Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 3Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2018 11:24:01, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Alphabetische Liste alle Gruppe
Nr. | Name | FideID | Land | Verein/Ort | Name |
1 | Bùi Đức Anh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
2 | Bùi Việt Long | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
3 | Bùi Gia Nghiêm | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
4 | Bùi Anh Đức== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
5 | Bùi Việt Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
6 | Bùi Quốc Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
7 | Bùi Đức Duy== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
8 | Bùi Ngọc Ban Mai | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
9 | Bùi Lê Quỳnh Chi | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
10 | Bùi Diễm Quỳnh== | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
11 | Bùi Hải Yến== | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
12 | Bùi Gia Khiêm | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
13 | Bùi Đức Trung | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
14 | Bùi Anh Đức | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
15 | Bùi Nam Khánh | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
16 | Bùi Minh Châu | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
17 | Bùi Phương Linh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
18 | Bùi Xuân Nhi | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
19 | Cấn Vinh Long | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
20 | Cao Nhật Minh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
21 | Cao Quỳnh Anh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
22 | Cao Viết Huy | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
23 | Cao Khánh Linh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
24 | Chu Đức Mạnh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
25 | Chu Thành Nam | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
26 | Chu Đức Trí== | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nam lớp 1 |
27 | Chử Minh Hà | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
28 | Đàm Phương Nguyên | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
29 | Đặng Hà Diệu Linh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
30 | Đặng Bảo Khánh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
31 | Đặng Hoàng Kiên | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
32 | Đặng Cao Đông | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
33 | Đặng Hà Phúc | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
34 | Đặng Hoàng Minh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
35 | Đặng Vũ Thùy Trang | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
36 | Đào Minh Nhật Anh== | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
37 | Đào Hải Đăng | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nam lớp 1 |
38 | Đào Phú Minh | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nam lớp 1 |
39 | Đào Minh Nhật Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
40 | Đào Minh Ngọc | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
41 | Đào Đức Anh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
42 | Đào Minh Đăng | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
43 | Đinh Thị Thùy Dương | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
44 | Đinh Trọng Việt Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
45 | Đinh Vũ Hoàng Huy | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
46 | Đinh Quang Minh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
47 | Đinh Hà An | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
48 | Đỗ Việt Hà | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
49 | Đỗ Đăng Khôi | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
50 | Đỗ Nhật Linh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
51 | Đỗ Hoàng Giang | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
52 | Đỗ Thái Dương | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
53 | Đỗ Trung Thành | | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
54 | Đỗ Đức Minh | | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
55 | Đỗ Đức Nghĩa | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 2 |
56 | Đỗ Lê Khôi | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
57 | Đỗ Đức Quân | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
58 | Đỗ Đình Hưng | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
59 | Đỗ Nguyệt Anh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
60 | Đỗ Ngọc Liên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
61 | Đỗ Thanh Mai | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
62 | Đỗ Phương Linh== | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
63 | Đỗ Minh Quân | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
64 | Đỗ Thế Minh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
65 | Đỗ Hà Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
66 | Đỗ Phương Thảo | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
67 | Đỗ Tuệ Giang | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
68 | Đỗ Hồng Phúc | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
69 | Đỗ Gia Bảo | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
70 | Đỗ Thái Dương | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
71 | Đỗ Hà An | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
72 | Đỗ Ngọc Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
73 | Đoàn Quang Minh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
74 | Đoàn Đức Minh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
75 | Đoàn Thế Đức | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
76 | Đoàn Uyên Minh | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
77 | Đoàn Quốc Nguyên Khôi | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
78 | Đoàn Minh Đức | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
79 | Đoàn Tuấn Phong== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
80 | Dương Phạm Minh Quang | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
81 | Dương Hải Nguyên | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
82 | Dương Minh Ánh | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
