GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U7 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:42:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo dda
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | Vũ Gia Huy | DDA | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 6 | HẠNG TUỔI: U6 |
7 | Nguyễn Thiên Kim G | DDA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | HẠNG TUỔI: U6 |
5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | U7 |
24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | U7 |
25 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | U7 |
26 | Phạm Minh Trí | DDA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | U7 |
5 | Lê Minh Đức | DDA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 21 | U8 |
14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | U8 |
20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 18 | U8 |
21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | U8 |
23 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | U8 |
5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 21 | U9 |
7 | Nguyễn Thuỳ Dương G | DDA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 19 | U9 |
18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 18 | U9 |
20 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | U9 |
25 | Nguyễn Thị Thuỳ Lâm | DDA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 8 | U9 |
6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | DDA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | U10 |
11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 16 | U10 |
26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 31 | U10 |
37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 28 | U10 |
5 | Quách Minh Châu G | DDA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 12 | U20 |
7 | Lê Trịnh Vân Cường | DDA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 23 | U20 |
8 | Trần Anh Dũng | DDA | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | U20 |
12 | Dương Minh Hậu G | DDA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 22 | U20 |
14 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 25 | U20 |
27 | Phùng Bảo Quyên G | DDA | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 19 | U20 |
29 | Lê Trịnh Vân Sơn | DDA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | U20 |
31 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 15 | U20 |
33 | Nguyễn Minh Thảo G | DDA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 18 | U20 |
35 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 11 | U20 |
36 | Vũ Đăng Tú | DDA | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 3 | U20 |
Kết quả của ván cuối dda
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 4 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | 0 - 1 | 3½ | Vũ Gia Huy | DDA | 6 |
7 | 5 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thiên Kim G | DDA | 7 |
7 | 2 | 26 | Phạm Minh Trí | DDA | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 28 |
7 | 4 | 19 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 24 |
7 | 5 | 20 | Võ Tuấn Phong | KLI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 25 |
7 | 10 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | 0 - 1 | 3 | Chu Đức Phú | CGI | 22 |
7 | 3 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 2 |
7 | 9 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 20 |
7 | 10 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 23 |
7 | 13 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Minh Đức | DDA | 5 |
7 | 3 | 25 | Nguyễn Thị Thuỳ Lâm | DDA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Trường Hải | NSA | 10 |
7 | 4 | 20 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 26 |
7 | 8 | 18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 3 | 0 - 1 | 3 | Công Thành Vinh | SCH | 24 |
7 | 9 | 3 | Nguyễn Mỹ An G | KLI | 2 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 5 |
7 | 11 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương G | DDA | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Đức | QHO | 6 |
7 | 4 | 19 | Trần Trà My G | SCH | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | DDA | 6 |
7 | 10 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Minh Ngọc G | CGI | 23 |
7 | 14 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 21 |
7 | 17 | 37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 1½ | 1 - 0 | 0 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 18 |
7 | 2 | 8 | Trần Anh Dũng | DDA | 5½ | 1 - 0 | 4½ | Hoa Minh Hiếu | BTL | 16 |
7 | 3 | 36 | Vũ Đăng Tú | DDA | 4½ | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thuý Nga G | QNI | 25 |
7 | 5 | 29 | Lê Trịnh Vân Sơn | DDA | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Đăng Tuấn | DDA | 35 |
7 | 8 | 5 | Quách Minh Châu G | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 37 |
7 | 9 | 7 | Lê Trịnh Vân Cường | DDA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 19 |
