Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Nâng cao - U11Last update 04.11.2018 12:16:26, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Lưu Quốc Việt | 12416347 | HNO | 1844 | | U11 | | Hà Nội |
2 | | Bùi Nguyên Lương | 12413321 | VCH | 1670 | | U11 | | Vietchess |
3 | | Cấn Chí Thành | 12420131 | VCH | 1638 | | U10 | | Vietchess |
4 | WCM | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1614 | w | U11 | | Quảng Ninh |
5 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1565 | | U10 | | Ninh Bình |
6 | | Nguyễn Đức Duy | 12415944 | KTT | 1561 | | U11 | | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | | Nguyễn Đức Gia Bách | 12415561 | HNO | 1527 | | U11 | | Hà Nội |
8 | | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1504 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
9 | | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1412 | w | U10 | | Ninh Bình |
10 | | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 1329 | | U10 | | Ninh Bình |
11 | | Nguyễn Phúc Yến Nhi | 12419222 | BNI | 1295 | w | U11 | | Bắc Ninh |
12 | | Phạm Đình Minh Sơn | 12416398 | VCH | 1280 | | U10 | | Vietchess |
13 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | BGI | 1216 | w | U10 | | Bắc Giang |
14 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1141 | | U11 | | Hà Nội |
15 | | Nguyễn Thu An | 12412627 | HNO | 1024 | w | U10 | | Hà Nội |
16 | | Bạch Thế Vinh | 12424528 | BNI | 0 | | U11 | | Bắc Ninh |
17 | | Cao Bảo Nhi | | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
18 | | Hoàng Tùng Lâm | 12413305 | VCH | 0 | w | U11 | | Vietchess |
19 | | Lê Tất Sang | 12419435 | NAN | 0 | | U11 | | Nghệ An |
20 | | Nguyễn Anh Thư | | NBI | 0 | w | U11 | | Thái Nguyên |
21 | | Nguyễn Trần Duy Anh | | KTT | 0 | | U11 | | Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Nguyễn Xuân Anh | 12421189 | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
23 | | Phan Thành Huy | 12420301 | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | | Trần Khánh Chi | 12418129 | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
25 | | Trần Sơn Duy | 12420344 | HPH | 0 | | U11 | | Hải Phòng |
26 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 0 | w | U10 | | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|