GIẢI CỜ VUA BÁCH KHOA HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN 3 Last update 09.12.2018 10:16:28, Creator/Last Upload: namhnchess
Player overview for ttc
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. |
40 | | Nguyễn Phương Thảo g | TTC | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 65 |
57 | | Nguyễn Đình Lịch | TTC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 42 |
58 | | Nguyễn Đăng Hải | TTC | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 4 | 37 | |
Results of the last round for ttc
Rd. | Bo. | No. | | Name | Pts. | Result | Pts. | | Name | No. |
8 | 19 | 57 | | Nguyễn Đình Lịch | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đỗ Mạnh Dũng | 94 |
8 | 20 | 92 | | Đầu Khương Duy U | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đăng Hải | 58 |
8 | 27 | 19 | | Lương Hữu Đức Minh U | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Phương Thảo g | 40 |
Player details for ttc
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Phương Thảo g 0 TTC Rp:913 Pts. 3 |
1 | 88 | | Đào Minh Thái | HH | 6,5 | s 0 | 2 | 90 | | Đào Tuấn Anh | BKC | 4 | w 0 | 3 | 87 | | Vũ Văn Mãn | BKC | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | | Bế Ích Giang | BKC | 3 | w 0 | 5 | 6 | | Bùi Văn Đức | FPT | 2,5 | w 0 | 6 | 14 | | Lê Gia An | HH | 1 | s 1 | 7 | 74 | | Trần Mai Hữu Dũng | BKC | 2,5 | w 1 | 8 | 19 | | Lương Hữu Đức Minh U | VIE | 4 | s 0 | Nguyễn Đình Lịch 0 TTC Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 9 | | Hồ Xuân Quỳnh A | CFR | 0 | s 1 | 2 | 15 | | Lê Hà Phan | FPT | 5 | w 0 | 3 | 33 | | Nguyễn Lê Duy | BKC | 4,5 | s 0 | 4 | 19 | | Lương Hữu Đức Minh U | VIE | 4 | w 1 | 5 | 5 | | Hoàng Phương Ngọc g U | VCS | 3,5 | s 1 | 6 | 23 | | Nguyễn Duy Anh | BKC | 4 | w 1 | 7 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bách U | BKC | 6 | s 0 | 8 | 94 | | Đỗ Mạnh Dũng | FPT | 5 | w 0 | Nguyễn Đăng Hải 0 TTC Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 10 | | Hồng Lê Gia Bảo | YHN | 1 | w 1 | 2 | 4 | | Dương Văn Đô | BKC | 5 | s 1 | 3 | 93 | | Đặng Vũ Khoa | FPT | 5,5 | w 1 | 4 | 20 | | Lương Thị Lành g | BKC | 4,5 | s ½ | 5 | 49 | | Nguyễn Trọng Đạo | BKC | 7,5 | w 0 | 6 | 88 | | Đào Minh Thái | HH | 6,5 | s 0 | 7 | 44 | | Nguyễn Thiệu Anh U | BKC | 5 | w ½ | 8 | 92 | | Đầu Khương Duy U | VCS | 5 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|