Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nam U8Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 04.11.2018 11:04:05, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | EloI | sex | Typ | Gr | Verein/Ort |
1 | | Bùi Ngọc Toàn | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
2 | | Bùi Nhật Minh | | NGI | 0 | | U08 | | Clb Nguyễn Gia |
3 | | Bùi Tiến Minh | | TLO | 0 | | U08 | | Clb Thăng Long |
4 | | Bùi Đức Phúc | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
5 | | Cao Hải Nam | | TNT | 0 | | U08 | | Tài Năng Trẻ |
6 | | Dương Lưu Hoàng Minh** | | TNG | 0 | | U08 | | Thái Nguyên |
7 | | Dương Trí Dũng | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
8 | | Giáp Xuân Cường | | BGI | 0 | | U08 | | Bắc Giang |
9 | | Hoàng Gia Huy | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
10 | | Hoàng Minh Đức | | CTM | 0 | | U08 | | Cờ Thông Minh |
11 | | Hoàng Nhật Minh | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
12 | | Hoàng Tiến Minh | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | | Hoàng Văn Nguyên Thành | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
14 | | Hoàng Đức Huy | | CTM | 0 | | U08 | | Cờ Thông Minh |
15 | | Hoàng Đức Long | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
16 | | Hà Nguyễn Nam Khánh | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Kiều Trí Dũng | | NTC | 0 | | U08 | | Nam Thành Công |
18 | | Lê Cường Lâm | | VIN | 0 | | U08 | | Vinschool |
19 | | Lê Duy Long | | TGC | 0 | | U08 | | Clb Thế Giới Cờ Vua |
20 | | Lê Gia Minh | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | | Lê Huy Khôi | | CTM | 0 | | U08 | | Cờ Thông Minh |
22 | | Lê Hồ Thanh | | TLO | 0 | | U08 | | Clb Thăng Long |
23 | | Lê Quang Mạnh | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
24 | | Lê Thanh Hùng | | BTL | 0 | | U08 | | Bắc Từ Liêm |
25 | | Lê Tuấn Phong | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
26 | | Lê Văn Bảo Khang | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
27 | | Lê Đăng Khoa | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
28 | | Lý Tuấn Minh | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
29 | | Lương Mạnh Dũng | | BGI | 0 | | U08 | | Bắc Giang |
30 | | Lương Sơn Bách | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
31 | | Nguyễn Anh Huy | | CPH | 0 | | U08 | | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
32 | | Nguyễn Anh Đức | | CTT | 0 | | U08 | | Chess Tactics |
33 | | Nguyễn Bách Hợp | | NTC | 0 | | U08 | | Nam Thành Công |
34 | | Nguyễn Công Hiếu | | CVT | 0 | | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
35 | | Nguyễn Công Tùng Lâm | | LSO | 0 | | U08 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
36 | | Nguyễn Duy Hoàng Linh | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
37 | | Nguyễn Duy Phú** | | UHO | 0 | | U08 | | Ứng Hòa |
38 | | Nguyễn Hoàng Mẫn | | SPE | 0 | | U08 | | Spark Education |
39 | | Nguyễn Hồng Quân | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
40 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
41 | | Nguyễn Hữu Lâm** | | HNO | 0 | | U08 | | Hà Nội |
42 | | Nguyễn Hữu Trường | | TNG | 0 | | U08 | | Thái Nguyên |
43 | | Nguyễn Khánh My | | T10 | 0 | | U08 | | Trường 10-10 |
44 | | Nguyễn Lê Minh Khoa | | TNG | 0 | | U08 | | Thái Nguyên |
45 | | Nguyễn Minh Hiếu | | NTL | 0 | | U08 | | Nam Từ Liêm |
46 | | Nguyễn Minh Khang** | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
47 | | Nguyễn Nhất Nam | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
48 | | Nguyễn Phước Trường | | NTC | 0 | | U08 | | Nam Thành Công |
49 | | Nguyễn Phạm Tấn Hưng | | GDC | 0 | | U08 | | Gia Đình Cờ Vua |
50 | | Nguyễn Quang Minh | | QNI | 0 | | U08 | | Quảng Ninh |
51 | | Nguyễn Quang Đức | | CVT | 0 | | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
52 | | Nguyễn Quý An | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
53 | | Nguyễn Sỹ Đức Hùng | | HOD | 0 | | U08 | | Th Hoài Đức B |
54 | | Nguyễn Thiện Nhân | | CVT | 0 | | U08 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
55 | | Nguyễn Thành Long | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
56 | | Nguyễn Thành Trung Anh | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
57 | | Nguyễn Thành Đức | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
58 | | Nguyễn Tiến Thành | | BGI | 0 | | U08 | | Bắc Giang |
59 | | Nguyễn Trung Kiên | | TNT | 0 | | U08 | | Tài Năng Trẻ |
60 | | Nguyễn Trần Hải An | | TNT | 0 | | U08 | | Tài Năng Trẻ |
61 | | Nguyễn Tùng Anh | | CDC | 0 | | U08 | | Clb Cờ Đất Cảng |
62 | | Nguyễn Tùng Lâm | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
63 | | Nguyễn Việt Hoàng | | TNG | 0 | | U08 | | Thái Nguyên |
64 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
