Giải cờ vua, cờ tướng học sinh phổ thông quận Ba Đình năm học 2018 - 2019 Môn cờ vua: Nam lớp 1Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 28.10.2018 11:17:13, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Alphabetische Liste alle Gruppe
Nr. | Name | Land | Verein/Ort | Name |
1 | Bùi Đức Anh | NDU | Th Nghĩa Dũng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
2 | Bùi Việt Long | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
3 | Bùi Gia Nghiêm | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
4 | Bùi Anh Đức== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
5 | Bùi Việt Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
6 | Bùi Quốc Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
7 | Bùi Đức Duy== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
8 | Bùi Ngọc Ban Mai | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
9 | Bùi Lê Quỳnh Chi | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
10 | Bùi Diễm Quỳnh== | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
11 | Bùi Hải Yến== | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
12 | Bùi Gia Khiêm | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
13 | Bùi Đức Trung | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
14 | Bùi Anh Đức | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
15 | Bùi Nam Khánh | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
16 | Bùi Minh Châu | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
17 | Bùi Phương Linh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
18 | Bùi Xuân Nhi | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
19 | Cấn Vinh Long | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
20 | Cao Nhật Minh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
21 | Cao Quỳnh Anh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
22 | Cao Viết Huy | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
23 | Cao Khánh Linh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
24 | Chu Đức Mạnh | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
25 | Chu Thành Nam | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
26 | Chu Đức Trí== | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nam lớp 1 |
27 | Chử Minh Hà | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
28 | Đàm Phương Nguyên | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
29 | Đặng Hà Diệu Linh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
30 | Đặng Bảo Khánh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
31 | Đặng Hoàng Kiên | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
32 | Đặng Cao Đông | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
33 | Đặng Hà Phúc | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
34 | Đặng Hoàng Minh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
35 | Đặng Vũ Thùy Trang | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
36 | Đào Minh Nhật Anh== | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
37 | Đào Hải Đăng | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nam lớp 1 |
38 | Đào Phú Minh | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nam lớp 1 |
39 | Đào Minh Nhật Anh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
40 | Đào Minh Ngọc | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
41 | Đào Đức Anh | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
42 | Đào Minh Đăng | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
43 | Đinh Thị Thùy Dương | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
44 | Đinh Trọng Việt Anh | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
45 | Đinh Vũ Hoàng Huy | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
46 | Đinh Quang Minh | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
47 | Đinh Hà An | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
48 | Đỗ Việt Hà | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
49 | Đỗ Đăng Khôi | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
50 | Đỗ Nhật Linh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
51 | Đỗ Hoàng Giang | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
52 | Đỗ Thái Dương | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
53 | Đỗ Trung Thành | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
54 | Đỗ Đức Minh | TCB | Th Thành Công B | lớp 2 |
55 | Đỗ Đức Nghĩa | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 2 |
56 | Đỗ Lê Khôi | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
57 | Đỗ Đức Quân | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
58 | Đỗ Đình Hưng | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
59 | Đỗ Nguyệt Anh | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
60 | Đỗ Ngọc Liên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
61 | Đỗ Thanh Mai | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
62 | Đỗ Phương Linh== | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
63 | Đỗ Minh Quân | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
64 | Đỗ Thế Minh | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
65 | Đỗ Hà Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
66 | Đỗ Phương Thảo | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
67 | Đỗ Tuệ Giang | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
68 | Đỗ Hồng Phúc | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
69 | Đỗ Gia Bảo | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
70 | Đỗ Thái Dương | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
