GIẢI CỜ VUA BÁCH KHOA HÀ NỘI MỞ RỘNG LẦN 3 Last update 09.12.2018 10:16:28, Creator/Last Upload: namhnchess
Pairings/ResultsRound 3
Bo. | No. | | Name | Club/City | Pts. | Result | Pts. | | Name | Club/City | No. |
1 | 60 | | Nguyễn Đức Thuận | | 2 | 1 - 0 | 2 | | Cao Bảo Nhi U | Chess Friends Club | 2 |
2 | 3 | | Chu Văn Bạo A | Chess Friends Club | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Gia Mạnh U | Bach Khoa Chess | 67 |
3 | 15 | | Lê Hà Phan | ĐH FPT | 2 | ½ - ½ | 2 | | Phạm Đăng Minh U | Chess Friends Club | 71 |
4 | 17 | | Lưu Diệu Quỳnh g | | 2 | 0 - 1 | 2 | | Trần Huy | Bach Khoa Chess | 73 |
5 | 70 | | Phạm Văn Thái | HV Mật Mã | 2 | 0 - 1 | 2 | | Lương Thị Lành g | | 20 |
6 | 78 | | Trần Sơn Duy U | Chess Friends Club | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Hoàng Hải | | 26 |
7 | 79 | | Trần Trung Hải U | Vietchess | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thanh Hùng | Y Hải Phòng | 42 |
8 | 83 | | Tạ Đình Thái Nhân | ĐH Điện Lực | 2 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Thiệu Anh U | | 44 |
9 | 88 | | Đào Minh Thái | ĐH hàng hải | 2 | ½ - ½ | 2 | | Nguyễn Trọng Đạo | Bach Khoa Chess | 49 |
10 | 94 | | Đỗ Mạnh Dũng | ĐH FPT | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh U | | 55 |
11 | 58 | | Nguyễn Đăng Hải | Thuận Thành Chess | 2 | 1 - 0 | 2 | | Đặng Vũ Khoa | ĐH FPT | 93 |
12 | 64 | | Phan Ngọc Hiếu | Bach Khoa Chess | 1½ | 1 - 0 | 2 | | Đỗ Quốc Anh U | Vietchess | 95 |
13 | 5 | | Hoàng Phương Ngọc g U | Vietchess | 1 | 1 - 0 | 1½ | | Lê Quang Mạnh U | Vietchess | 16 |
14 | 43 | | Nguyễn Thiên Bảo U | Chess Friends Club | 1 | 0 - 1 | 1 | | Dương Văn Đô | | 4 |
15 | 45 | | Nguyễn Thành Đạt A | Bach Khoa Chess Club | 1 | 1 - 0 | 1 | | Bùi Văn Đức | ĐH FPT | 6 |
16 | 11 | | Luis Cuerdo | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên g | ĐH FPT | 46 |
17 | 13 | | Lê Bùi Đan Linh g U | Chess Friends Club | 1 | ½ - ½ | 1 | | Nguyễn Thị Út Thương g | | 47 |
18 | 50 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Lê Gia An | Đh Hàng Hải | 14 |
19 | 19 | | Lương Hữu Đức Minh U | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Tiến Tài | | 48 |
20 | 21 | | Nguyễn Bá Tuân | Bach Khoa Chess | 1 | ½ - ½ | 1 | | Nguyễn Tuấn Minh U | Chess Friends Club | 51 |
21 | 23 | | Nguyễn Duy Anh | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Tâm Phúc | | 52 |
22 | 54 | | Nguyễn Văn Minh Đức | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Hoàng | | 24 |
23 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bách U | Bach Khoa Chess | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Đình Duy | | 56 |
24 | 68 | | Phạm Hữu Minh | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Khánh Hoàng | | 30 |
