Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 5Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2018 11:04:17, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Die besten fünf Spieler
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 1 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Hoàng Vũ Trung Quốc | TCB | Th Thành Công B | 7,5 | 35,5 |
2 | Vũ Đức Khang | NKH | Th Ngọc Khánh | 7 | 34,5 |
3 | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | TCB | Th Thành Công B | 5,5 | 38 |
4 | Dương Phạm Minh Quang | ARC | Th Archimedes Academy | 5 | 38,5 |
5 | Võ Phúc Hiệp | KDO | Th Kim Đồng | 5 | 34 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 2 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | ARC | Th Archimedes Academy | 8 | 38 |
2 | Nguyễn Hoàng Khánh | HDI | Th Hoàng Diệu | 7 | 38 |
3 | Dương Hải Nguyên | KDO | Th Kim Đồng | 6 | 39 |
4 | Nguyễn Công Nam Khánh | TLE | Th Thủ Lệ | 5 | 38,5 |
5 | Nguyễn Quang Bách | HDI | Th Hoàng Diệu | 5 | 38 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 3 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Khánh Lâm | ARC | Th Archimedes Academy | 8 | 35 |
2 | Trần Như Hải Duy | TNG | Th Thực Nghiệm | 6,5 | 35,5 |
3 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | TCA | Th Thành Công A | 6 | 37,5 |
4 | Lê Tuấn Phong | KDO | Th Kim Đồng | 5 | 39,5 |
5 | Vũ Đặng Minh Khôi | TNG | Th Thực Nghiệm | 5 | 34,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 4 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Nghĩa Gia An | ARC | Th Archimedes Academy | 8 | 36 |
2 | Đoàn Thế Đức | ARC | Th Archimedes Academy | 7 | 38 |
3 | Đặng Hoàng Minh | TLE | Th Thủ Lệ | 6 | 34 |
4 | Bùi Việt Long | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | 5,5 | 37,5 |
5 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | KDO | Th Kim Đồng | 5 | 40 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 5 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Lê Anh Tuấn | KDO | Th Kim Đồng | 7,5 | 38 |
2 | Ngô Nhật Long Hải | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | 6 | 37 |
3 | Phạm Danh Sơn | VPH | Th Vạn Phúc | 6 | 36,5 |
4 | Nguyễn Duy Anh | PCT | Th Phan Chu Trinh | 5,5 | 35 |
5 | Nguyễn Đức Duy | ARC | Th Archimedes Academy | 5,5 | 31 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 6 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Phạm Minh Nghĩa | TLO | Thcs Thăng Long | 8 | 36 |
2 | Bùi Việt Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 6 | 34 |
3 | Chu Thành Nam | GVO | Thcs Giảng Võ | 6 | 33 |
4 | Nguyễn Lương Trung Hiếu | TLO | Thcs Thăng Long | 5 | 36 |
5 | Trần Việt Quang | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | 5 | 35,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 7 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Đỗ Đăng Khôi | TLO | Thcs Thăng Long | 7 | 30,5 |
2 | Phạm Đức Toàn | TCO | Thcs Thành Công | 6 | 30,5 |
3 | Phạm Sỹ An | TLO | Thcs Thăng Long | 5,5 | 29 |
4 | Trịnh Minh Quang | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 5 | 34,5 |
5 | Vũ Lê Hoàn | GVO | Thcs Giảng Võ | 5 | 34 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 8 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Đình Hà Nguyên | GVO | Thcs Giảng Võ | 7,5 | 34 |
2 | Nguyễn Vũ Dương | TNH | Thcs Thống Nhất | 6,5 | 34 |
3 | Lê Anh Quân | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | 5,5 | 35,5 |
4 | Bùi Quốc Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 5,5 | 35,5 |
5 | Nguyễn Lê Hoàng | TLO | Thcs Thăng Long | 4,5 | 37 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 9 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Phan Tùng Dương | GVO | Thcs Giảng Võ | 6,5 | 34 |
2 | Hoàng Trịnh Linh Vũ | TCO | Thcs Thành Công | 6 | 32 |
3 | Phạm Hồng Quân | TLO | Thcs Thăng Long | 5,5 | 35 |