71 | Đỗ Hà An | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
72 | Đỗ Ngọc Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
73 | Đoàn Quang Minh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
74 | Đoàn Đức Minh | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
75 | Đoàn Thế Đức | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
76 | Đoàn Uyên Minh | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
77 | Đoàn Quốc Nguyên Khôi | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
78 | Đoàn Minh Đức | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
79 | Đoàn Tuấn Phong== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
80 | Dương Phạm Minh Quang | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nam lớp 1 |
81 | Dương Hải Nguyên | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
82 | Dương Minh Ánh | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
83 | Dương Minh Hậu | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
84 | Dương Tuấn Minh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
85 | Dương Hải Nguyên | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
86 | Giáp Phương Nga | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
87 | Hà Đức Minh Quân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
88 | Hà Đức Duy | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
89 | Hà Anh Vũ | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
90 | Hà Tuấn Anh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
91 | Hà Vũ Khoa Bảo | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 9 |
92 | Hồ Anh Kiệt | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
93 | Hồ Quốc Minh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
94 | Hoàng Anh Duy | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 2 |
95 | Hoàng Anh Khoa | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
96 | Hoàng Nam Khánh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
97 | Hoàng Vũ Trung Quốc | TCB | Th Thành Công B | Cờ vua: Nam lớp 1 |
98 | Hoàng Bảo Trung | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
99 | Hoàng Trịnh Linh Vũ | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
100 | Hoàng Nguyệt Anh== | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
101 | Hoàng Phương Tuệ Như | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
102 | Hoàng Tiến Bảo | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
103 | Hoàng Quang Minh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
104 | Hoàng Tuấn Kiệt | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
105 | Hoàng Đức Minh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
106 | Hoàng Tuệ Thư | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
107 | Hoàng Phương Linh | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
108 | Hoàng Nam Cường | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
109 | Hoàng Thiên Anh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
110 | Hoàng Quốc Trung | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
111 | Hoàng Thu Quyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
112 | Hoàng Khánh Việt | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
113 | Hoàng Cẩm Tú== | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
114 | Hoàng Minh Châu | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
115 | Hoàng Minh Trang | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
116 | Hoàng Thu Quyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
117 | Hoàng Kim Ngân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
118 | Lã Trung Kiên | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
119 | Lã Minh Tâm | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
120 | Lai Nguyễn Linh Ngân | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
121 | Lại Nguyễn Tuệ Đăng | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
122 | Lê Anh Tuấn | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
123 | Lê Gia Bách | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
124 | Lê Gia Bảo | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
125 | Lê Đình Kiên | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
126 | Lê Gia Bảo== | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nam lớp 1 |
127 | Lê Đức Trí | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 2 |
128 | Lê Hoàng Phương | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 3 |
129 | Lê Tuấn Hải | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
130 | Lê Tuấn Phong | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
131 | Lê Nam Hưng | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
132 | Lê Tường Chi | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
133 | Lê Thùy Trang | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
134 | Lê Nguyễn Minh Hằng | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
135 | Lê Vũ Hà Trang | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
136 | Lê Anh Quân | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
137 | Lê Minh Đức | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
138 | Lê Thành Nam | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 8 |
139 | Lê An Vy | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
140 | Lê Châu Anh | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
141 | Lê Phương Thảo | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
142 | Lê Minh Tâm | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
143 | Lê Quốc Việt== | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