83 | Dương Minh Hậu | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
84 | Dương Tuấn Minh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
85 | Dương Hải Nguyên | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
86 | Giáp Phương Nga | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
87 | Hà Đức Minh Quân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
88 | Hà Đức Duy | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
89 | Hà Anh Vũ | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
90 | Hà Tuấn Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
91 | Hà Vũ Khoa Bảo | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 9 |
92 | Hồ Anh Kiệt | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
93 | Hồ Quốc Minh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
94 | Hoàng Anh Duy | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 2 |
95 | Hoàng Anh Khoa | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
96 | Hoàng Nam Khánh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
97 | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TCB | Th Thành Công B | Cờ vua: Nam lớp 1 |
98 | Hoàng Bảo Trung | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
99 | Hoàng Trịnh Linh Vũ | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
100 | Hoàng Nguyệt Anh== | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
101 | Hoàng Phương Tuệ Như | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
102 | Hoàng Tiến Bảo | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
103 | Hoàng Quang Minh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
104 | Hoàng Tuấn Kiệt | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
105 | Hoàng Đức Minh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
106 | Hoàng Tuệ Thư | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
107 | Hoàng Phương Linh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
108 | Hoàng Nam Cường | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
109 | Hoàng Thiên Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
110 | Hoàng Quốc Trung | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
111 | Hoàng Thu Quyên | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
112 | Hoàng Khánh Việt | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
113 | Hoàng Cẩm Tú== | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
114 | Hoàng Minh Châu | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
115 | Hoàng Minh Trang | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
116 | Hoàng Thu Quyên | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
117 | Hoàng Kim Ngân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
118 | Lã Trung Kiên | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
119 | Lã Minh Tâm | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
120 | Lai Nguyễn Linh Ngân | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
121 | Lại Nguyễn Tuệ Đăng | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
122 | Lê Anh Tuấn | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
123 | Lê Gia Bách | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
124 | Lê Gia Bảo | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
125 | Lê Đình Kiên | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
126 | Lê Gia Bảo== | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
127 | Lê Đức Trí | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 2 |
128 | Lê Hoàng Phương | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 3 |
129 | Lê Tuấn Hải | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
130 | Lê Tuấn Phong | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
131 | Lê Nam Hưng | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
132 | Lê Tường Chi | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
133 | Lê Thùy Trang | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
134 | Lê Nguyễn Minh Hằng | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
135 | Lê Vũ Hà Trang | | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
136 | Lê Anh Quân | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
137 | Lê Minh Đức | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
138 | Lê Thành Nam | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
139 | Lê An Vy | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
140 | Lê Châu Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
141 | Lê Phương Thảo | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
142 | Lê Minh Tâm | | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
143 | Lê Quốc Việt== | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
144 | Lê Anh Thư | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
145 | Lê Thu Minh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
146 | Lê Tuệ Minh | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
147 | Lê Minh Hiền | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
148 | Lê Bảo Long | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
149 | Lê Quốc Tiến | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
150 | Lê Trịnh Vân Cường | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
151 | Lê Đức Hiếu | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
152 | Lê Bá Khang Duy | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
153 | Lê Châu Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
154 | Lê Thu Huyền | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
155 | Lê Bảo Châu | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
156 | Lê Mai Anh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
157 | Lê Quỳnh Chi | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
158 | Lê Trịnh Văn Sơn 2005 | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
159 | Lê Thùy Linh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
160 | Lương Tuấn Anh | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
161 | Lương Quang Đức An | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
162 | Lương Đức Anh | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
163 | Lưu Trung Hiếu | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
164 | Lưu Thùy Dương | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
165 | Lưu Dương Nhật Linh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
166 | Lưu Hoàng Bách | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
