Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

NÖ Landesliga 2010/2011

Cập nhật ngày: 03.04.2011 19:07:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Klaus Winkler (Schachklub Gloggnitz)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1SK Advisory Invest Baden II * 4566562463,50
2SK Zwettl II * 546557361962,50
3St. Pölten I3 * 4418620
4SV Amstetten I34 * 1555418540
5Niederabsdorf II4 * 35536414540
6SV Stockerau I65 * 46781359,50
7SGM Schwarzatal I323 * 747481258,50
8KSV Böhlerwerk I * 812540
9SK Mauerbach I23431 * 4612520
10SGM Bad Vöslau/Kottingbrunn I2544 * 661249,50
11Ybbs I33 * 45811480
12SGM Bisamberg/Korneuburg I13221424 * 88430
13SGM VOEST Krems I35341423 * 16390
14Wr.Neustadt II0240002007 * 324,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints