GIẢI CỜ VUA BÁCH KHOA HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN 3 Last update 09.12.2018 10:16:28, Creator/Last Upload: namhnchess
Pairings/ResultsRound 8
Bo. | No. | | Name | Club/City | Pts. | Result | Pts. | | Name | Club/City | No. |
1 | 26 | | Nguyễn Hoàng Hải | | 7 | 0 - 1 | 6½ | | Nguyễn Trọng Đạo | Bach Khoa Chess | 49 |
2 | 64 | | Phan Ngọc Hiếu | Bach Khoa Chess | 5½ | 1 - 0 | 6 | | Chu Văn Bạo A | Chess Friends Club | 3 |
3 | 18 | | Lưu Quốc Việt U | Chess Friends Club | 5½ | ½ - ½ | 5½ | | Phạm Đăng Minh U | Chess Friends Club | 71 |
4 | 42 | | Nguyễn Thanh Hùng | Y Hải Phòng | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Đào Minh Thái | ĐH hàng hải | 88 |
5 | 45 | | Nguyễn Thành Đạt A | Bach Khoa Chess Club | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Hoàng Bách U | Bach Khoa Chess | 25 |
6 | 38 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | 5 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 50 |
7 | 59 | | Nguyễn Đức Minh | | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên g | ĐH FPT | 46 |
8 | 73 | | Trần Huy | Bach Khoa Chess | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Tâm Phúc | | 52 |
9 | 20 | | Lương Thị Lành g | | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Phạm Huy Hoàng | Bach Khoa Chess | 66 |
10 | 48 | | Nguyễn Tiến Tài | | 4½ | 0 - 1 | 4½ | | Trần Sơn Duy U | Chess Friends Club | 78 |
11 | 93 | | Đặng Vũ Khoa | ĐH FPT | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh U | | 55 |
12 | 97 | | Đỗ Việt Hoàng | | 4½ | 0 - 1 | 4 | | Luis Cuerdo | | 11 |
13 | 2 | | Cao Bảo Nhi U | Chess Friends Club | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Văn Thái | HV Mật Mã | 70 |
14 | 76 | | Trần Minh Đức | | 4 | 0 - 1 | 4 | | Dương Văn Đô | | 4 |
15 | 79 | | Trần Trung Hải U | Vietchess | 4 | 0 - 1 | 4 | | Lê Hà Phan | ĐH FPT | 15 |
16 | 34 | | Nguyễn Ngọc Hải | | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đức Thuận | | 60 |
17 | 80 | | Trần Đình Bảo U | Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Phùng Thái Cường | | 39 |
18 | 44 | | Nguyễn Thiệu Anh U | | 4 | 1 - 0 | 4 | | Đào Tuấn Anh | | 90 |
19 | 57 | | Nguyễn Đình Lịch | Thuận Thành Chess | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đỗ Mạnh Dũng | ĐH FPT | 94 |
20 | 92 | | Đầu Khương Duy U | Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Đăng Hải | Thuận Thành Chess | 58 |
21 | 96 | | Đỗ Tiến Minh U | Vietchess | 4 | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Lê Duy | | 33 |
22 | 16 | | Lê Quang Mạnh U | Vietchess | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Ngọc Tú g | | 37 |
23 | 47 | | Nguyễn Thị Út Thương g | | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Bá Tuân | Bach Khoa Chess | 21 |
24 | 51 | | Nguyễn Tuấn Minh U | Chess Friends Club | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Lưu Diệu Quỳnh g | | 17 |
25 | 1 | | Bế Ích Giang | | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Văn Minh Đức | | 54 |
