89 | | Đào Thị Giang g | MTA | |
90 | | Đào Tuấn Anh | BKC | |
91 | | Đường Tiến Luận | BKC | |
92 | | Đầu Khương Duy U | VCS | Vietchess |
93 | | Đặng Vũ Khoa | FPT | ĐH FPT |
94 | | Đỗ Mạnh Dũng | FPT | ĐH FPT |
95 | | Đỗ Quốc Anh U | VCS | Vietchess |
96 | | Đỗ Tiến Minh U | VCS | Vietchess |
97 | | Đỗ Việt Hoàng | BKC | |
98 | | Lê Anh Tú U | VIE | |
99 | | Phạm Tâm Phước 1 | VIE | |
|
|
|
|
|
|
|