Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA BÁCH KHOA HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN 3

Last update 09.12.2018 10:16:28, Creator/Last Upload: namhnchess

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3 
1Bế Ích GiangBKC 49w0 51b0 65w1 40b1 45w0 74b1 78b0 54w0362034,54
2Cao Bảo Nhi UCFR 50b1 56w1 60b0 52w0 54b1 39w0 67b1 70w1523032,54
3Chu Văn Bạo ACFR 51w1 48b1 67w1 55b½ 42w½ 52b1 73w1 64b066040,54
4Dương Văn ĐôBKC 52b1 58w0 43b1 50w0 68b1 94w1 88w0 76b1518036,54
5Hoàng Phương Ngọc g UVCS 53w1 49b0 16w1 59b0 57w0 76b0 61w½ 32b13,552033,54
6Bùi Văn ĐứcFPT 54b1 60w0 45b0 39w0 40b1 68w½ 70b0 95w02,5670314
7Hà Hải LâmTM 55w0 52b0 72w1 51b0 56w1 79b0 65b1 67w03640294
8Hà Minh TùngYHN 56b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00980191
9Hồ Xuân Quỳnh ACFR 57w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0086021,50
10Hồng Lê Gia BảoYHN 58b0 54w0 66b0 82w0 63w0 -1 14b0 -0182022,53
11Luis CuerdoBKC 59w0 61b1 46w0 56b1 70w1 41b1 52w0 97b15240324
12Lê Bùi Hà Linh g UCFR 60b0 68w0 82b1 43w0 61b0 13w0 -0 -1275021,53
13Lê Bùi Đan Linh g UCFR 61w1 55b0 47w½ 18b0 16w0 12b1 51w0 63b13,5560304
14Lê Gia AnHH 62b1 70w0 50b0 54w0 72b0 40w0 10w0 -0181024,53
15Lê Hà PhanFPT 63w1 57b1 71w½ 73b0 95w1 64b0 93w½ 79b15170374
16Lê Quang Mạnh UVCS 64b½ 66w1 5b0 21w0 13b1 90w0 95b1 37w14,533034,54
17Lưu Diệu Quỳnh gVNU 65w1 59b1 73w0 67b0 74w1 45b0 76w0 51b0363032,54
18Lưu Quốc Việt UCFR 66b½ 64w0 98b1 13w1 78b1 60w1 55b1 71w½680394
19Lương Hữu Đức Minh UVIE 67w0 63b1 48w0 57b0 80w0 56b1 72b1 40w1449026,54
20Lương Thị Lành gBKC 68b1 76w1 70b1 58w½ 55b1 26b0 64w0 66w04,5290394
21Nguyễn Bá TuânBKC 69w1 67b0 51w½ 16b1 96w0 95b1 97w0 47b14,5350314
22Nguyễn Bá TâmBKC 70b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0085021,51
23Nguyễn Duy AnhBKC 71w0 65b1 52w0 61b1 76w1 57b0 79w0 41b14450324
24Nguyễn HoàngBKC 72b1 78w0 54b1 68w1 71w0 59b0 80w0 86b03590354
25Nguyễn Hoàng Bách UBKC 73w0 72b1 56w1 70b1 59w1 49b0 57w1 45b16110344
26Nguyễn Hoàng HảiBKC 74b1 80w1 78b1 60w1 73b1 20w1 71b1 49w0720404
27Hồ Xuân Quỳnh ACFR 75w0 71b0 85w1 80b1 79w1 93b0 92w0 -03610353
28Nguyễn Hạnh NguyênFPT 76b0 74w0 86b0 -0 -0 -0 -0 -0095020,52
29Nguyễn Hữu HảiHH 77w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00930210
30Nguyễn Khánh HoàngYHN 78b0 82w1 68b0 86w0 98b0 65w0 -0 -0180025,53
31Nguyễn Khánh Linh gBKC 79w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0087021,50