167 | Lý Hải Gia Trang | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
168 | Mai Hà Linh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
169 | Mai Thu Giang | | TLE | Th Thủ Lệ | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
170 | Mai Gia Bảo | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
171 | Mai Tuấn Phong | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
172 | Mai Tuấn Anh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
173 | Nghiêm Xuân Hưng | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
174 | Nghiêm Gia Huy | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
175 | Ngô Minh Khôi | | TCA | Th Thành Công A | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
176 | Ngô Thu Phương | | DYE | Th Đại Yên | lớp 4 |
177 | Ngô Gia Hân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
178 | Ngô Phương Nhã Uyên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
179 | Ngô Ngọc Ánh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
180 | Ngô Thùy Dương | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
181 | Ngô Hải Long | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
182 | Ngô Nhật Long Hải | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
183 | Ngô Minh Đức | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 3 |
184 | Ngô Minh Khôi | | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nam lớp 1 |
185 | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | | TCB | Th Thành Công B | Cờ vua: Nam lớp 1 |
186 | Nguyễn Vũ Nam Phong | | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nam lớp 1 |
187 | Nguyễn Anh Quân | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
188 | Nguyễn Công Nam Khánh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
189 | Nguyễn Quang Bách | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
190 | Nguyễn Hoàng Khánh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
191 | Nguyễn Hoàng Phát | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
192 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
193 | Nguyễn Nhật Hiếu | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
194 | Nguyễn Nhật Quang | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
195 | Nguyễn Việt Bách | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
196 | Nguyễn Anh Gia Bảo | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
197 | Nguyễn Doãn Hoàng Sơn | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
198 | Nguyễn Hoàng Anh== | | TCB | Th Thành Công B | lớp 4 |
199 | Nguyễn Lê Bảo | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
200 | Nguyễn Minh Bảo== | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
201 | Nguyễn Minh Kiệt | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
202 | Nguyễn Minh Tuệ | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
203 | Nguyễn Nghĩa Gia An | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
204 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
205 | Nguyễn Bá Tuấn Dũng | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
206 | Nguyễn Hoàng Bách | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
207 | Nguyễn Hoàng Quân Bảo | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 3 |
208 | Nguyễn Khánh Lâm | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
209 | Nguyễn Minh Hải | | TCB | Th Thành Công B | lớp 3 |
210 | Nguyễn Minh Trí | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
211 | Nguyễn Phong Tây Bắc | | DYE | Th Đại Yên | lớp 3 |
212 | Nguyễn Sơn | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
213 | Nguyễn Thế Nam | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
214 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
215 | Nguyễn Đăng Khôi | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 4 |
216 | Nguyễn Đăng Lâm | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 3 |
217 | Nguyễn Duy Anh | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
218 | Nguyễn Hoàng Đức | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
219 | Nguyễn Hải Long | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
220 | Nguyễn Lê Phúc Long== | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
221 | Nguyễn Minh Tuấn | | DYE | Th Đại Yên | lớp 5 |
222 | Nguyễn Nhất Phong | | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
223 | Nguyễn Quý Khôi | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
224 | Nguyễn Trâm Anh== | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
225 | Nguyễn Việt Anh | | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
226 | Nguyễn Đức Duy | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
227 | Nguyễn Anh Tuấn | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
228 | Nguyễn Bảo Khánh | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
229 | Nguyễn Hoàng An Khánh | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
230 | Nguyễn Hoàng Lâm | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
231 | Nguyễn Lương Trung Hiếu | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
232 | Nguyễn Minh Trí | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
233 | Nguyễn Quyết Tiến== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
234 | Nguyễn Chí Bách | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
235 | Nguyễn Gia Tuấn | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
236 | Nguyễn Khánh Toàn | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
237 | Nguyễn Minh Hải== | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
238 | Nguyễn Minh Trí | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
239 | Nguyễn Trịnh Thành Lộc | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
240 | Nguyễn Vũ Đức Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
241 | Nguyễn Vũ Đức Minh | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
242 | Nguyễn Đức Thành | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
243 | Nguyễn Hà Mi | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
244 | Nguyễn Hương Giang | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
245 | Nguyễn Hương Ly | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
246 | Nguyễn Khánh Linh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
247 | Nguyễn Minh Thảo== | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
248 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | | DYE | Th Đại Yên | lớp 3 |
