GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U10 Cập nhật ngày: 25.11.2018 10:01:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo nkt
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | Phạm Bá Đình | NKT | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | HẠNG TUỔI: U6 |
13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 22 | U7 |
1 | Phạm Phú An | NKT | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | U8 |
8 | Lê Gia Huy | NKT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 29 | U10 |
35 | Trần Quốc Việt | NKT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 35 | U10 |
Kết quả của ván cuối nkt
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 6 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Hải Phong | DVA | 16 |
7 | 13 | 17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 2 | 0 - 1 | 2 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 13 |
7 | 1 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5 | ½ - ½ | 6 | Phạm Phú An | NKT | 1 |
7 | 16 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | 0 - 1 | 1½ | Lê Gia Huy | NKT | 8 |
7 | 20 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ nkt
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phạm Bá Đình 2396 NKT Rp:2437 Điểm 4 |
1 | 15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 4 | w 0 | 2 | 17 | Vũ Lâm Phong | DVA | 2,5 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 3 | w 1 | 4 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 4 | s 1 | 5 | 19 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 6 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Quang Minh | KLI | 2 | s 1 | 7 | 16 | Vũ Hải Phong | DVA | 3 | w 1 | Hồ Lý Trí Minh 2388 NKT Rp:2334 Điểm 3 |
1 | 28 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 5 | w 0 | 2 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 2,5 | s 0 | 3 | 9 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KLI | 2,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 4 | w 0 | 5 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | s 1 | 6 | 10 | Tuấn Kiệt | KTH | 1 | w 1 | 7 | 17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 2 | s 1 | Phạm Phú An 2400 NKT Rp:2803 Điểm 6,5 |
1 | 18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 3 | w 1 | 2 | 20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 3 | s 1 | 3 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 4 | w 1 | 4 | 32 | Nguyễn Huy Vũ | CGI | 5 | s 1 | 5 | 6 | Lê Châu Giang G | DNA | 5 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Mạnh Phúc | SCH | 6 | w 1 | 7 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5,5 | s ½ | Lê Gia Huy 2393 NKT Rp:2077 Điểm 2,5 |
1 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | s 0 | 2 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 4 | w 0 | 3 | 23 | Lương Minh Ngọc G | CGI | 3 | s 0 | 4 | 25 | Lê Đăng Nguyên | BVD | 2 | w 0 | 5 | 18 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 0 | s 1 | 6 | 37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 2,5 | w ½ | 7 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | s 1 | Trần Quốc Việt 2366 NKT Rp:2142 Điểm 1 |
1 | 17 | Nguyễn Phạm Thế Long | TDO | 2 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Hải Long | TCA | 3 | w 0 | 3 | 19 | Trần Trà My G | SCH | 4 | w 0 | 4 | 18 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 0 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | s 0 | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|