4 | Nguyễn Phúc Bảo | GVO | Thcs Giảng Võ | 5 | 33 |
5 | Vũ Hạm Thiều | TLO | Thcs Thăng Long | 5 | 33 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 1 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Bùi Ngọc Ban Mai | BDI | Th Ba Đình | 7 | 33,5 |
2 | Nguyễn Hà Phương | ARC | Th Archimedes Academy | 7 | 33,5 |
3 | Mai Thu Giang | TLE | Th Thủ Lệ | 5,5 | 34 |
4 | Nguyễn Hoàng Thủy | KDO | Th Kim Đồng | 5,5 | 33,5 |
5 | Đinh Hà An | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 4,5 | 33,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 2 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Ngô Thùy Dương | TNG | Th Thực Nghiệm | 7,5 | 33,5 |
2 | Vũ Thu Uyên | ARC | Th Archimedes Academy | 6,5 | 34 |
3 | Nguyễn Tuệ Minh | HDI | Th Hoàng Diệu | 5,5 | 34,5 |
4 | Lưu Thùy Dương | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 5 | 35,5 |
5 | Lê Phương Thảo | BDI | Th Ba Đình | 5 | 31,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 3 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Quỳnh Lam Phương | HDI | Th Hoàng Diệu | 7 | 35 |
2 | Nguyễn Hương Ly | TCA | Th Thành Công A | 6 | 37 |
3 | Đặng Vũ Thùy Trang | ARC | Th Archimedes Academy | 6 | 35,5 |
4 | Đào Minh Ngọc | BDI | Th Ba Đình | 6 | 35,5 |
5 | Nguyễn Hương Giang | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 5 | 34,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 4 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Ngô Thu Phương | DYE | Th Đại Yên | 8 | 36 |
2 | Phạm Nguyễn Hà Anh | TLE | Th Thủ Lệ | 6 | 36,5 |
3 | Nguyễn Hà Diệp Anh | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | 5,5 | 36,5 |
4 | Trần Kim Ngân | TCA | Th Thành Công A | 5 | 37,5 |
5 | Nguyễn Ngọc Diệp | HDI | Th Hoàng Diệu | 5 | 35,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 5 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Vũ Mỹ Linh | KDO | Th Kim Đồng | 8 | 34 |
2 | Trịnh Phương Thảo | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | 7 | 38 |
3 | Nguyễn Thu Phương | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 5,5 | 39 |
4 | Phạm Xuân Mai | TCB | Th Thành Công B | 5,5 | 35,5 |
5 | Trần Minh Châu | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | 5 | 34,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 6 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Mai Hà Linh | GVO | Thcs Giảng Võ | 7,5 | 32,5 |
2 | Nguyễn Kim Anh | TCO | Thcs Thành Công | 7 | 33 |
3 | Trần Hiền Anh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | 6 | 34 |
4 | Vũ Khánh Linh | TLO | Thcs Thăng Long | 5 | 35 |
5 | Lý Hải Gia Trang | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | 4,5 | 35,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 7 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | GVO | Thcs Giảng Võ | 8 | 30,5 |
2 | Trương Vi Khanh | TLO | Thcs Thăng Long | 7 | 35 |
3 | Trần Phương Linh | GVO | Thcs Giảng Võ | 6 | 32 |
4 | Nguyễn Thùy Linh | TCO | Thcs Thành Công | 5 | 33,5 |
5 | Lai Nguyễn Linh Ngân | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 4 | 34,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 8 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Phùng Phương Nguyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 8 | 36 |
2 | Giáp Phương Nga | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 6 | 34,5 |
3 | Đỗ Ngọc Linh | TCO | Thcs Thành Công | 6 | 34 |
4 | Phạm Diệu Linh | BD2 | Thcs Ba Đình | 5,5 | 33,5 |
5 | Vũ Minh Thư | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | 5 | 28 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nữ lớp 9 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Cao Khánh Linh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 7 | 33 |
2 | Đinh Thị Thùy Dương | TCO | Thcs Thành Công | 7 | 30 |
3 | Trương Hoàng Yến Nhi | TLO | Thcs Thăng Long | 6 | 30,5 |