249 | Nguyễn Phương Linh | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 3 |
250 | Nguyễn Quỳnh Lam Phương | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
251 | Nguyễn Vũ Bảo Trân | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
252 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
253 | Nguyễn Hà Diệp Anh | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
254 | Nguyễn Hồ Trang An | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
255 | Nguyễn Khánh Linh | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
256 | Nguyễn Minh Thư | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 4 |
257 | Nguyễn Ngọc Diệp | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
258 | Nguyễn Ngọc Khánh Anh | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
259 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
260 | Nguyễn Thị Ban Mai | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
261 | Nguyễn Trần Minh Thư | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
262 | Nguyễn Vũ Lê Vy | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
263 | Nguyễn Đăng Mai Nhi | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
264 | Nguyễn Hoàng Ngân | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
265 | Nguyễn Hương Giang== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
266 | Nguyễn Kim Anh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
267 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
268 | Nguyễn Phương Linh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
269 | Nguyễn Trà My== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
270 | Nguyễn Võ Phương Anh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
271 | Nguyễn Diệp Anh | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
272 | Nguyễn Khánh My | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
273 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
274 | Nguyễn Thu Phương | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
275 | Nguyễn Thùy Dương | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
276 | Nguyễn Trần Kim Ngân | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
277 | Nguyễn Châu Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
278 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
279 | Nguyễn Hoàng My | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
280 | Nguyễn Hoàng Thủy | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
281 | Nguyễn Hà Phương | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
282 | Nguyễn Minh Thư | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
283 | Nguyễn Tường Vy== | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
284 | Nguyễn An Tú | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
285 | Nguyễn Ngọc Tuấn Linh | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
286 | Nguyễn Phúc Bảo | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
287 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên== | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
288 | Nguyễn Diệu Linh | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 2 |
289 | Nguyễn Phương Thảo | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
290 | Nguyễn Thanh Trà | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
291 | Nguyễn Thùy Dương | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
292 | Nguyễn Tuệ Minh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
293 | Nguyễn Lê Hoàng | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
294 | Nguyễn Minh Châu== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
295 | Nguyễn Minh Dũng | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
296 | Nguyễn Thành Đạt | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
297 | Nguyễn Thành Đức | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
298 | Nguyễn Vũ Dương | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
299 | Nguyễn Đình Hà Nguyên | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
300 | Nguyễn Ngọc Tuấn Nam | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 5 |
301 | Nguyễn Thái Sơn | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 5 |
302 | Nguyễn Gia Thiên Ý | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
303 | Nguyễn Hoàng Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
304 | Nguyễn Hải Anh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
305 | Nguyễn Hồng Ánh | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
306 | Nguyễn Trang Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
307 | Nguyễn Phương Linh 2005 | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
308 | Nguyễn Thúy Quỳnh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
309 | Nguyễn Vũ Thiên Kiều | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
310 | Nguyễn Khánh Nhi | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
311 | Nguyễn Minh Vi | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
312 | Nguyễn Phương Thảo | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
313 | Nguyễn Yến Vy | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
314 | Nguyễn Minh Diệp 2006 | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
315 | Nguyễn Minh Ngọc | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
316 | Nguyễn Thảo Nguyên | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
317 | Nguyễn Thanh Huyền | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
318 | Nguyễn Bảo Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
319 | Nguyễn Hà Anh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
320 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
321 | Nguyễn Nhã Linh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
322 | Nguyễn Nhật Ánh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
323 | Nguyễn Hạnh Linh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
324 | Nguyễn Bá Trung | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
325 | Nguyễn Huy Hoàng | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
326 | Nguyễn Phan Hoàng | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
327 | Nguyễn Quang Vinh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
328 | Nguyễn Trung Nghĩa | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
329 | Nguyễn Tường Lâm | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
