GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2018 - 2019 NAM LỨA TUỔI 9-10 (LỚP 4-5)Sidst opdateret 13.10.2018 10:44:07, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Bdld |
1 | | Hà Đức Sơn Thành | | CDI | 0 | |
2 | | Lê Anh Dũng | | NQĐ | 0 | |
3 | | Lê Duy | | VUC | 0 | |
4 | | Lê Minh Nghĩa | | ĐTĐ | 0 | |
5 | | Lê Xuân Nam Khánh | | ĐMO | 0 | |
6 | | Mao Tuấn Dũng | | ĐTĐ | 0 | Wien |
7 | | Nguyễn Anh Văn | | LMĐ | 0 | |
8 | | Nguyễn Bá Thành | | XPH | 0 | |
9 | | Nguyễn Khắc Hồng Anh | | MTR | 0 | |
10 | | Nguyễn Sinh Hùng | | MĐ1 | 0 | |
11 | | Nguyễn Sỹ Khoa | | VIN | 0 | |
12 | | Nguyễn Thế Hải Dương | | MĐ2 | 0 | |
13 | | Nguyễn Thế Quyết | | NTL | 0 | |
14 | | Đỗ Anh Kiệt | | TVA | 0 | |
15 | | Nguyễn Trọng Đại | | CDI | 0 | |
16 | | Nguyễn Tùng Anh | | LMĐ | 0 | |
17 | | Nguyễn Viết Hoàng | | MTR | 0 | |
18 | | Nguyễn Đình Nhật Anh | | MĐ1 | 0 | Wien |
19 | | Ngô Vũ Duy | | VUC | 0 | |
20 | | Ngô Xuân Cường | | NQĐ | 0 | |
21 | | Phạm Khôi Nguyên | | VIN | 0 | |
22 | | Phạm Quang Huy | | LQĐ | 0 | |
23 | | Nguyễn Phạm Thế Long | | ĐTĐ | 0 | |
24 | | Trần Gia Phúc | | LQĐ | 0 | |
25 | | Trần Hiển Minh | | NTL | 0 | |
26 | | Trần Trọng Đức Minh | | TMO | 0 | |
27 | | Trần Đăng Đạt | | TMO | 0 | |
28 | | Nguyễn Cao Hoàng Minh | | TVA | 0 | |
29 | | Đỗ Công Danh | | ĐMO | 0 | |
|
|
|
|