144 | Lê Anh Thư | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
145 | Lê Thu Minh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
146 | Lê Tuệ Minh | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
147 | Lê Minh Hiền | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
148 | Lê Bảo Long | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
149 | Lê Quốc Tiến | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
150 | Lê Trịnh Vân Cường | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
151 | Lê Đức Hiếu | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
152 | Lê Bá Khang Duy | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
153 | Lê Châu Anh | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
154 | Lê Thu Huyền | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
155 | Lê Bảo Châu | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
156 | Lê Mai Anh | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
157 | Lê Quỳnh Chi | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
158 | Lê Trịnh Văn Sơn 2005 | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
159 | Lê Thùy Linh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
160 | Lương Tuấn Anh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
161 | Lương Quang Đức An | KDO | Th Kim Đồng | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
162 | Lương Đức Anh | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
163 | Lưu Trung Hiếu | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
164 | Lưu Thùy Dương | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
165 | Lưu Dương Nhật Linh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
166 | Lưu Hoàng Bách | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
167 | Lý Hải Gia Trang | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
168 | Mai Hà Linh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
169 | Mai Thu Giang | TLE | Th Thủ Lệ | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
170 | Mai Gia Bảo | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
171 | Mai Tuấn Phong | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
172 | Mai Tuấn Anh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
173 | Nghiêm Xuân Hưng | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
174 | Nghiêm Gia Huy | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
175 | Ngô Minh Khôi | TCA | Th Thành Công A | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
176 | Ngô Thu Phương | DYE | Th Đại Yên | lớp 4 |
177 | Ngô Gia Hân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
178 | Ngô Phương Nhã Uyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
179 | Ngô Ngọc Ánh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
180 | Ngô Thùy Dương | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
181 | Ngô Hải Long | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
182 | Ngô Nhật Long Hải | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
183 | Ngô Minh Đức | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 3 |
184 | Ngô Minh Khôi | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nam lớp 1 |
185 | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | TCB | Th Thành Công B | Cờ vua: Nam lớp 1 |
186 | Nguyễn Vũ Nam Phong | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nam lớp 1 |
187 | Nguyễn Anh Quân | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
188 | Nguyễn Công Nam Khánh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
189 | Nguyễn Quang Bách | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
190 | Nguyễn Hoàng Khánh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
191 | Nguyễn Hoàng Phát | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
192 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
193 | Nguyễn Nhật Hiếu | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
194 | Nguyễn Nhật Quang | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
195 | Nguyễn Việt Bách | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
196 | Nguyễn Anh Gia Bảo | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
197 | Nguyễn Doãn Hoàng Sơn | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
198 | Nguyễn Hoàng Anh== | TCB | Th Thành Công B | lớp 4 |
199 | Nguyễn Lê Bảo | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
200 | Nguyễn Minh Bảo== | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
201 | Nguyễn Minh Kiệt | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
202 | Nguyễn Minh Tuệ | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
203 | Nguyễn Nghĩa Gia An | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
204 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
205 | Nguyễn Bá Tuấn Dũng | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
206 | Nguyễn Hoàng Bách | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
207 | Nguyễn Hoàng Quân Bảo | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 3 |
208 | Nguyễn Khánh Lâm | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
209 | Nguyễn Minh Hải | TCB | Th Thành Công B | lớp 3 |
210 | Nguyễn Minh Trí | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
211 | Nguyễn Phong Tây Bắc | DYE | Th Đại Yên | lớp 3 |
212 | Nguyễn Sơn | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
213 | Nguyễn Thế Nam | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
214 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
215 | Nguyễn Đăng Khôi | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 4 |