7 | 10 | 31 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương Minh Hậu G | DDA | 12 |
7 | 11 | 13 | Ngô Xuân Gia Huy | NSA | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Minh Thảo G | DDA | 33 |
7 | 12 | 27 | Phùng Bảo Quyên G | DDA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Hoa Minh Quân | BTL | 28 |
7 | 14 | 14 | Nguyễn Xuân Huy | DDA | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nhật Anh G | VCH | 3 |
Chi tiết kỳ thủ dda
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Gia Huy 2395 DDA Rp:2492 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Vũ Hải Phong | DVA | 3 | s 0 | 2 | 14 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 2 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 5 | s 0 | 4 | 12 | Hồ Hoàng Minh | KLI | 3 | w 1 | 5 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 4,5 | s ½ | 6 | 7 | Nguyễn Thiên Kim G | DDA | 3 | w 1 | 7 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | s 1 | Nguyễn Thiên Kim G 2394 DDA Rp:2337 Điểm 3 |
1 | 17 | Vũ Lâm Phong | DVA | 2,5 | w 1 | 2 | 13 | Nguyễn Cao Nhật Minh | CNH | 4 | s 0 | 3 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 4 | w 1 | 4 | 21 | Trịnh Chí Trung | BTL | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Quang Minh | KLI | 2 | w 1 | 6 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 4,5 | s 0 | Nguyễn Long Ngân Hà G 2396 DDA Rp:2223 Điểm 2 |
1 | 20 | Võ Tuấn Phong | KLI | 5 | w 0 | 2 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 5 | w 0 | 4 | 27 | Nguyễn Hà Thuỷ G | KLI | 3 | s 1 | 5 | 18 | Dương Hải Nguyên | KDO | 5 | w 0 | 6 | 15 | Lưu Tường Như G | DVA | 4 | s 0 | 7 | 22 | Chu Đức Phú | CGI | 4 | w 0 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn 2377 DDA Rp:2546 Điểm 5 |
1 | 9 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KLI | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | Lâm Tăng Hưng | SCH | 7 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | s 1 | 4 | 3 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 4 | w 1 | 5 | 20 | Võ Tuấn Phong | KLI | 5 | s 1 | 6 | 26 | Phạm Minh Trí | DDA | 6 | w 0 | 7 | 19 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 4 | s 1 | Nguyễn Thanh Thảo G 2376 DDA Rp:2436 Điểm 4 |
1 | 10 | Tuấn Kiệt | KTH | 1 | w 1 | 2 | 6 | Bùi Minh Hiền G | NDO | 3 | s 0 | 3 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | w 1 | 4 | 18 | Dương Hải Nguyên | KDO | 5 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 4 | w 1 | 6 | 28 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 5 | w 0 | 7 | 20 | Võ Tuấn Phong | KLI | 5 | s 0 | Phạm Minh Trí 2375 DDA Rp:2696 Điểm 6 |
1 | 11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 4 | s 1 | 2 | 15 | Lưu Tường Như G | DVA | 4 | w 1 | 3 | 8 | Trương Duy Hoàng | KLI | 3 | w 1 | 4 | 7 | Lâm Tăng Hưng | SCH | 7 | s 0 | 5 | 6 | Bùi Minh Hiền G | NDO | 3 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 5 | s 1 | 7 | 28 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 5 | w 1 | Lê Minh Đức 2396 DDA Rp:2331 Điểm 3 |
1 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Mạnh Phúc | SCH | 6 | s 0 | 3 | 26 | Lê Đức Quang | DVA | 3 | s 0 | 4 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 5,5 | w 0 | 5 | 27 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | NEW | 1 | s 1 | 6 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | s 1 | Phạm Bảo Khánh 2387 DDA Rp:2236 Điểm 4 |
1 | 31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 4 | s 1 | 2 | 35 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 4 | w 1 | 3 | 1 | Phạm Phú An | NKT | 6,5 | s 0 | 4 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5,5 | w 0 | 5 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 5,5 | s 0 | 6 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | s 1 | 7 | 20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 3 | w 1 | Trần Minh Ngọc G 2381 DDA Rp:2139 Điểm 3 |
1 | 3 | Phạm Quỳnh Chi G | VIN | 1 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Phú An | NKT | 6,5 | w 0 | 3 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 4 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 4 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 4 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | w 1 | 7 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 4 | s 0 | Khúc Hạo Nhiên 2380 DDA Rp:2620 Điểm 5,5 |
1 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | w 1 | 2 | 6 | Lê Châu Giang G | DNA | 5 | s 0 | 3 | 34 | Đỗ Hoàng Vinh | MKA | 2,5 | w ½ | 4 | 5 | Lê Minh Đức | DDA | 3 | s 1 | 5 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 4 | w 1 | 6 | 13 | Khâu Phúc Khang | KLI | 3 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 4 | w 1 | Nguyễn Khôi Nguyên 2378 DDA Rp:2441 Điểm 4 |
