GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U8 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:48:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo tdo
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | HẠNG TUỔI: U6 |
18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 25 | U8 |
12 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | U10 |
17 | Nguyễn Phạm Thế Long | TDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 32 | U10 |
20 | Nguyễn Trang Linh G | TDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | U20 |
Kết quả của ván cuối tdo
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 8 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 2 |
7 | 15 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 18 |
7 | 8 | 20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 12 |
7 | 19 | 17 | Nguyễn Phạm Thế Long | TDO | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 20 | 20 | Nguyễn Trang Linh G | TDO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ tdo
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thuỳ Anh G 2399 TDO Rp:2339 Điểm 3 |
1 | 12 | Hồ Hoàng Minh | KLI | 3 | s 0 | 2 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 0 | 4 | 17 | Vũ Lâm Phong | DVA | 2,5 | s 1 | 5 | 14 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 2 | w 1 | 6 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 4 | w 0 | 7 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | s 1 | Nguyễn Vũ Long 2383 TDO Rp:2144 Điểm 3 |
1 | 1 | Phạm Phú An | NKT | 6,5 | s 0 | 2 | 3 | Phạm Quỳnh Chi G | VIN | 1 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | s 1 | 4 | 13 | Khâu Phúc Khang | KLI | 3 | w 0 | 5 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 2 | w 1 | 7 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | s 1 | Nguyễn Anh Kiệt 2389 TDO Rp:2431 Điểm 4 |
1 | 30 | Hà Đức Sơn Thành | CNG | 4 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | w 1 | 3 | 1 | Đinh Tuệ Anh G | QHO | 3,5 | s 0 | 4 | 32 | Hà Khả Uy | KHU | 5 | w 0 | 5 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 4 | s 1 | 6 | 5 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | w 0 | 7 | 20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 3,5 | s 1 | Nguyễn Phạm Thế Long 2384 TDO Rp:2029 Điểm 2 |
1 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 1 | w 1 | 2 | 1 | Đinh Tuệ Anh G | QHO | 3,5 | w 0 | 3 | 32 | Hà Khả Uy | KHU | 5 | s 0 | 4 | 37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 2,5 | s 1 | 5 | 33 | Dương Quang Vinh | SCH | 4 | w 0 | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Trang Linh G 2381 TDO Điểm 0 |
1 | 2 | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|