330 | Nguyễn Đức Huy | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
331 | Nguyễn Kiều Oanh | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
332 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy== | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
333 | Nguyễn Thùy Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
334 | Nguyễn Yến Vy== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
335 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
336 | Nguyễn Hồng Anh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
337 | Nguyễn Lê Minh Thư | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
338 | Nguyễn Quý Hải Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
339 | Nguyễn Thanh Huyền== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
340 | Nguyễn Đỗ Quyên== | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
341 | Nguyễn Khánh Bảo | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
342 | Nguyễn Phong Tây Bắc | | DAY | Th Đại Yên | lớp 3 |
343 | Nguyễn Trọng Hiếu | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
344 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
345 | Nguyễn Anh Thái | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
346 | Nguyễn Duy Lâm Tùng | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
347 | Nguyễn Trung Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
348 | Nguyễn Tiến Minh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
349 | Nguyễn Việt Cường | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
350 | Nguyễn Đăng Quang | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
351 | Nguyễn Gia Khánh | | TCA | Th Thành Công A | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
352 | Nguyễn Trần Nam Khánh | | BDI | Th Ba Đình | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
353 | Nguyễn Đăng Vũ Anh | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
354 | Nguyễn Anh Phương | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
355 | Nguyễn Ngọc Linh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
356 | Nguyễn Ngọc Đông Trúc | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
357 | Nguyễn Thu Ngân== | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
358 | Nguyễn Thúy Quỳnh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
359 | Nguyễn Duy Anh | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
360 | Nguyễn Hải Long | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
361 | Nguyễn Khánh An | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
362 | Nguyễn Khắc Minh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
363 | Nguyễn Minh Trí | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
364 | Nguyễn Ngọc Khánh | | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
365 | Nguyễn Đức Mạnh | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
366 | Nguyễn Cao Phong | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
367 | Nguyễn Minh Đăng | | DAY | Th Đại Yên | lớp 4 |
368 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
369 | Nguyễn Việt Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
370 | Nguyễn Anh Đức | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
371 | Nguyễn Hoàng Minh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
372 | Nguyễn Thanh Tùng | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
373 | Nguyễn Đình Tấn Phát | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
374 | Nguyễn Đắc Khôi | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
375 | Nguyễn Hoàng Tùng | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
376 | Nguyễn Bảo Minh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
377 | Nguyễn Lâm Hoàng | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
378 | Nguyễn Minh Giang | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
379 | Nguyễn Ngọc Long | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
380 | Nguyễn Nhật Nam | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
381 | Nguyễn Phạm Quốc Anh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
382 | Nguyễn Thế Tuyến | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
383 | Nguyễn Quang Minh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
384 | Nguyễn Thanh Thiên | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
385 | Nguyễn Tiến Huy | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
386 | Nguyễn Trọng Nghĩa | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
387 | Nguyễn Văn Trường | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
388 | Nguyễn Hải Thịnh | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
389 | Nguyễn Hoàng Hải | | NHA | TH Ngọc Hà | lớp 4 |
390 | Nguyễn Trâm Anh | | NTP | Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
391 | Nhật Duy | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
392 | Nhữ Thành An | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 2 |
393 | Ninh Hải Bình | | TCB | Th Thành Công B | lớp 3 |
394 | Ninh Quang Tuệ | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
395 | Nông Lưu Bảo Trân | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
396 | Nông Thế Khôi | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 2 |
397 | Phạm Bùi Anh Quân | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
398 | Phạm Thiện Khôi | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
399 | Phạm Hải Quân | | TLE | Th Thủ Lệ | Cờ vua: Nam lớp 1 |
400 | Phạm Nhật Minh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
401 | Phạm Bùi Quang Minh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
402 | Phạm Hoàng Minh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
403 | Phạm Hải Đăng | | DYE | Th Đại Yên | lớp 4 |
404 | Phạm Nguyên Khang | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
405 | Phạm An Khánh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
406 | Phạm Minh Nam | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
407 | Phạm Long Hải bc == | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 7 |
408 | Phạm Quốc Hoàn | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
409 | Phạm Sỹ An | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
410 | Phạm Vũ Duy Anh | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
411 | Phạm Đức Toàn | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
412 | Phạm Minh Nghĩa | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
