Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 1Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2018 11:19:13, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Alphabetische Liste alle Gruppe
Nr. | Name | FideID | Land | Verein/Ort | Name |
1 | Bùi Đức Anh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
2 | Bùi Việt Long | | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
3 | Bùi Gia Nghiêm | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
4 | Bùi Anh Đức== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
5 | Bùi Việt Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
6 | Bùi Quốc Anh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
7 | Bùi Đức Duy== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
8 | Bùi Ngọc Ban Mai | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
9 | Bùi Lê Quỳnh Chi | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
10 | Bùi Diễm Quỳnh== | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
11 | Bùi Hải Yến== | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
12 | Bùi Gia Khiêm | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
13 | Bùi Đức Trung | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
14 | Bùi Anh Đức | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
15 | Bùi Nam Khánh | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
16 | Bùi Minh Châu | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
17 | Bùi Phương Linh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
18 | Bùi Xuân Nhi | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
19 | Cấn Vinh Long | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
20 | Cao Nhật Minh== | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
21 | Cao Quỳnh Anh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
22 | Cao Viết Huy | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
23 | Cao Khánh Linh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
24 | Chu Đức Mạnh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
25 | Chu Thành Nam | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
26 | Chu Đức Trí== | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nam lớp 1 |
27 | Chử Minh Hà | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
28 | Đàm Phương Nguyên | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
29 | Đặng Hà Diệu Linh | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
30 | Đặng Bảo Khánh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
31 | Đặng Hoàng Kiên | | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
32 | Đặng Cao Đông | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
33 | Đặng Hà Phúc | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
34 | Đặng Hoàng Minh | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
35 | Đặng Vũ Thùy Trang | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
36 | Đào Minh Nhật Anh== | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
37 | Đào Hải Đăng | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nam lớp 1 |
38 | Đào Phú Minh | | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nam lớp 1 |
39 | Đào Minh Nhật Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
40 | Đào Minh Ngọc | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
41 | Đào Đức Anh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
42 | Đào Minh Đăng | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
43 | Đinh Thị Thùy Dương | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
44 | Đinh Trọng Việt Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
45 | Đinh Vũ Hoàng Huy | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
46 | Đinh Quang Minh | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
47 | Đinh Hà An | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
48 | Đỗ Việt Hà | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
49 | Đỗ Đăng Khôi | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
50 | Đỗ Nhật Linh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
51 | Đỗ Hoàng Giang | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
52 | Đỗ Thái Dương | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
53 | Đỗ Trung Thành | | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
54 | Đỗ Đức Minh | | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
55 | Đỗ Đức Nghĩa | | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 2 |
56 | Đỗ Lê Khôi | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
57 | Đỗ Đức Quân | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
58 | Đỗ Đình Hưng | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
59 | Đỗ Nguyệt Anh | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
60 | Đỗ Ngọc Liên | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
61 | Đỗ Thanh Mai | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
62 | Đỗ Phương Linh== | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
63 | Đỗ Minh Quân | | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
64 | Đỗ Thế Minh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
65 | Đỗ Hà Anh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
66 | Đỗ Phương Thảo | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
67 | Đỗ Tuệ Giang | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
68 | Đỗ Hồng Phúc | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
69 | Đỗ Gia Bảo | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
70 | Đỗ Thái Dương | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
71 | Đỗ Hà An | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
72 | Đỗ Ngọc Linh | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
73 | Đoàn Quang Minh | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
74 | Đoàn Đức Minh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
75 | Đoàn Thế Đức | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
76 | Đoàn Uyên Minh | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
77 | Đoàn Quốc Nguyên Khôi | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
78 | Đoàn Minh Đức | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
79 | Đoàn Tuấn Phong== | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
80 | Dương Phạm Minh Quang | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
81 | Dương Hải Nguyên | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
82 | Dương Minh Ánh | | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
83 | Dương Minh Hậu | | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
84 | Dương Tuấn Minh | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
85 | Dương Hải Nguyên | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
86 | Giáp Phương Nga | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
87 | Hà Đức Minh Quân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
88 | Hà Đức Duy | | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
89 | Hà Anh Vũ | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
90 | Hà Tuấn Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
91 | Hà Vũ Khoa Bảo | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 9 |
92 | Hồ Anh Kiệt | | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
93 | Hồ Quốc Minh | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
94 | Hoàng Anh Duy | | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 2 |
95 | Hoàng Anh Khoa | | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
96 | Hoàng Nam Khánh | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
97 | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TCB | Th Thành Công B | Cờ vua: Nam lớp 1 |
98 | Hoàng Bảo Trung | | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
99 | Hoàng Trịnh Linh Vũ | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
100 | Hoàng Nguyệt Anh== | | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
101 | Hoàng Phương Tuệ Như | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
102 | Hoàng Tiến Bảo | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
103 | Hoàng Quang Minh | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
104 | Hoàng Tuấn Kiệt | | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
105 | Hoàng Đức Minh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
106 | Hoàng Tuệ Thư | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
107 | Hoàng Phương Linh | | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
108 | Hoàng Nam Cường | | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
109 | Hoàng Thiên Anh | | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
110 | Hoàng Quốc Trung | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
111 | Hoàng Thu Quyên | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
112 | Hoàng Khánh Việt | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
113 | Hoàng Cẩm Tú== | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
114 | Hoàng Minh Châu | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
115 | Hoàng Minh Trang | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
116 | Hoàng Thu Quyên | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
117 | Hoàng Kim Ngân | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
118 | Lã Trung Kiên | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
119 | Lã Minh Tâm | | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
120 | Lai Nguyễn Linh Ngân | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
121 | Lại Nguyễn Tuệ Đăng | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
122 | Lê Anh Tuấn | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
123 | Lê Gia Bách | | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
124 | Lê Gia Bảo | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
125 | Lê Đình Kiên | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
126 | Lê Gia Bảo== | | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
127 | Lê Đức Trí | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 2 |
128 | Lê Hoàng Phương | | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 3 |
129 | Lê Tuấn Hải | | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
130 | Lê Tuấn Phong | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
131 | Lê Nam Hưng | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
132 | Lê Tường Chi | | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
133 | Lê Thùy Trang | | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
134 | Lê Nguyễn Minh Hằng | | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
135 | Lê Vũ Hà Trang | | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
136 | Lê Anh Quân | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
137 | Lê Minh Đức | | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
138 | Lê Thành Nam | | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
139 | Lê An Vy | | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
140 | Lê Châu Anh | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
141 | Lê Phương Thảo | | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
142 | Lê Minh Tâm | | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
143 | Lê Quốc Việt== | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
144 | Lê Anh Thư | | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
145 | Lê Thu Minh | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
146 | Lê Tuệ Minh | | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
147 | Lê Minh Hiền | | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
148 | Lê Bảo Long | | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
149 | Lê Quốc Tiến | | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
150 | Lê Trịnh Vân Cường | | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|
|
|
|