Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Nâng cao - U7Darrera actualització04.11.2018 11:06:54, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | FIDE | Sexe | Tipus | Gr | Club/Ciutat |
1 | | Bùi Quang Tuấn | | HPD | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
2 | | Bùi Thanh Tùng | | HPH | 0 | | U07 | | Hải Phòng |
3 | | Cao Kiến Huy | | CDC | 0 | | U06 | | Clb Cờ Đất Cảng |
4 | | Dương Vũ Anh | | QDO | 0 | | U07 | | Quân Đội |
5 | | Hoàng Anh Kiệt | | TNG | 0 | | U05 | | Thái Nguyên |
6 | | Hà Thị Ngọc Dung | | CDC | 0 | w | U07 | | Clb Cờ Đất Cảng |
7 | | Lê Ngọc Khả Uyên | | DAN | 0 | w | U07 | | Đà Nẵng |
8 | | Lê Thanh Dương | | THO | 0 | | U06 | | Thanh Hóa |
9 | | Lê Đức Minh Quân | | THO | 0 | | U06 | | Thanh Hóa |
10 | | Nghiêm Tố Hân | | QDO | 0 | w | U07 | | Quân Đội |
11 | | Nguyễn Hoàng Bách | | HNO | 0 | | U07 | | Hà Nội |
12 | | Nguyễn Mai Chi | | QDO | 0 | w | U07 | | Quân Đội |
13 | | Nguyễn Mạnh Đức | | KTT | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | | GDC | 0 | | U07 | | Gia Đình Cờ Vua |
15 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | BNI | 0 | w | U06 | | Bắc Ninh |
16 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | HPD | 0 | w | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | | CDC | 0 | w | U06 | | Clb Cờ Đất Cảng |
18 | | Nguyễn Phương Ly | | HPH | 0 | w | U07 | | Hải Phòng |
19 | | Nguyễn Thanh Thảo | | HPD | 0 | w | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
20 | | Nguyễn Thái An | | HNO | 0 | w | U06 | | Hà Nội |
21 | | Nguyễn Trần Trí Vũ | | GDC | 0 | | U06 | | Gia Đình Cờ Vua |
22 | | Nguyễn Tuấn Khôi | | CDC | 0 | | U06 | | Clb Cờ Đất Cảng |
23 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | | HNO | 0 | | U07 | | Hà Nội |
24 | | Ngô Đức Anh | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
25 | | Phạm Huy Đức | | VCH | 0 | | U07 | | Vietchess |
26 | | Phạm Mai Trang | | HPD | 0 | w | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
27 | | Triệu Gia Huy | | QDO | 0 | | U07 | | Quân Đội |
28 | | Trần Ngô Mai Linh | | HNO | 0 | w | U07 | | Hà Nội |
29 | | Trần Thành Phong | | NGI | 0 | | U07 | | Clb Nguyễn Gia |
30 | | Trần Thái Anh | | TNT | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
31 | | Tạ Thị Trúc Linh | | HPH | 0 | w | U07 | | Hải Phòng |
32 | | Vương Sơn Hải | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
33 | | Đàm Thuý Hiền | | BGI | 0 | w | U06 | | Bắc Giang |
34 | | Đầu Khương Duy | | HNO | 0 | | U07 | | Hà Nội |
35 | | Đỗ Hà Trang | | TKB | 0 | w | U07 | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
|
|
|
|
|
|
|