Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

43 Interclubes FEXERJ 2018 Classe B

Cập nhật ngày: 17.10.2018 01:27:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fexerj

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
114
FFC 265011015067,572
23
NXN 16411916,506878
35
ALEX 16411915068,578,5
44
CMUN 16411914062,570
52
FFC 16402814,507483,5
69
CXG632181306577
71
TTC 1631271326777,5
86
TTC 2623171305966,5
98
NXN 26303613,506171
1015
TTC 36222612,506370,5
117
CXP630361207276,5
1210
AXC 16303611,506776,5
1313
AFLUX 16222610064,574
1419
AXC 26213513,505562,5
1517
ALEX 26213512,505968,5
1611
HSCER6213510,506875,5
1720
JTC6204411,5054,562
1812
CMUN 2620449,5063,573,5
1918
CRVG611431006777
2016
AFLUX 2611437,5063,568
2121
CMUN 3410324,505764,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)