216 | Nguyễn Đăng Lâm | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 3 |
217 | Nguyễn Duy Anh | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
218 | Nguyễn Hoàng Đức | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
219 | Nguyễn Hải Long | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
220 | Nguyễn Lê Phúc Long== | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
221 | Nguyễn Minh Tuấn | DYE | Th Đại Yên | lớp 5 |
222 | Nguyễn Nhất Phong | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
223 | Nguyễn Quý Khôi | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
224 | Nguyễn Trâm Anh== | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
225 | Nguyễn Việt Anh | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
226 | Nguyễn Đức Duy | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
227 | Nguyễn Anh Tuấn | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
228 | Nguyễn Bảo Khánh | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
229 | Nguyễn Hoàng An Khánh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
230 | Nguyễn Hoàng Lâm | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
231 | Nguyễn Lương Trung Hiếu | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
232 | Nguyễn Minh Trí | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
233 | Nguyễn Quyết Tiến== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
234 | Nguyễn Chí Bách | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
235 | Nguyễn Gia Tuấn | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
236 | Nguyễn Khánh Toàn | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
237 | Nguyễn Minh Hải== | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
238 | Nguyễn Minh Trí | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
239 | Nguyễn Trịnh Thành Lộc | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
240 | Nguyễn Vũ Đức Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
241 | Nguyễn Vũ Đức Minh | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
242 | Nguyễn Đức Thành | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
243 | Nguyễn Hà Mi | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
244 | Nguyễn Hương Giang | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
245 | Nguyễn Hương Ly | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
246 | Nguyễn Khánh Linh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 3 |
247 | Nguyễn Minh Thảo== | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
248 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | DYE | Th Đại Yên | lớp 3 |
249 | Nguyễn Phương Linh | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 3 |
250 | Nguyễn Quỳnh Lam Phương | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
251 | Nguyễn Vũ Bảo Trân | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
252 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
253 | Nguyễn Hà Diệp Anh | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
254 | Nguyễn Hồ Trang An | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 4 |
255 | Nguyễn Khánh Linh | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
256 | Nguyễn Minh Thư | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 4 |
257 | Nguyễn Ngọc Diệp | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
258 | Nguyễn Ngọc Khánh Anh | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 4 |
259 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
260 | Nguyễn Thị Ban Mai | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
261 | Nguyễn Trần Minh Thư | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
262 | Nguyễn Vũ Lê Vy | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
263 | Nguyễn Đăng Mai Nhi | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 4 |
264 | Nguyễn Hoàng Ngân | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
265 | Nguyễn Hương Giang== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
266 | Nguyễn Kim Anh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
267 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
268 | Nguyễn Phương Linh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
269 | Nguyễn Trà My== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
270 | Nguyễn Võ Phương Anh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
271 | Nguyễn Diệp Anh | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
272 | Nguyễn Khánh My | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
273 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
274 | Nguyễn Thu Phương | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
275 | Nguyễn Thùy Dương | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
276 | Nguyễn Trần Kim Ngân | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
277 | Nguyễn Châu Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
278 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | TCA | Th Thành Công A | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
279 | Nguyễn Hoàng My | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
280 | Nguyễn Hoàng Thủy | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
281 | Nguyễn Hà Phương | ARC | Th Archimedes Academy | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
282 | Nguyễn Minh Thư | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
283 | Nguyễn Tường Vy== | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
284 | Nguyễn An Tú | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
