Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

CAMPEONATO AUTONÓMICO POR EQUIPOS SUB-12

Cập nhật ngày: 18.11.2018 21:35:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: ramongarcia

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11C.A. EVA ManisesC.A. EVA Manises770014025,593,5103,5
22C.E. Enric ValorC.E. Enric Valor760112020,595,5105,5
33C.A. QuartC.A. Quart7412911894,5105
45C.E. OlivaC.E. Oliva74129116,5105117,5
56C.D. BasilioC.D. Basilio74038016,596106
610C.E. Enric Valor "B"C.E. Enric Valor "B"73137014,58691
78C.A. MutxamelC.A. Mutxamel73137014,58287
815C.A. Paterna "B"C.A. Paterna "B"7313701388,593,5
99C.D. Basilio "B"C.D: Basilio "B"73137011,594100
1011C.A. PaternaC.A. Paterna72236013,581,586,5
114C.A. AlaquàsC.A. Alaquàs53026012108,5114,5
127C.E. Gambito-BenimacletC.E. Gambito-Benimaclet72236010,5106117,5
1314C.A. El OchoC.A. El Ocho721452128692
1413C.A. TorrefielC.A. Torrefiel71335012,58085
1517C.A. SillaC.A. Silla711531675,580,5
1616C.A. Quart "B"C.A. Quart "B"71153157479
1712C.A. Camp de MorvedreC.A. Camp de Morvedre10010006670

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)