GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U6 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:36:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo dva
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
16 | Vũ Hải Phong | DVA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 11 | HẠNG TUỔI: U6 |
17 | Vũ Lâm Phong | DVA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 17 | HẠNG TUỔI: U6 |
15 | Lưu Tường Như G | DVA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 13 | U7 |
19 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | U7 |
29 | Lưu Bách Trí | DVA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 19 | U7 |
26 | Lê Đức Quang | DVA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 23 | U8 |
13 | Nguyễn Đình Bảo Khánh | DVA | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 27 | U10 |
22 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | DVA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 8 | U10 |
Kết quả của ván cuối dva
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 6 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Hải Phong | DVA | 16 |
7 | 7 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 3 | 1 - 0 | 2½ | Vũ Lâm Phong | DVA | 17 |
7 | 4 | 19 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 24 |
7 | 9 | 29 | Lưu Bách Trí | DVA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lưu Tường Như G | DVA | 15 |
7 | 11 | 19 | Bùi Tiến Minh | YXA | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Đức Quang | DVA | 26 |
7 | 6 | 7 | Đào Minh Hiếu | SCH | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | DVA | 22 |
7 | 12 | 13 | Nguyễn Đình Bảo Khánh | DVA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phạm Minh Trang G | DNB | 28 |
Chi tiết kỳ thủ dva
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Hải Phong 2385 DVA Rp:2342 Điểm 3 |
1 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | w 1 | 2 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Thái Hà Minh | SCH | 6 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | s 1 | 5 | 13 | Nguyễn Cao Nhật Minh | CNH | 4 | w 0 | 6 | 19 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 6 | s 0 | 7 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 0 | Vũ Lâm Phong 2384 DVA Rp:2292 Điểm 2,5 |
1 | 7 | Nguyễn Thiên Kim G | DDA | 3 | s 0 | 2 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | w 1 | 3 | 9 | Lê Bảo Long | HGU | 4,5 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 3 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Lâm Bách | NEW | 1 | s 1 | 6 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | w ½ | 7 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 4 | s 0 | Lưu Tường Như G 2386 DVA Rp:2431 Điểm 4 |
1 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 2,5 | w 1 | 2 | 26 | Phạm Minh Trí | DDA | 6 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Hà Thuỷ G | KLI | 3 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | s 1 | 5 | 22 | Chu Đức Phú | CGI | 4 | w 0 | 6 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | w 1 | 7 | 29 | Lưu Bách Trí | DVA | 3 | s 1 | Nguyễn Trường Phúc 2382 DVA Rp:2435 Điểm 4 |
1 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | s 1 | 3 | 6 | Bùi Minh Hiền G | NDO | 3 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 5 | w 0 | 5 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 4 | s 0 | 6 | 22 | Chu Đức Phú | CGI | 4 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 5 | w 0 | Lưu Bách Trí 2372 DVA Rp:2340 Điểm 3 |
1 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Bảo Nhi G | SCH | 3 | s 0 | 3 | 18 | Dương Hải Nguyên | KDO | 5 | w 0 | 4 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | s 1 | 5 | 8 | Trương Duy Hoàng | KLI | 3 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | s 1 | 7 | 15 | Lưu Tường Như G | DVA | 4 | w 0 | Lê Đức Quang 2375 DVA Rp:2344 Điểm 3 |
1 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Diệu Hà G | NEW | 4 | s 0 | 3 | 5 | Lê Minh Đức | DDA | 3 | w 1 | 4 | 6 | Lê Châu Giang G | DNA | 5 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 4 | w 0 | 6 | 3 | Phạm Quỳnh Chi G | VIN | 1 | w 1 | 7 | 19 | Bùi Tiến Minh | YXA | 4 | s 0 | Nguyễn Đình Bảo Khánh 2388 DVA Rp:2273 Điểm 2,5 |
1 | 31 | Nguyễn Cường Thịnh | BTL | 5 | w 0 | 2 | 29 | Trần Minh Triết | KGI | 3 | s 0 | 3 | 25 | Lê Đăng Nguyên | BVD | 2 | w 1 | 4 | 33 | Dương Quang Vinh | SCH | 4 | s 0 | 5 | 3 | Dương Hoàng Khánh Chi G | SCH | 2 | s ½ | 6 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | w 1 | 7 | 28 | Phạm Minh Trang G | DNB | 3,5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 2379 DVA Rp:2294 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Đinh Mạnh Tùng Dương | DTC | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Nam Khánh | PLI | 5 | s 0 | 3 | 37 | Trần Minh Tuấn | DDA | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 4 | w 1 | 5 | 5 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | s 1 | 6 | 27 | Phạm Danh Sơn | SCH | 7 | w 0 | 7 | 7 | Đào Minh Hiếu | SCH | 4 | s ½ |
|
|
|
|