285 | Nguyễn Ngọc Tuấn Linh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
286 | Nguyễn Phúc Bảo | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
287 | Nguyễn Trần Khôi Nguyên== | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
288 | Nguyễn Diệu Linh | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 2 |
289 | Nguyễn Phương Thảo | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
290 | Nguyễn Thanh Trà | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
291 | Nguyễn Thùy Dương | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
292 | Nguyễn Tuệ Minh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
293 | Nguyễn Lê Hoàng | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
294 | Nguyễn Minh Châu== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
295 | Nguyễn Minh Dũng | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
296 | Nguyễn Thành Đạt | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
297 | Nguyễn Thành Đức | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
298 | Nguyễn Vũ Dương | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
299 | Nguyễn Đình Hà Nguyên | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
300 | Nguyễn Ngọc Tuấn Nam | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 5 |
301 | Nguyễn Thái Sơn | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 5 |
302 | Nguyễn Gia Thiên Ý | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
303 | Nguyễn Hoàng Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
304 | Nguyễn Hải Anh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
305 | Nguyễn Hồng Ánh | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
306 | Nguyễn Trang Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
307 | Nguyễn Phương Linh 2005 | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
308 | Nguyễn Thúy Quỳnh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
309 | Nguyễn Vũ Thiên Kiều | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
310 | Nguyễn Khánh Nhi | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
311 | Nguyễn Minh Vi | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
312 | Nguyễn Phương Thảo | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
313 | Nguyễn Yến Vy | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
314 | Nguyễn Minh Diệp 2006 | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
315 | Nguyễn Minh Ngọc | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
316 | Nguyễn Thảo Nguyên | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 8 |
317 | Nguyễn Thanh Huyền | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
318 | Nguyễn Bảo Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
319 | Nguyễn Hà Anh | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
320 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
321 | Nguyễn Nhã Linh | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
322 | Nguyễn Nhật Ánh | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
323 | Nguyễn Hạnh Linh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
324 | Nguyễn Bá Trung | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
325 | Nguyễn Huy Hoàng | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
326 | Nguyễn Phan Hoàng | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
327 | Nguyễn Quang Vinh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
328 | Nguyễn Trung Nghĩa | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
329 | Nguyễn Tường Lâm | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
330 | Nguyễn Đức Huy | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
331 | Nguyễn Kiều Oanh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 7 |
332 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy== | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
333 | Nguyễn Thùy Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
334 | Nguyễn Yến Vy== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
335 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
336 | Nguyễn Hồng Anh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
337 | Nguyễn Lê Minh Thư | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
338 | Nguyễn Quý Hải Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
339 | Nguyễn Thanh Huyền== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
340 | Nguyễn Đỗ Quyên== | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
341 | Nguyễn Khánh Bảo | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
342 | Nguyễn Phong Tây Bắc | DAY | Th Đại Yên | lớp 3 |
343 | Nguyễn Trọng Hiếu | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
344 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
345 | Nguyễn Anh Thái | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
346 | Nguyễn Duy Lâm Tùng | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
347 | Nguyễn Trung Anh | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
348 | Nguyễn Tiến Minh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
349 | Nguyễn Việt Cường | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 2 |
350 | Nguyễn Đăng Quang | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
351 | Nguyễn Gia Khánh | TCA | Th Thành Công A | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
352 | Nguyễn Trần Nam Khánh | BDI | Th Ba Đình | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
353 | Nguyễn Đăng Vũ Anh | KDO | Th Kim Đồng | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
354 | Nguyễn Anh Phương | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
