GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U6 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:36:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo mka
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
19 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | HẠNG TUỔI: U6 |
11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | U7 |
34 | Đỗ Hoàng Vinh | MKA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 27 | U8 |
11 | Nghiêm Phú Hải | MKA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 15 | U9 |
Kết quả của ván cuối mka
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 1 | 18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 19 |
7 | 8 | 11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bảo Nhi G | SCH | 16 |
7 | 12 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 2 | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Hoàng Vinh | MKA | 34 |
7 | 7 | 21 | Đỗ Quỳnh Trâm G | DNB | 3 | 1 - 0 | 3 | Nghiêm Phú Hải | MKA | 11 |
Chi tiết kỳ thủ mka
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nghiêm Phú Quân 2382 MKA Rp:2700 Điểm 6 |
1 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Cao Nhật Minh | CNH | 4 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Thái Hà Minh | SCH | 6 | s 0 | 5 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 1 | 6 | 16 | Vũ Hải Phong | DVA | 3 | w 1 | 7 | 18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 5 | s 1 | Nguyễn Bảo Linh G 2390 MKA Rp:2434 Điểm 4 |
1 | 26 | Phạm Minh Trí | DDA | 6 | w 0 | 2 | 22 | Chu Đức Phú | CGI | 4 | s 0 | 3 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | w 0 | 4 | 13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 3 | s 1 | 5 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | w 1 | 6 | 27 | Nguyễn Hà Thuỷ G | KLI | 3 | s 1 | 7 | 16 | Nguyễn Bảo Nhi G | SCH | 3 | w 1 | Đỗ Hoàng Vinh 2367 MKA Rp:2088 Điểm 2,5 |
1 | 17 | Phạm Ngọc Trang Linh G | BVD | 3 | s 1 | 2 | 19 | Bùi Tiến Minh | YXA | 4 | w 0 | 3 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 5,5 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | w 1 | 5 | 11 | Tống Trần An Khang | KMA | 5 | s 0 | 6 | 35 | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 4 | w 0 | 7 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | s 0 | Nghiêm Phú Hải 2390 MKA Rp:2261 Điểm 3 |
1 | 23 | Trần Quốc Thành | TLO | 6 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 1 | Nguyễn Hà Anh G | TCA | 3 | w 0 | 5 | 19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 2 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương G | DDA | 3 | w 1 | 7 | 21 | Đỗ Quỳnh Trâm G | DNB | 4 | s 0 |
|
|
|
|