1 | 6 | Lê Châu Giang G | DNA | 5 | w 0 | 2 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 4 | w 0 | 4 | 10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 3 | s 1 | 5 | 20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 3 | w 1 | 6 | 11 | Tống Trần An Khang | KMA | 5 | w 0 | 7 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | s 1 | Nguyễn Yên Chi G 2396 DDA Rp:2285 Điểm 2,5 |
1 | 17 | Trịnh Kim Phượng G | SCH | 5 | w 0 | 2 | 18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 3 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 2 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Lê Khánh Linh G | BCA | 3,5 | s ½ | 5 | 22 | Phạm Hiếu Thành | CNG | 3 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Ngọc Anh G | BVD | 1 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Mỹ An G | KLI | 3 | s 0 | Nguyễn Thuỳ Dương G 2394 DDA Rp:2138 Điểm 3 |
1 | 19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 2 | w 1 | 2 | 21 | Đỗ Quỳnh Trâm G | DNB | 4 | s 0 | 3 | 18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 3 | w 1 | 4 | 26 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 4 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Lê Khánh Linh G | BCA | 3,5 | w 0 | 6 | 11 | Nghiêm Phú Hải | MKA | 3 | s 0 | 7 | 6 | Nguyễn Minh Đức | QHO | 2 | w 1 | Lương Ngọc Minh Phương G 2383 DDA Rp:2341 Điểm 3 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Đức | QHO | 2 | w 0 | 2 | 5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 2,5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương G | DDA | 3 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Văn Hùng | KLI | 4 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Nhã Linh G | SCH | 3 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Mỹ An G | KLI | 3 | s 1 | 7 | 24 | Công Thành Vinh | SCH | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Thái 2381 DDA Rp:2350 Điểm 5 |
1 | 8 | Nguyễn Thái Hà | SCH | 5 | w 0 | 2 | 11 | Nghiêm Phú Hải | MKA | 3 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Văn Hùng | KLI | 4 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Phúc Gia Bảo | BTL | 5 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Mỹ An G | KLI | 3 | w 1 | 6 | 24 | Công Thành Vinh | SCH | 4 | s 1 | 7 | 26 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Thuỳ Lâm 0 DDA Rp:2239 Điểm 4 |
1 | 26 | Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh | BTL | 4 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Mỹ An G | KLI | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Lê Khánh Linh G | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 21 | Đỗ Quỳnh Trâm G | DNB | 4 | s 1 | 5 | 23 | Trần Quốc Thành | TLO | 6 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Thái Hà | SCH | 5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Trường Hải | NSA | 5 | w 0 | Vũ Nguyễn Quốc Đại 2395 DDA Rp:2538 Điểm 5 |
1 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 4 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 4 | s 1 | 4 | 27 | Phạm Danh Sơn | SCH | 7 | w 0 | 5 | 32 | Hà Khả Uy | KHU | 5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Hải Long | TCA | 3 | w 1 | 7 | 19 | Trần Trà My G | SCH | 4 | s 1 | Đỗ Quang Nam Khánh 2390 DDA Rp:2232 Điểm 4 |
1 | 29 | Trần Minh Triết | KGI | 3 | w 1 | 2 | 37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 2,5 | s 1 | 3 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | DDA | 5 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | DVA | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 3 | w 1 | 6 | 33 | Dương Quang Vinh | SCH | 4 | s 0 | 7 | 23 | Lương Minh Ngọc G | CGI | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Phúc 2375 DDA Rp:2228 Điểm 2 |
1 | 8 | Lê Gia Huy | NKT | 2,5 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 4 | s 0 | 3 | 4 | Đinh Mạnh Tùng Dương | DTC | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 4 | s 0 | 5 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 1 | w 1 | 6 | 23 | Lương Minh Ngọc G | CGI | 3 | s 0 | 7 | 21 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 3 | w 0 | Trần Minh Tuấn 0 DDA Rp:2190 Điểm 2,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 4 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | DVA | 4,5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Phạm Thế Long | TDO | 2 | w 0 | 5 | 34 | Cung Mạnh Quang Vinh | SCH | 3 | s 0 | 6 | 8 | Lê Gia Huy | NKT | 2,5 | s ½ | 7 | 18 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 0 | w 1 | Quách Minh Châu G 2396 DDA Rp:2229 Điểm 4 |
1 | 23 | Nguyễn Đức Mạnh | CGI | 3,5 | w 1 | 2 | 25 | Trịnh Thuý Nga G | QNI | 4 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 4 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Minh Thảo G | DDA | 3,5 | s 1 | 5 | 29 | Lê Trịnh Vân Sơn | DDA | 5 | w 0 | 6 | 26 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Nguyễn Việt Thanh | BTL | 3 | w 1 | Lê Trịnh Vân Cường 2394 DDA Rp:2326 Điểm 3 |
1 | 25 | Trịnh Thuý Nga G | QNI | 4 | w 0 | 2 | 31 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 4 | s 0 | 3 | 24 | Đặng Nhật Minh | VAN | 1 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|