355 | Nguyễn Ngọc Linh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
356 | Nguyễn Ngọc Đông Trúc | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
357 | Nguyễn Thu Ngân== | TCO | Thcs Thành Công | lớp 9 |
358 | Nguyễn Thúy Quỳnh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
359 | Nguyễn Duy Anh | PCT | Th Phan Chu Trinh | lớp 5 |
360 | Nguyễn Hải Long | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
361 | Nguyễn Khánh An | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
362 | Nguyễn Khắc Minh | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
363 | Nguyễn Minh Trí | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
364 | Nguyễn Ngọc Khánh | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
365 | Nguyễn Đức Mạnh | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
366 | Nguyễn Cao Phong | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
367 | Nguyễn Minh Đăng | DAY | Th Đại Yên | lớp 4 |
368 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | KDO | Th Kim Đồng | lớp 4 |
369 | Nguyễn Việt Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
370 | Nguyễn Anh Đức | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
371 | Nguyễn Hoàng Minh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
372 | Nguyễn Thanh Tùng | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
373 | Nguyễn Đình Tấn Phát | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 6 |
374 | Nguyễn Đắc Khôi | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
375 | Nguyễn Hoàng Tùng | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
376 | Nguyễn Bảo Minh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
377 | Nguyễn Lâm Hoàng | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
378 | Nguyễn Minh Giang | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
379 | Nguyễn Ngọc Long | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
380 | Nguyễn Nhật Nam | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
381 | Nguyễn Phạm Quốc Anh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
382 | Nguyễn Thế Tuyến | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
383 | Nguyễn Quang Minh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
384 | Nguyễn Thanh Thiên | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
385 | Nguyễn Tiến Huy | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
386 | Nguyễn Trọng Nghĩa | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
387 | Nguyễn Văn Trường | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
388 | Nguyễn Hải Thịnh | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
389 | Nguyễn Hoàng Hải | NHA | TH Ngọc Hà | lớp 4 |
390 | Nguyễn Trâm Anh | NTP | Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
391 | Nhật Duy | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
392 | Nhữ Thành An | NKH | Th Ngọc Khánh | lớp 2 |
393 | Ninh Hải Bình | TCB | Th Thành Công B | lớp 3 |
394 | Ninh Quang Tuệ | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
395 | Nông Lưu Bảo Trân | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
396 | Nông Thế Khôi | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 2 |
397 | Phạm Bùi Anh Quân | TCA | Th Thành Công A | lớp 2 |
398 | Phạm Thiện Khôi | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
399 | Phạm Hải Quân | TLE | Th Thủ Lệ | Cờ vua: Nam lớp 1 |
400 | Phạm Nhật Minh | NDU | Th Nghĩa Dũng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
401 | Phạm Bùi Quang Minh | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
402 | Phạm Hoàng Minh | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
403 | Phạm Hải Đăng | DYE | Th Đại Yên | lớp 4 |
404 | Phạm Nguyên Khang | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
405 | Phạm An Khánh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 3 |
406 | Phạm Minh Nam | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
407 | Phạm Long Hải bc == | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 7 |
408 | Phạm Quốc Hoàn | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
409 | Phạm Sỹ An | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
410 | Phạm Vũ Duy Anh | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
411 | Phạm Đức Toàn | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
412 | Phạm Minh Nghĩa | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
413 | Phạm Quang Phúc== | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
414 | Phạm Bảo Anh== | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
415 | Phạm Danh Sơn | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
416 | Phạm Minh Bảo | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
417 | Phạm Nguyễn Gia Phong | DYE | Th Đại Yên | lớp 5 |
418 | Phạm Hồng Quân | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
419 | Phạm Minh Khuê | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
420 | Phạm Mai Hương | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
421 | Phạm Hồng Linh | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
422 | Phạm Xuân Mai | TCB | Th Thành Công B | lớp 5 |
423 | Phạm Bảo Châu | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
424 | Phạm Nguyễn Châu Anh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
425 | Phạm Phương Trúc Chi | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
426 | Phạm Mỹ Hà | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
427 | Phạm Trâm Anh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
428 | Phạm Hoàng Đan | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 7 |
