Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Shiraz Ghaem Maghami Chess Club League 1397

Cập nhật ngày: 18.01.2019 20:00:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Siavash Javaheri

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 11

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
111Smyslov (اسمیسلوف)1172227,5160
29Alekhine (آلخین)1163226,5150
33Petrosian (پتروسیان)1171325,5150
416Fischer (فیشر)1153324,5130
510Carlsen (کارلسن)1145224130
613Anand (آناند)1137123,5130
71Steinitz (اشتاینیتز)1152423,5120
82Euwe (ایوه)1134422,5100
914Botvinnik (باتوینیک)1162322140
106Capablanca (کاپابلانکا)1134422100
114Tal (تال)113352290
125Lasker (لاسکر)113262180
137Spassky (اسپاسکی)1141620,590
148Kramink (کرامینک)1125420,590
1512Kasparov (کاسپاروف)112542090
1615Caruana (کاروآنا)1134418,5100
1718Murphy (مورفی)112451680
1817Karpov (کارپف)110561550

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: Manually input (after Tie-Break matches)