Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nữ U5Ostatnia aktualizacja strony04.11.2018 10:43:39, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Elo | sex | typ | Gr | Klub/miasto |
1 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | | CDC | 0 | w | U05 | | Clb Cờ Đất Cảng |
2 | | Dương Hải Chi | | VCH | 0 | w | U05 | | Vietchess |
3 | | Hồ Thảo Chi | | TNG | 0 | w | U04 | | Thái Nguyên |
4 | | Lê Hoàng Vân Trinh | | KTH | 0 | w | U05 | | Kiện Tướng Tí Hon - Than |
5 | | Nguyễn Hiểu Yến | | NGI | 0 | w | U05 | | Clb Nguyễn Gia |
6 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | | HNO | 0 | w | U04 | | Hà Nội |
7 | | Nguyễn Linh Chi | | VCH | 0 | w | U05 | | Vietchess |
8 | | Nguyễn Quỳnh Anh | | CDC | 0 | w | U05 | | Clb Cờ Đất Cảng |
9 | | Nguyễn Thanh An** | | VCH | 0 | w | U04 | | Vietchess |
10 | | Nguyễn Trần An An | | KTH | 0 | w | U05 | | Kiện Tướng Tí Hon - Than |
11 | | Phạm Mai Anh | | TNG | 0 | w | U05 | | Thái Nguyên |
12 | | Trương Mi Chi | | HNO | 0 | w | U04 | | Hà Nội |
13 | | Trương Mi Na | | HNO | 0 | w | U04 | | Hà Nội |
14 | | Trần Nguyễn Khánh Ngân | | HNO | 0 | w | U05 | | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|