32Nguyễn Khánh Linh g UVCS 80b0 86w1 74b0 90w0 82b1 70w0 98b½ 5w02,569028,54
33Nguyễn Lê DuyBKC 81w1 73b0 57w1 93b0 86w1 97b½ 48w0 96b14,534033,54
34Nguyễn Ngọc HảiVNU 82b1 88w0 76b0 98w1 90b0 72w1 54b1 60w15250304
35Nguyễn Ngọc Long 1HH 83w0 81b1 59w0 97b0 91w½ 47b0 -0 -01,576027,53
36Nguyễn Ngọc Long 2TN 84b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00890211
37Nguyễn Ngọc Tú gMTA 85w1 79b0 80w1 95b½ 64w0 44b0 63w1 16b03,5540324
38Nguyễn Ngọc ÁnhVNU 86b1 94w0 90b1 74w1 52b0 67w1 60b1 50w1610034,54
39Nguyễn Phùng Thái CườngBKC 87w1 83b0 96w0 6b1 92w1 2b1 59w0 80b04440334
40Nguyễn Phương Thảo gTTC 88b0 90w0 87b1 1w0 6w0 14b1 74w1 19b0365026,54
41Nguyễn Quốc ĐạtFPT 89w1 93b0 97b1 76w1 60b0 11w0 94b0 23w03600354
42Nguyễn Thanh HùngYHP 90b1 97w1 79b1 83w1 3b½ 71w0 66b1 88w05,512040,54
43Nguyễn Thiên Bảo UCFR 91w1 95b0 4w0 12b1 97w0 80b0 86w0 74b½2,5710284
44Nguyễn Thiệu Anh UBKC 92b1 98w1 83b0 78w½ 66b0 37w1 58b½ 90w1521035,54
45Nguyễn Thành Đạt ABKC 93w0 85b1 6w1 96b0 1b1 17w1 90b1 25w0528028,54
46Nguyễn Thị Mỹ Duyên gFPT 94b0 92w1 11b1 79w1 67b1 73w0 96w1 59b169036,54
47Nguyễn Thị Út Thương gBKC 95w0 87b1 13b½ 66w0 94b0 35w1 68b1 21w03,555030,54
48Nguyễn Tiến TàiMTA 96b1 3w0 19b1 94w1 83b½ 66w0 33b1 78w04,530038,54
49Nguyễn Trọng ĐạoBKC 1b1 5w1 88b½ 64w1 58b1 25w1 50b1 26b17,51041,55
50Nguyễn Tuấn AnhBKC 2w0 91b1 14w1 4b1 93w1 96b1 49w0 38b05200364
51Nguyễn Tuấn Minh UCFR 3b0 1w1 21b½ 7w1 88b0 78w0 13b1 17w14,5320354
52Nguyễn Tâm PhúcBKC 4w0 7w1 23b1 2b1 38w1 3w0 11b1 73b1670394
53Nguyễn Văn LongBKC 5b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00900211
54Nguyễn Văn Minh ĐứcBKC 6w0 10b1 24w0 14b1 2w0 86b1 34w0 1b14500254
55Nguyễn Vũ Kỳ Anh UBKC 7b1 13w1 94b1 3w½ 20w0 83b1 18w0 93b04,5310384
56Nguyễn Đình DuyBKC 8w1 2b0 25b0 11w0 7b0 19w0 -1 68w0273031,53
57Nguyễn Đình LịchTTC 9b1 15w0 33b0 19w1 5b1 23w1 25b0 94w0442035,54
58Nguyễn Đăng HảiTTC 10w1 4b1 93w1 20b½ 49w0 88b0 44w½ 92b04370404
59Nguyễn Đức MinhAMS 11b1 17w0 35b1 5w1 25b0 24w1 39b1 46w05220334
60Nguyễn Đức ThuậnMTA 12w1 6b1 2w1 26b0 41w1 18b0 38w0 34b0440036,54
61Ngô Hoàng LongLAH 13b0 11w0 91b1 23w0 12w1 92b0 5b½ 98w02,570028,54
62Ngô Xuân KhươngYHN 14w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00990190
63Nguyễn Nhật ĐứcFPT 15b0 19w0 92b0 87w½ 10b1 98w1 37b0 13w02,5720284
64Phan Ngọc HiếuBKC 16w½ 18b1 95w1 49b0 37b1 15w1 20b1 3w16,53040,54
65Phí Ngọc TuấnFPT 17b0 23w0 1b0 92w0 -1 30b1 7w0 72w1366023,53
66Phạm Huy HoàngBKC 18w½ 16b0 10w1 47b1 44w1 48b1 42w0 20b15,514034,54
