Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Nuostatai fotogalerijoje

2018 m. Lietuvos jaunučių berniukų šachmatų komandų pirmenybės

Cập nhật ngày: 20.10.2018 16:46:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: IO Baltrunas Arvydas (LTU) 

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
110Panevėžys 177001433,526,5139139
21Šiauliai 17601123024108,5135
32Vilnius 1750210332879,5130
414Vilnius Z chess74038221866,5127,5
53Kaunas73228211864,3132
66Gargždai7322820,517,567136,5
74Marijampolė 173137201754,5142
88Vilnius 273137201752,3122,5
913Šiauliai 373137201742,5107
1017Vilnius 373137201739129
1115Šiauliai 273046201740,5107,5
125Plungė7304617,514,545,5133
1311Marijampolė 27214517,515,525,5106,5
149Jurbarkas7214515,513,527126,5
1512Vilnius 47214513,511,525,5103,5
1616Panevėžys 271153151411,5106,5
177Tauragė7016111,511,50103,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point For Each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)