26 | 7 | | Hà Hải Lâm | Đh thương mại | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Gia Mạnh U | Bach Khoa Chess | 67 |
27 | 19 | | Lương Hữu Đức Minh U | | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Phương Thảo g | Thuận Thành Chess | 40 |
28 | 41 | | Nguyễn Quốc Đạt | ĐH FPT | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Duy Anh | | 23 |
29 | 86 | | Vũ Thanh Hòa g | | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Hoàng | | 24 |
30 | 32 | | Nguyễn Khánh Linh g U | Vietchess | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Hoàng Phương Ngọc g U | Vietchess | 5 |
31 | 6 | | Bùi Văn Đức | ĐH FPT | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Đỗ Quốc Anh U | Vietchess | 95 |
32 | 63 | | Nguyễn Nhật Đức | ĐH FPT | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Lê Bùi Đan Linh g U | Chess Friends Club | 13 |
33 | 61 | | Ngô Hoàng Long | | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Lê Anh Tú U | | 98 |
34 | 56 | | Nguyễn Đình Duy | | 2 | 0 - 1 | 2½ | | Phạm Hữu Minh | | 68 |
35 | 74 | | Trần Mai Hữu Dũng | | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Thiên Bảo U | Chess Friends Club | 43 |
36 | 65 | | Phí Ngọc Tuấn | | 2 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Đức Nghĩa | | 72 |
37 | 12 | | Lê Bùi Hà Linh g U | Chess Friends Club | 1 | 1 | | | bye | |
38 | 8 | | Hà Minh Tùng | | 0 | 0 | | | not paired | |
39 | 9 | | Hồ Xuân Quỳnh A | Chess Friends Club | 0 | 0 | | | not paired | |
40 | 10 | | Hồng Lê Gia Bảo | | 1 | 0 | | | not paired | |
41 | 14 | | Lê Gia An | Đh Hàng Hải | 1 | 0 | | | not paired | |
42 | 22 | | Nguyễn Bá Tâm | | 0 | 0 | | | not paired | |
43 | 27 | | Hồ Xuân Quỳnh A | Chess Friends Club | 3 | 0 | | | not paired | |
44 | 28 | | Nguyễn Hạnh Nguyên | ĐH FPT | 0 | 0 | | | not paired | |
45 | 29 | | Nguyễn Hữu Hải | ĐH Hàng Hải | 0 | 0 | | | not paired | |
46 | 30 | | Nguyễn Khánh Hoàng | | 1 | 0 | | | not paired | |
47 | 31 | | Nguyễn Khánh Linh g | | 0 | 0 | | | not paired | |
48 | 35 | | Nguyễn Ngọc Long 1 | ĐH hàng hải | 1½ | 0 | | | not paired | |
49 | 36 | | Nguyễn Ngọc Long 2 | CNTT Thái Nguyên | 0 | 0 | | | not paired | |
50 | 53 | | Nguyễn Văn Long | | 0 | 0 | | | not paired | |
51 | 62 | | Ngô Xuân Khương | | 0 | 0 | | | not paired | |
52 | 69 | | Phạm Ngọc Bảo U | Vietchess | 0 | 0 | | | not paired | |
53 | 75 | | Trần Minh Châu U | Chess Friends Club | 1 | 0 | | | not paired | |
54 | 77 | | Trần Nguyễn Anh Tùng | ĐH Khoa Học Công Nghệ | 0 | 0 | | | not paired | |
55 | 81 | | Trịnh Thành Long | | 0 | 0 | | | not paired | |
56 | 82 | | Tô Đình Quang Anh | ĐH Hàng hải | 1 | 0 | | | not paired | |
57 | 83 | | Tạ Đình Thái Nhân | ĐH Điện Lực | 3½ | 0 | | | not paired | |
58 | 84 | | Võ Trần Mỹ Hạnh g | | 0 | 0 | | | not paired | |
59 | 85 | | Vũ Sơn Tùng | | 0 | 0 | | | not paired | |
60 | 87 | | Vũ Văn Mãn | | 1½ | 0 | | | not paired | |
61 | 89 | | Đào Thị Giang g | | 0 | 0 | | | not paired | |
62 | 91 | | Đường Tiến Luận | | 1½ | 0 | | | not paired | |
63 | 99 | | Phạm Tâm Phước 1 | | 0 | 0 | | | not paired | |
|
|
|
|
|
|
|