413 | Phạm Quang Phúc== | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
414 | Phạm Bảo Anh== | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
415 | Phạm Danh Sơn | | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
416 | Phạm Minh Bảo | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
417 | Phạm Nguyễn Gia Phong | | DYE | Th Đại Yên | lớp 5 |
418 | Phạm Hồng Quân | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
419 | Phạm Minh Khuê | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
420 | Phạm Mai Hương | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
421 | Phạm Hồng Linh | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
422 | Phạm Xuân Mai | | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
423 | Phạm Bảo Châu | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
424 | Phạm Nguyễn Châu Anh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
425 | Phạm Phương Trúc Chi | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
426 | Phạm Mỹ Hà | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
427 | Phạm Trâm Anh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
428 | Phạm Hoàng Đan | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
429 | Phạm Hải Anh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
430 | Phạm Hồng Gia Phong | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
431 | Phạm Duy Khánh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
432 | Phạm Anh Hoàng Châu | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
433 | Phạm Hữu Gia Hưng | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
434 | Phạm Như Khánh Ly== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
435 | Phạm Danh Sơn | | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
436 | Phạm Hữu Hải Thanh | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
437 | Phạm Diệu Linh | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 8 |
438 | Phạm Diệu Linh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
439 | Phạm Bảo An | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
440 | Phạm Nguyễn Hà Anh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
441 | Phạm Minh Trí | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
442 | Phan Hoàng Lan== | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
443 | Phan Khánh Linh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
444 | Phan Vũ Huy | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
445 | Phan Anh Thư | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
446 | Phan Hà My | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
447 | Phan Tùng Dương | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
448 | Phan Hoàng Minh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
449 | Phí Minh Quân | | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
450 | Phùng Minh Đức | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
451 | Phùng Vũ Hà My | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
452 | Phùng Chí Dũng | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
453 | Phùng Khánh Linh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
454 | Phùng Phương Nguyên | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
455 | Quách Thành Đạt | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
456 | Sầm Tuấn Hưng | | TNH | Thcs Thống Nhât | lớp 8 |
457 | Tạ Quang Đạo | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
458 | Tạ Ngọc Hùng | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
459 | Tạ Quang Đạo | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
460 | Thân Đức Nam | | TCB | Th Thành Công B | lớp 4 |
461 | Trái An Nhi | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
462 | Trần Ngọc Minh Châu | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
463 | Trần Ngọc Quyên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
464 | Trần Quốc Việt | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
465 | Trần Danh Minh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
466 | Trần Phan Anh | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 9 |
467 | Trần Ngô Tố Uyên | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
468 | Trần Phương Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
469 | Trần Mai Hằng | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
470 | Trần Ngọc Ánh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
471 | Trần Ngọc Diệp | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
472 | Trần Thùy Chi | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
473 | Trần Phương Anh 2005 | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
474 | Trần Đình Gia Hiển | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
475 | Trần Chính Nguyên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
476 | Trần Hà Vũ | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
477 | Trần Ngọc Lâm | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
478 | Trần Quỳnh | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
479 | Trần Đặng Minh Hiếu | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
480 | Trần Trọng Hiếu | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
481 | Trần Đức Minh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
482 | Trần Anh Khôi | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
483 | Trần Quốc Anh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
484 | Trần Việt Quang | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
485 | Trần Đình Quang Nghĩa | | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
486 | Trần Đức An | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
487 | Trần Mai Trang | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
488 | Trần Phương Linh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
489 | Trần Kim Ngân | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
490 | Trần Ngọc Quyên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
491 | Trần Thanh Phúc | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
492 | Trần Bảo Nam | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
493 | Trần Nguyễn Bảo Anh | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
494 | Trần Nghị | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nam lớp 1 |
495 | Trần Vũ Gia Minh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
496 | Trần Đức Huy | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 2 |