25 | 74 | | Trần Mai Hữu Dũng | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Khánh Linh g U | Vietchess | 32 |
26 | 33 | | Nguyễn Lê Duy | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Đình Lịch | Thuận Thành Chess | 57 |
27 | 76 | | Trần Minh Đức | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hải | | 34 |
28 | 35 | | Nguyễn Ngọc Long 1 | ĐH hàng hải | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Đức Minh | | 59 |
29 | 37 | | Nguyễn Ngọc Tú g | | 1 | 1 - 0 | 1 | | Trần Đình Bảo U | Vietchess | 80 |
30 | 90 | | Đào Tuấn Anh | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | 38 |
31 | 39 | | Nguyễn Phùng Thái Cường | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Đỗ Tiến Minh U | Vietchess | 96 |
32 | 97 | | Đỗ Việt Hoàng | | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Quốc Đạt | ĐH FPT | 41 |
33 | 98 | | Lê Anh Tú U | | 1 | 0 - 1 | ½ | | Lưu Quốc Việt U | Chess Friends Club | 18 |
34 | 66 | | Phạm Huy Hoàng | Bach Khoa Chess | ½ | 1 - 0 | 0 | | Hồng Lê Gia Bảo | | 10 |
35 | 1 | | Bế Ích Giang | | 0 | 1 - 0 | 0 | | Phí Ngọc Tuấn | | 65 |
36 | 7 | | Hà Hải Lâm | Đh thương mại | 0 | 1 - 0 | 0 | | Phạm Đức Nghĩa | | 72 |
37 | 82 | | Tô Đình Quang Anh | ĐH Hàng hải | 0 | 0 - 1 | 0 | | Lê Bùi Hà Linh g U | Chess Friends Club | 12 |
38 | 27 | | Hồ Xuân Quỳnh A | Chess Friends Club | 0 | 1 - 0 | 0 | | Vũ Sơn Tùng | | 85 |
39 | 86 | | Vũ Thanh Hòa g | | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Hạnh Nguyên | ĐH FPT | 28 |
40 | 87 | | Vũ Văn Mãn | | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Phương Thảo g | Thuận Thành Chess | 40 |
41 | 91 | | Đường Tiến Luận | | 0 | 0 - 1 | 0 | | Ngô Hoàng Long | | 61 |
42 | 92 | | Đầu Khương Duy U | Vietchess | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Nhật Đức | ĐH FPT | 63 |
43 | 8 | | Hà Minh Tùng | | 0 | 0 | | | not paired | |
44 | 9 | | Hồ Xuân Quỳnh A | Chess Friends Club | 0 | 0 | | | not paired | |
45 | 22 | | Nguyễn Bá Tâm | | 0 | 0 | | | not paired | |
46 | 29 | | Nguyễn Hữu Hải | ĐH Hàng Hải | 0 | 0 | | | not paired | |
47 | 31 | | Nguyễn Khánh Linh g | | 0 | 0 | | | not paired | |
48 | 36 | | Nguyễn Ngọc Long 2 | CNTT Thái Nguyên | 0 | 0 | | | not paired | |
49 | 53 | | Nguyễn Văn Long | | 0 | 0 | | | not paired | |
50 | 62 | | Ngô Xuân Khương | | 0 | 0 | | | not paired | |
51 | 69 | | Phạm Ngọc Bảo U | Vietchess | 0 | 0 | | | not paired | |
52 | 75 | | Trần Minh Châu U | Chess Friends Club | 1 | 0 | | | not paired | |
53 | 77 | | Trần Nguyễn Anh Tùng | ĐH Khoa Học Công Nghệ | 0 | 0 | | | not paired | |
54 | 81 | | Trịnh Thành Long | | 0 | 0 | | | not paired | |
55 | 84 | | Võ Trần Mỹ Hạnh g | | 0 | 0 | | | not paired | |
56 | 89 | | Đào Thị Giang g | | 0 | 0 | | | not paired | |
57 | 99 | | Phạm Tâm Phước 1 | | 0 | 0 | | | not paired | |
|
|
|
|
|
|
|