65 | | Nguyễn Đoàn Minh Phúc | | NTC | 0 | | U08 | | Nam Thành Công |
66 | | Nguyễn Đình Bảo Khang | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
67 | | Nguyễn Đăng Minh | | CTM | 0 | | U08 | | Cờ Thông Minh |
68 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
69 | | Nguyễn Đỗ Đức Anh | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
70 | | Nguyễn Đức Huân | | BGI | 0 | | U08 | | Bắc Giang |
71 | | Nguyễn Đức Toàn | | GDC | 0 | | U08 | | Gia Đình Cờ Vua |
72 | | Ngô Gia Phong | | CHS | 0 | | U08 | | Chess Star |
73 | | Phan Tiến Dũng | | OLP | 0 | | U08 | | Olympia Chess |
74 | | Phan Đăng Lâm | | CPH | 0 | | U08 | | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
75 | | Phí Gia Minh | | QNI | 0 | | U08 | | Quảng Ninh |
76 | | Phó Đức Minh** | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Phạm Duy An | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
78 | | Phạm Gia Hưng | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
79 | | Phạm Hoàng Tùng | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
80 | | Phạm Minh Vũ | | GLA | 0 | | U08 | | Gia Lâm |
81 | | Phạm Quang Nhật | | NAN | 0 | | U08 | | Nghệ An |
82 | | Phạm Tuấn Minh | | TLO | 0 | | U08 | | Clb Thăng Long |
83 | | Phạm Văn Uy | | NGI | 0 | | U08 | | Clb Nguyễn Gia |
84 | | Quách Trung Hiếu | | LCA | 0 | | U08 | | Lào Cai |
85 | | Thân Minh Quân | | CHS | 0 | | U08 | | Chess Star |
86 | | Thạch Nguyên Đan | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
87 | | Trương Công Hiếu | | NTP | 0 | | U08 | | Th Nguyễn Tri Phương |
88 | | Trần Anh Tú | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
89 | | Trần Bảo Anh | | JPS | 0 | | U08 | | Th Jean Piaget |
90 | | Trần Hoàng Bảo Thắng | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
91 | | Trần Hoàng Minh Tuấn | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
92 | | Trần Minh Châu | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
93 | | Trần Như Hải Duy | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
94 | | Trần Phan Hoàng Việt | | NGI | 0 | | U08 | | Clb Nguyễn Gia |
95 | | Trần Thành | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
96 | | Trần Thái Sơn | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
97 | | Trần Trung Hiếu | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
98 | | Trần Trung Hải | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
99 | | Trần Tuấn Kiệt | | CPH | 0 | | U08 | | Cẩm Phả - Qn |
100 | | Trần Đức Hiếu | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
101 | | Trịnh Hoàng Phúc | | PHH | 0 | | U08 | | Phương Hạnh Chess |
102 | | Tạ Anh Khôi | | TNG | 0 | | U08 | | Thái Nguyên |
103 | | Tống Đỗ Tùng Lâm | | NTC | 0 | | U08 | | Th Nam Thành Công |
104 | | Vũ Gia Bảo | | QNI | 0 | | U08 | | Quảng Ninh |
105 | | Vũ Hải Long | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
106 | | Vũ Minh Trí | | DBI | 0 | | U08 | | Điện Biên |
107 | | Vũ Phong | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
108 | | Vũ Quang Anh | | OLP | 0 | | U08 | | Olympia Chess |
109 | | Vũ Thanh Phong | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
110 | | Vũ Thành Đô | | TLO | 0 | | U08 | | Clb Thăng Long |
111 | | Vũ Đức Minh** | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
112 | | Wang Jwu Jie | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
113 | | Đinh Mạnh Cường | | LCA | 0 | | U08 | | Lào Cai |
114 | | Đinh Nho Kiệt | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
115 | | Đinh Thanh Hải | | QDO | 0 | | U08 | | Quân Đội |
116 | | Đàm Quốc Bảo | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
117 | | Đào Khánh Huy | | VIN | 0 | | U08 | | Vinschool |
118 | | Đào Phạm Gia Khánh | | VCH | 0 | | U08 | | Vietchess |
119 | | Đặng An | | OLP | 0 | | U08 | | Olympia chess |
120 | | Đặng Duy Khánh | | HDI | 0 | | U08 | | Hải Dương |
121 | | Đặng Hải Sơn | | CTM | 0 | | U08 | | Cờ Thông Minh |
122 | | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
123 | | Đặng Đức An | | HPD | 0 | | U08 | | Hoa Phượng Đỏ |
124 | | Đỗ Duy Minh | | OLP | 0 | | U08 | | Olympia Chess |
125 | | Đỗ Hoàng Bách | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
126 | | Đỗ Huy Hùng BGI | | BGI | 0 | | U08 | | Bắc Giang |
127 | | Đỗ Huy Tùng TLO | | TLO | 0 | | U08 | | Clb Thăng Long |
128 | | Đỗ Khôi Nguyên | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
129 | | Đỗ Minh Quân | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
130 | | Đỗ Nam Khánh KTT | | KTT | 0 | | U08 | | Kiện Tướng Tương Lai |
131 | | Đỗ Nam Khánh TNT | | TNT | 0 | | U08 | | Tài Năng Trẻ |
132 | | Đỗ Nguyễn Ngọc Minh | | GDC | 0 | | U08 | | Gia Đình Cờ Vua |
133 | | Đỗ Tấn Minh | | HYE | 0 | | U08 | | Hưng Yên |
|
|
|
|
|
|
|