429 | Phạm Hải Anh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 7 |
430 | Phạm Hồng Gia Phong | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
431 | Phạm Duy Khánh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
432 | Phạm Anh Hoàng Châu | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
433 | Phạm Hữu Gia Hưng | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 4 |
434 | Phạm Như Khánh Ly== | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 9 |
435 | Phạm Danh Sơn | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
436 | Phạm Hữu Hải Thanh | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nam lớp 1 |
437 | Phạm Diệu Linh | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 8 |
438 | Phạm Diệu Linh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
439 | Phạm Bảo An | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
440 | Phạm Nguyễn Hà Anh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 4 |
441 | Phạm Minh Trí | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
442 | Phan Hoàng Lan== | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
443 | Phan Khánh Linh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
444 | Phan Vũ Huy | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
445 | Phan Anh Thư | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
446 | Phan Hà My | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
447 | Phan Tùng Dương | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
448 | Phan Hoàng Minh | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
449 | Phí Minh Quân | VPH | Th Vạn Phúc | lớp 5 |
450 | Phùng Minh Đức | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
451 | Phùng Vũ Hà My | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
452 | Phùng Chí Dũng | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
453 | Phùng Khánh Linh | KDO | Th Kim Đồng | lớp 2 |
454 | Phùng Phương Nguyên | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 8 |
455 | Quách Thành Đạt | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 8 |
456 | Sầm Tuấn Hưng | TNH | Thcs Thống Nhât | lớp 8 |
457 | Tạ Quang Đạo | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
458 | Tạ Ngọc Hùng | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 8 |
459 | Tạ Quang Đạo | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 5 |
460 | Thân Đức Nam | TCB | Th Thành Công B | lớp 4 |
461 | Trái An Nhi | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
462 | Trần Ngọc Minh Châu | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
463 | Trần Ngọc Quyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
464 | Trần Quốc Việt | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
465 | Trần Danh Minh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
466 | Trần Phan Anh | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 9 |
467 | Trần Ngô Tố Uyên | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
468 | Trần Phương Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 8 |
469 | Trần Mai Hằng | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
470 | Trần Ngọc Ánh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
471 | Trần Ngọc Diệp | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
472 | Trần Thùy Chi | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 5 |
473 | Trần Phương Anh 2005 | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
474 | Trần Đình Gia Hiển | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
475 | Trần Chính Nguyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
476 | Trần Hà Vũ | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 3 |
477 | Trần Ngọc Lâm | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 3 |
478 | Trần Quỳnh | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
479 | Trần Đặng Minh Hiếu | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
480 | Trần Trọng Hiếu | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
481 | Trần Đức Minh | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
482 | Trần Anh Khôi | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
483 | Trần Quốc Anh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
484 | Trần Việt Quang | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
485 | Trần Đình Quang Nghĩa | TNG | Thcs Thực Nghiệm | lớp 6 |
486 | Trần Đức An | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
487 | Trần Mai Trang | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
488 | Trần Phương Linh | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
489 | Trần Kim Ngân | TCA | Th Thành Công A | lớp 4 |
490 | Trần Ngọc Quyên | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
491 | Trần Thanh Phúc | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 2 |
492 | Trần Bảo Nam | BDI | Th Ba Đình | lớp 4 |
493 | Trần Nguyễn Bảo Anh | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
494 | Trần Nghị | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nam lớp 1 |
495 | Trần Vũ Gia Minh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
496 | Trần Đức Huy | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 2 |
497 | Trần Hoàng Gia Huy | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 3 |
498 | Trần Như Hải Duy | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
499 | Trần Quang Đức | TCA | Th Thành Công A | lớp 3 |
500 | Trần Việt Quang | NC2 | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 6 |
501 | Trần Trung Dũng | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 7 |