67Nguyễn Gia Mạnh UBKC 19b1 21w1 3b0 17w1 46w0 38b0 2w0 7b1438037,54
68Phạm Hữu MinhBKC 20w0 12b1 30w1 24b0 4w0 6b½ 47w0 56b13,5580244
69Phạm Ngọc Bảo UVCS 21b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00840221
70Phạm Văn TháiMM 22w1 14b1 20w0 25w0 11b0 32b1 6w1 2b0446030,54
71Phạm Đăng Minh UCFR 23b1 27w1 15b½ 88w1 24b1 42b1 26w0 18b½65040,55
72Phạm Đức NghĩaVNU 24w0 25w0 7b0 85b1 14w1 34b0 19w0 65b02740264
73Trần HuyBKC 25b1 33w1 17b1 15w1 26w0 46b1 3b0 52w0516043,54
74Trần Mai Hữu DũngBKC 26w0 28b1 32w1 38b0 17b0 1w0 40b0 43w½2,568029,54
75Trần Minh Châu UCFR 27b1 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -01790281
76Trần Minh ĐứcBKC 28w1 20b0 34w1 41b0 23b0 5w1 17b1 4w0447030,54
77Trần Nguyễn Anh TùngKH 29b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00910211
78Trần Sơn Duy UCFR 30w1 24b1 26w0 44b½ 18w0 51b1 1w1 48b15,5130354
79Trần Trung Hải UVCS 31b1 37w1 42w0 46b0 27b0 7w1 23b1 15w04430344
80Trần Đình Bảo UVCS 32w1 26b0 37b0 27w0 19b1 43w1 24b1 39w15260304
81Trịnh Thành LongYHN 33b0 35w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0096020,51
82Tô Đình Quang AnhHH 34w0 30b0 12w0 10b1 32w0 85b0 -0 -01830183
83Tạ Đình Thái NhânĐL 35b1 39w1 44w1 42b0 48w½ 55w0 -0 -03,551035,52
84Võ Trần Mỹ Hạnh gFPT 36w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00940210
85Vũ Sơn TùngBKC 37b0 45w0 27b0 72w0 87b0 82w0 -0 -00880213
86Vũ Thanh Hòa gVNU 38w0 32b0 28w1 30b1 33b0 54w0 43b1 24w14480274
87Vũ Văn MãnBKC 39b0 47w0 40w0 63b½ 85w1 91b0 -0 -01,578021,53
88Đào Minh TháiHH 40w1 34b1 49w½ 71b0 51w1 58w1 4b1 42b16,54040,54
89Đào Thị Giang gMTA 41b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0097020,51
90Đào Tuấn AnhBKC 42w0 40b1 38w0 32b1 34w1 16b1 45w0 44b0439036,54
91Đường Tiến LuậnBKC 43b0 50w0 61w0 -1 35b½ 87w0 -0 -01,577022,52
92Đầu Khương Duy UVCS 44w0 46b0 63w1 65b1 39b0 61w1 27b1 58w15270304
93Đặng Vũ KhoaFPT 45b1 41w1 58b0 33w1 50b0 27w1 15b½ 55w15,515034,54
94Đỗ Mạnh DũngFPT 46w1 38b1 55w0 48b0 47w1 4b0 41w1 57b1519036,54
95Đỗ Quốc Anh UVCS 47b1 43w1 64b0 37w½ 15b0 21w0 16w0 6b13,553032,54
96Đỗ Tiến Minh UVCS 48w0 -1 39b1 45w1 21b1 50w0 46b0 33w0441036,53
97Đỗ Việt HoàngBKC -1 42b0 41w0 35w1 43b1 33w½ 21b1 11w04,5360313
98Lê Anh Tú UVIE 99w1 44b0 18w0 34b0 30w1 63b0 32w½ 61b13,5570294
99Phạm Tâm Phước 1VIE 98b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00920211

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Most black