4 | Nguyễn Anh Phương | GVO | Thcs Giảng Võ | 5 | 30,5 |
5 | Hoàng Thu Quyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 4 | 35 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 1 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Lê Bảo Long | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 7 | 22,5 |
2 | Hà Đức Minh Quân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 6 | 23,5 |
3 | Nguyễn Gia Khánh | TCA | Th Thành Công A | 5 | 23 |
4 | Ngô Minh Khôi | TCA | Th Thành Công A | 4,5 | 24 |
5 | Nguyễn Đăng Vũ Anh | KDO | Th Kim Đồng | 4 | 22,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 2 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Phạm Minh Trí | KDO | Th Kim Đồng | 6,5 | 24 |
2 | Dương Hải Nguyên | KDO | Th Kim Đồng | 6 | 24,5 |
3 | Vũ Huy Quốc Bảo | BDI | Th Ba Đình | 4,5 | 25 |
4 | Nguyễn Anh Thái | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | 4 | 24,5 |
5 | Đỗ Thế Minh | TCA | Th Thành Công A | 3,5 | 26,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 3 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | TCA | Th Thành Công A | 6 | 25 |
2 | Nguyễn Phong Tây Bắc | DAY | Th Đại Yên | 5 | 25 |
3 | Đỗ Thái Dương | BDI | Th Ba Đình | 5 | 24,5 |
4 | Trần Chính Nguyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 4 | 25 |
5 | Trương An Khánh | BDI | Th Ba Đình | 4 | 23,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 4 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Đỗ Gia Bảo | TCA | Th Thành Công A | 5 | 26,5 |
2 | Phạm Hữu Gia Hưng | HDI | Th Hoàng Diệu | 5 | 24,5 |
3 | Nguyễn Việt Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 5 | 23,5 |
4 | Đào Đức Anh | KDO | Th Kim Đồng | 4,5 | 24,5 |
5 | Hà Anh Vũ | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 4 | 27 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 5 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Phạm Danh Sơn | VPH | Th Vạn Phúc | 7 | 25 |
2 | Nguyễn Ngọc Khánh | VPH | Th Vạn Phúc | 6 | 26,5 |
3 | Lê Bá Khang Duy | PCT | Th Phan Chu Trinh | 6 | 22 |
4 | Nguyễn Hải Long | TCA | Th Thành Công A | 5 | 27,5 |
5 | Nguyễn Duy Anh | PCT | Th Phan Chu Trinh | 4 | 28 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 6 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Trần Việt Quang | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | 6 | 27,5 |
2 | Dương Tuấn Minh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 6 | 26,5 |
3 | Trần Đức An | GVO | Thcs Giảng Võ | 5 | 28 |
4 | Nguyễn Hoàng Minh | TCO | Thcs Thành Công | 5 | 23,5 |
5 | Đỗ Hồng Phúc | GVO | Thcs Giảng Võ | 5 | 23,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 7 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Tiến Huy | TLO | Thcs Thăng Long | 5,5 | 26 |
2 | Nguyễn Quang Minh | TLO | Thcs Thăng Long | 5,5 | 25 |
3 | Nguyễn Trọng Nghĩa | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | 5 | 26,5 |
4 | Vũ Minh Quân | GVO | Thcs Giảng Võ | 4,5 | 27,5 |
5 | Vũ Tuấn Kiệt | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 4 | 25 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 8 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Lâm Hoàng | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | 7 | 26,5 |
2 | Lê Trịnh Vân Cường | TLO | Thcs Thăng Long | 6 | 27,5 |
3 | Phạm Duy Khánh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 4,5 | 27 |
4 | Nguyễn Bảo Minh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 4,5 | 25,5 |
5 | Nguyễn Ngọc Long | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 4 | 25,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nam lớp 9 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Lê Trịnh Văn Sơn 2005 | TLO | Thcs Thăng Long | 7 | 23,5 |
2 | Nguyễn Bá Trung | TCO | Thcs Thành Công | 6 | 26 |
3 | Trương Tuấn Anh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | 4 | 29 |
