Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Wiener Kinderliga 2018/2019

Cập nhật ngày: 20.01.2019 20:17:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Wiener Schachverband (TA)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11SZ Favoriten A642017,5140
25SC Donaustadt U08/U10641115130
34SV Mödling62311590
43SC Donaustadt U14A632114,5110
510SC Polyglott L.S. 1630313,590
66SV Floridsdorf621313,570
72LAK Ottakring A632113110
89LAK Ottakring B631213100
98SC Donaustadt U1262311390
1016LAK Ottakring C62131170
1112SZ Favoriten B621310,570
127tschaturanga piranhas A621310,570
1311SC Donaustadt U14B620410,560
1413SK Hietzing A62221080
1517SC Polyglott L.S. 26204660
1614SK Hietzing B4004300
1715tschaturanga piranhas B20021,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints