GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U8 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:48:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo new
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Nguyễn Lâm Bách | NEW | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | HẠNG TUỔI: U6 |
8 | Nguyễn Diệu Hà G | NEW | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 11 | U8 |
27 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | NEW | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 32 | U8 |
28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | U8 |
Kết quả của ván cuối new
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 11 | 3 | Nguyễn Lâm Bách | NEW | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5 | ½ - ½ | 6 | Phạm Phú An | NKT | 1 |
7 | 5 | 32 | Nguyễn Huy Vũ | CGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Hà G | NEW | 8 |
7 | 19 | 27 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | NEW | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ new
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Lâm Bách 2398 NEW Rp:1590 Điểm 1 |
1 | 13 | Nguyễn Cao Nhật Minh | CNH | 4 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | s 0 | 3 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 17 | Vũ Lâm Phong | DVA | 2,5 | w 0 | 6 | 14 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 2 | s 0 | 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Diệu Hà G 2393 NEW Rp:2227 Điểm 4 |
1 | 25 | Nguyễn Hoàng Phương | CGI | 0 | s 1 | 2 | 26 | Lê Đức Quang | DVA | 3 | w 1 | 3 | 24 | Nguyễn Mạnh Phúc | SCH | 6 | s 0 | 4 | 31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 4 | w 1 | 5 | 35 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 4 | s 1 | 6 | 30 | Đỗ Văn Trường | SCH | 5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Huy Vũ | CGI | 5 | s 0 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng 2374 NEW Rp:2153 Điểm 1 |
1 | 10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 3 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | w 1 | 3 | 11 | Tống Trần An Khang | KMA | 5 | s 0 | 4 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | s 0 | 5 | 5 | Lê Minh Đức | DDA | 3 | w 0 | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Hoàng Minh Tuấn 2373 NEW Rp:2617 Điểm 5,5 |
1 | 11 | Tống Trần An Khang | KMA | 5 | s 0 | 2 | 13 | Khâu Phúc Khang | KLI | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 2 | s 1 | 4 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 4 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Huy Vũ | CGI | 5 | w 1 | 6 | 12 | Phạm Anh Khoa | BTL | 4 | s 1 | 7 | 1 | Phạm Phú An | NKT | 6,5 | w ½ |
|
|
|
|