4 | Trần Danh Minh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 4 | 27,5 |
5 | Nhật Duy | TLO | Thcs Thăng Long | 4 | 24 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 6 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Trang Linh | TCO | Thcs Thành Công | 6 | 23,5 |
2 | Trịnh Khánh Linh | TCO | Thcs Thành Công | 5 | 25,5 |
3 | Nguyễn Hoàng Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | 5 | 24 |
4 | Nguyễn Hải Anh | TLO | Thcs Thăng Long | 4 | 26,5 |
5 | Đỗ Thanh Mai | GVO | Thcs Giảng Võ | 4 | 25 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 8 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Dương Minh Hậu | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | 7 | 24 |
2 | Nguyễn Thảo Nguyên | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | 6 | 25 |
3 | Nguyễn Minh Diệp 2006 | TLO | Thcs Thăng Long | 4,5 | 26 |
4 | Nguyễn Thanh Huyền | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | 4,5 | 22,5 |
5 | Hoàng Minh Châu | GVO | Thcs Giảng Võ | 4 | 24 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 9 |
Stand nach der 7 Runde |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nông Lưu Bảo Trân | GVO | Thcs Giảng Võ | 7 | 21,5 |
2 | Hoàng Minh Trang | GVO | Thcs Giảng Võ | 6 | 25 |
3 | Nguyễn Phương Linh 2005 | TLO | Thcs Thăng Long | 5 | 23,5 |
4 | Ngô Ngọc Ánh | TCO | Thcs Thành Công | 5 | 23 |
5 | Hoàng Thu Quyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | 3,5 | 21,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 1 |
Endstand nach 3 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Hoàng Kim Ngân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 2 | 1 |
2 | Vũ Nhã Khanh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 1 | 2 |
3 | Trái An Nhi | HDI | Th Hoàng Diệu | 0 | 3 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 2 |
Endstand nach 3 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Trần Ngọc Minh Châu | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 3 | 3 |
2 | Nguyễn Hạnh Linh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 2 | 3 |
3 | Lê Châu Anh | BDI | Th Ba Đình | 0 | 3,5 |
| Lê Thu Huyền | BDI | Th Ba Đình | 0 | 3,5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 3 |
Endstand nach 3 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Bảo Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 3 | 3 |
2 | Ngô Phương Nhã Uyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 2 | 4 |
3 | Lê Mai Anh | TCA | Th Thành Công A | 1 | 5 |
4 | Lê Quỳnh Chi | KDO | Th Kim Đồng | 0 | 5 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 4 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Hà Anh | TCA | Th Thành Công A | 6 | 15 |
2 | Nguyễn Nhật Ánh | BDI | Th Ba Đình | 5 | 16 |
3 | Trần Ngọc Quyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 4 | 17 |
4 | Nguyễn Nhã Linh | TCA | Th Thành Công A | 3 | 18 |
5 | Lê Bảo Châu | KDO | Th Kim Đồng | 2 | 19 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 5 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Vũ Mỹ Kỳ Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 5 | 10 |
2 | Đỗ Nguyệt Anh | KDO | Th Kim Đồng | 3,5 | 11,5 |
3 | Trần Ngọc Diệp | KDO | Th Kim Đồng | 3,5 | 11,5 |
4 | Đỗ Ngọc Liên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | 2 | 13 |
5 | Trần Thùy Chi | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | 1 | 14 |
Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ tướng: Nữ lớp 7 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | Nguyễn Phương Thảo | TLO | Thcs Thăng Long | 6 | 20 |
2 | Trần Mai Hằng | TLO | Thcs Thăng Long | 5 | 18,5 |
3 | Bùi Xuân Nhi | TCO | Thcs Thành Công | 4 | 19,5 |
4 | Cao Quỳnh Anh | GVO | Thcs Giảng Võ | 0 | 13,5 |
| Nguyễn Khánh Nhi | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | 0 | 13,5 |
|
|
|
|
|
| |