502 | Trần Bình Minh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
503 | Trần Minh Đức | BDI | Th Ba Đình | lớp 5 |
504 | Trần Thu Uyên== | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
505 | Trần Hữu Phúc | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 8 |
506 | Trần Hoàng My | TNG | Th Thực Nghiệm | Cờ vua: Nữ lớp 1 |
507 | Trần Văn Khánh | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 9 |
508 | Trần Phạm Mai Khôi | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 2 |
509 | Trần An Huyền | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
510 | Trần Hiền Anh | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
511 | Trần Nguyễn Thu An== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 6 |
512 | Trần Triệu Vy | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 6 |
513 | Trần Hồng Minh | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 5 |
514 | Trần Minh Châu | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
515 | Trần Quỳnh Chi | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 5 |
516 | Trần Thị Xuân Mai== | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
517 | Trần Thu Uyên | NTP | Nguyễn Tri Phương | lớp 5 |
518 | Trịnh Diệu Huyền | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 8 |
519 | Trịnh Khánh Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
520 | Trịnh Phương Thảo | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 5 |
521 | Trịnh Minh Quang | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
522 | Trịnh Đức Minh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 6 |
523 | Trịnh Quang Hưng | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 2 |
524 | Trịnh Việt Huy | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 2 |
525 | Trương Quang Long | HDI | Th Hoàng Diệu | Cờ vua: Nam lớp 1 |
526 | Trương Tuấn Minh | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | Cờ vua: Nam lớp 1 |
527 | Trương Tuấn Anh | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
528 | Trương Vi Khanh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 7 |
529 | Trương An Khánh | BDI | Th Ba Đình | lớp 3 |
530 | Trương Mạnh Thắng | KDO | Th Kim Đồng | lớp 3 |
531 | Trương Tuấn Long | NCT | Thcs Nguyễn Công Trứ | lớp 7 |
532 | Trương Hoàng Yến Nhi | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
533 | Trương Ngọc Nhi | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 9 |
534 | Từ Minh Nghĩa | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
535 | Võ Phúc Hiệp | KDO | Th Kim Đồng | Cờ vua: Nam lớp 1 |
536 | Vũ Minh Đức | BDI | Th Ba Đình | Cờ vua: Nam lớp 1 |
537 | Vũ Phúc Minh Quân | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ vua: Nam lớp 1 |
538 | Vũ Đức Khang | NKH | Th Ngọc Khánh | Cờ vua: Nam lớp 1 |
539 | Vũ Hoàng Lân | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 4 |
540 | Vũ Hải Nam | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 4 |
541 | Vũ Đức Anh | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
542 | Vũ Gia Bình | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
543 | Vũ Ngọc Minh Trí | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 6 |
544 | Vũ Việt Vương | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
545 | Vũ Đức Việt Linh | TCO | Thcs Thành Công | lớp 6 |
546 | Vũ Lê Hoàn | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
547 | Vũ Trung Nguyên | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 7 |
548 | Vũ Đức Duy | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 7 |
549 | Vũ Đặng Minh Khôi | TNG | Th Thực Nghiệm | lớp 3 |
550 | Vũ Mỹ Linh | KDO | Th Kim Đồng | lớp 5 |
551 | Vũ Ngọc Khánh Vy | TCA | Th Thành Công A | lớp 5 |
552 | Vũ Phương Anh | TLE | Th Thủ Lệ | lớp 5 |
553 | Vũ Khánh Linh | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 6 |
554 | Vũ Minh Tâm | NTP | Th Nguyễn Tri Phương | lớp 2 |
555 | Vũ Thu Uyên | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 2 |
556 | Vũ Thanh Trà | ARC | Th Archimedes Academy | lớp 3 |
557 | Vũ Thu Giang | HHT | Th Hoàng Hoa Thám | lớp 3 |
558 | Vũ Ngọc Tuấn Kiên | PC2 | Thcs Phan Chu Trinh | lớp 9 |
559 | Vũ Hạm Thiều | TLO | Thcs Thăng Long | lớp 9 |
560 | Vũ Quyền Gia Linh== | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
561 | Vũ Quang Hiếu== | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
562 | Vũ Duy Bảo | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 9 |
563 | Vũ Việt Anh | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 9 |
564 | Vũ Quang Hiếu | TNH | Thcs Thống Nhất | lớp 8 |
565 | Vũ Nhã Khanh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | Cờ tướng: Nữ lớp 1 |
566 | Vũ Minh Châu | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 6 |
567 | Vũ Nguyễn Ly | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
568 | Vũ Mỹ Kỳ Anh | VNC | Th Việt Nam - Cuba | lớp 5 |
569 | Vũ Đức Anh | NDU | Th Nghĩa Dũng | lớp 4 |
570 | Vũ Hồng Phong | HDI | Th Hoàng Diệu | lớp 5 |
571 | Vũ Minh Quân | GVO | Thcs Giảng Võ | lớp 7 |
572 | Vũ Tuấn Kiệt | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
573 | Vũ Việt Dũng | NTR | Thcs Nguyễn Trãi | lớp 6 |
574 | Vũ Minh Quang | NT2 | Thcs Nguyễn Tri Phương | lớp 7 |
575 | Vũ Huy Quốc Bảo | BDI | Th Ba Đình | lớp 2 |
576 | Vũ Diệu Minh | NTT | Th Nguyễn Trung Trực | lớp 4 |
577 | Vũ Minh Thư | TN2 | Thcs Thực Nghiệm | lớp 8 |
578 | Vũ Uyên Chi== | BD2 | Thcs Ba Đình | lớp 7 |
579 | Vương Thùy Dương | HH2 | Thcs Hoàng Hoa Thám | lớp 9 |
|
|
|
|
|
|
|