Última actualización04.11.2018 11:19:23, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | sexo | Tipo | Gr | Club/Ciudad |
1 | | Bùi Thùy Dung | | CVT | 0 | w | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
2 | | Dương Bảo Thy | | PHH | 0 | w | U08 | | Phương Hạnh Chess |
3 | | Dương Mạc Hoàng Yến | | CBA | 0 | w | U08 | | Cao Bằng |
4 | | Hoàng Khánh Hà | | BGI | 0 | w | U08 | | Bắc Giang |
5 | | Hoàng Phương Mai | | TNG | 0 | w | U08 | | Thái Nguyên |
6 | | Hoàng Thị Thùy Trang | | QNI | 0 | w | U08 | | Quảng Ninh |
7 | | Hoàng Tuệ Minh | | HNO | 0 | w | U08 | | Hà Nội |
8 | | Lê Nguyễn Thảo Linh** | | CVT | 0 | w | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
9 | | Lê Song Thư** | | VCH | 0 | w | U08 | | Vietchess |
10 | | Lê Tâm Như QBI | | KTT | 0 | w | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
11 | | Nguyễn Diệu Hà | | HPD | 0 | w | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
12 | | Nguyễn Diệu Linh | | QNI | 0 | w | U08 | | Quảng Ninh |
13 | | Nguyễn Hà An | | KTT | 0 | w | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | | Nguyễn Hải An | | BGI | 0 | w | U08 | | Bắc Giang |
15 | | Nguyễn Khánh Linh | | BGI | 0 | w | U08 | | Bắc Giang |
16 | | Nguyễn Ngọc Thy Khanh | | NGI | 0 | w | U08 | | Clb Nguyễn Gia |
17 | | Nguyễn Trần Hà Giang | | BGI | 0 | w | U08 | | Bắc Giang |
18 | | Nguyễn Đặng Kiều Thy | | HDI | 0 | w | U08 | | Hải Dương |
19 | | Ngô Kim Cương | | PHH | 0 | w | U08 | | Phương Hạnh Chess |
20 | | Phan Phương Linh | | HPD | 0 | w | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
21 | | Phạm Hương Lan | | KTT | 0 | w | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Phạm Thiên Hương | | KTT | 0 | w | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
23 | | Phạm Thị Minh Thư | | CVT | 0 | w | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
24 | | Trương Mai Phương | | HPD | 0 | w | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
25 | | Trần Ngọc Tuyết Anh | | LSO | 0 | w | U08 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
26 | | Trần Thị Hà Thanh | | VCH | 0 | w | U08 | | Vietchess |
27 | | Trần Thị Ngọc Anh | | CVT | 0 | w | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
28 | | Vũ Hải Anh | | HPD | 0 | w | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Vương Bảo Ngọc | | LCA | 0 | w | U08 | | Lào Cai |
30 | | Đào Ngọc Điệp | | QNI | 0 | w | U08 | | Quảng Ninh |
31 | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | | BGI | 0 | w | U08 | | Bắc Giang |
32 | | Đỗ Minh Ngọc | | PHH | 0 | w | U08 | | Phương Hạnh Chess |
33 | | Đỗ Thùy Linh | | CVT | 0 | w | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
34 | | Nguyễn Khánh My | | T10 | 0 | w | U08 | | Trường 10-10 |
35 | | Nguyễn Hoàng Mẫn | | SPE | 0 | w | U08 | | Spark Education |
|
|
|