497 | Trần Hoàng Gia Huy | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 3 |
498 | Trần Như Hải Duy | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
499 | Trần Quang Đức | | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
500 | Trần Việt Quang | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
501 | Trần Trung Dũng | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
502 | Trần Bình Minh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
503 | Trần Minh Đức | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
504 | Trần Thu Uyên== | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
505 | Trần Hữu Phúc | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
506 | Trần Hoàng My | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
507 | Trần Văn Khánh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
508 | Trần Phạm Mai Khôi | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
509 | Trần An Huyền | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
510 | Trần Hiền Anh | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
511 | Trần Nguyễn Thu An== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
512 | Trần Triệu Vy | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
513 | Trần Hồng Minh | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
514 | Trần Minh Châu | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
515 | Trần Quỳnh Chi | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
516 | Trần Thị Xuân Mai== | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
517 | Trần Thu Uyên | | NTP | Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
518 | Trịnh Diệu Huyền | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
519 | Trịnh Khánh Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
520 | Trịnh Phương Thảo | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
521 | Trịnh Minh Quang | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
522 | Trịnh Đức Minh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
523 | Trịnh Quang Hưng | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
524 | Trịnh Việt Huy | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
525 | Trương Quang Long | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nam lớp 1 |
526 | Trương Tuấn Minh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nam lớp 1 |
527 | Trương Tuấn Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
528 | Trương Vi Khanh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
529 | Trương An Khánh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
530 | Trương Mạnh Thắng | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
531 | Trương Tuấn Long | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
532 | Trương Hoàng Yến Nhi | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
533 | Trương Ngọc Nhi | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
534 | Từ Minh Nghĩa | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
535 | Võ Phúc Hiệp | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
536 | Vũ Minh Đức | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nam lớp 1 |
537 | Vũ Phúc Minh Quân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nam lớp 1 |
538 | Vũ Đức Khang | | NKH | Th Ngọc Khánh | Cờ vua: Nam lớp 1 |
539 | Vũ Hoàng Lân | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
540 | Vũ Hải Nam | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
541 | Vũ Đức Anh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
542 | Vũ Gia Bình | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
543 | Vũ Ngọc Minh Trí | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
544 | Vũ Việt Vương | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
545 | Vũ Đức Việt Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
546 | Vũ Lê Hoàn | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
547 | Vũ Trung Nguyên | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 7 |
548 | Vũ Đức Duy | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
549 | Vũ Đặng Minh Khôi | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
550 | Vũ Mỹ Linh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
551 | Vũ Ngọc Khánh Vy | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
552 | Vũ Phương Anh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
553 | Vũ Khánh Linh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
554 | Vũ Minh Tâm | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
555 | Vũ Thu Uyên | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
556 | Vũ Thanh Trà | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
557 | Vũ Thu Giang | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
558 | Vũ Ngọc Tuấn Kiên | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
559 | Vũ Hạm Thiều | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
560 | Vũ Quyền Gia Linh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
561 | Vũ Quang Hiếu== | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
562 | Vũ Duy Bảo | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
563 | Vũ Việt Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
564 | Vũ Quang Hiếu | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
565 | Vũ Nhã Khanh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
566 | Vũ Minh Châu | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
567 | Vũ Nguyễn Ly | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
568 | Vũ Mỹ Kỳ Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
569 | Vũ Đức Anh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
570 | Vũ Hồng Phong | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
571 | Vũ Minh Quân | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
572 | Vũ Tuấn Kiệt | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
573 | Vũ Việt Dũng | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
574 | Vũ Minh Quang | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
575 | Vũ Huy Quốc Bảo | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
576 | Vũ Diệu Minh | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
577 | Vũ Minh Thư | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
578 | Vũ Uyên Chi== | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
579 | Vương Thùy Dương | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
|
|
|
|
|
|
|