Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nam U9Last update 04.11.2018 11:00:17, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Bành Gia Huy | | OLP | 0 | | U09 | | Olympia Chess |
2 | | Bùi Hữu Đức | | NBI | 0 | | U09 | | Ninh Bình |
3 | | Bùi Minh Phong | | BGI | 0 | | U09 | | Bắc Giang |
4 | | Bùi Quang Minh * | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
5 | | Bùi Tuấn Kiệt | | NAN | 0 | | U09 | | Nghệ An |
6 | | Bùi Xuân Kiên | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
7 | | Cao Xuân Lộc | | CPH | 0 | | U09 | | Cẩm Phả - Qn |
8 | | Chu Tuấn Kiệt | | LSO | 0 | | U09 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
9 | | Dương Tùng Lâm | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
10 | | Hoàng Anh Đức | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
11 | | Hoàng Nhất Hiếu | | CTM | 0 | | U09 | | Cờ Thông Minh |
12 | | Hoàng Thái Anh | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
13 | | Hoàng Đình Duy | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
14 | | Hà Hiển Long | | QDO | 0 | | U09 | | Quân Đội |
15 | | Hồ Tiến Hoàng | | QNI | 0 | | U09 | | Quảng Ninh |
16 | | Lê Hiếu Minh | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
17 | | Lê Hoàng Minh Vũ | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
18 | | Lê Việt Hưng | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
19 | | Lê Xuân Việt Khải | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
20 | | Lê Đức Gia Bảo | | THO | 0 | | U09 | | Thanh Hóa |
21 | | Lưu Minh Đức | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Lưu Tuấn Minh | | UHO | 0 | | U09 | | Ứng Hòa |
23 | | Lại Trường Sơn** | | HNA | 0 | | U09 | | Hà Nam |
24 | | Lục Minh Lâm | | TLO | 0 | | U09 | | Clb Thăng Long |
25 | | Mai Hoàng Tùng | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
26 | | Mai Nhật Minh | | EVE | 0 | | U09 | | Everest School |
27 | | Mao Tuấn Dũng | | TNT | 0 | | U09 | | Tài Năng Trẻ |
28 | | Nguyễn An Trinh | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
29 | | Nguyễn Anh Gia Bảo | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
30 | | Nguyễn Chu Đức Hiếu | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
31 | | Nguyễn Hoàng Hải | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
32 | | Nguyễn Huy Hiệp | | HDI | 0 | | U09 | | Hải Dương |
33 | | Nguyễn Hữu Cầu | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
34 | | Nguyễn Hữu Mạnh Tiến | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
35 | | Nguyễn Khang | | CVA | 0 | | U09 | | TH Chu Văn An |
36 | | Nguyễn Khắc Thành | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
37 | | Nguyễn Lê Bảo | | GDC | 0 | | U09 | | Gia Đình Cờ Vua |
38 | | Nguyễn Minh Hoàng | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
39 | | Nguyễn Minh Kiệt | | TNT | 0 | | U09 | | Tài Năng Trẻ |
40 | | Nguyễn Minh Thành | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | | Nguyễn Minh Đức | | TNT | 0 | | U09 | | Tài Năng Trẻ |
42 | | Nguyễn Mạnh Cường | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
43 | | Nguyễn Nam Anh | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
44 | | Nguyễn Phúc Đăng | | HDI | 0 | | U09 | | Hải Dương |
45 | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
46 | | Nguyễn Thái Phi Long | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
47 | | Nguyễn Thế Nghĩa | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
48 | | Nguyễn Tiến Hiếu | | LSO | 0 | | U09 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
49 | | Nguyễn Trí Dũng | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
50 | | Nguyễn Tuấn Quyền | | UHO | 0 | | U09 | | Ứng Hòa |
51 | | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | T10 | 0 | | U09 | | Trường 10-10 |
52 | | Nguyễn Tống Vũ | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
53 | | Nguyễn Việt Tiến | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
54 | | Nguyễn Văn Trí Cương | | TGI | 0 | | U09 | | Tương Giang |
55 | | Nguyễn Vĩnh Thái | | T10 | 0 | | U09 | | Trường 10-10 |
56 | | Nguyễn Xuân Trường | | QNI | 0 | | U09 | | Quảng Ninh |
57 | | Nguyễn Đàm Gia Bảo | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
58 | | Nguyễn Đức Hiếu | | BGI | 0 | | U09 | | Bắc Giang |
59 | | Nguyễn Đức Lê Hoàng | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
60 | | Nguyễn Đức Thịnh | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
61 | | Nguyễn Đức Đăng Khánh | | TLO | 0 | | U09 | | Clb Thăng Long |
62 | | Ngô Minh Trí | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
63 | | Ngô Thế Anh | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
64 | | Ngô Trần Tùng Lâm | | BNI | 0 | | U09 | | Bắc Ninh |
65 | | Nông Hải Châu | | CBA | 0 | | U09 | | Cao Bằng |
66 | | Phạm Bùi Quang Minh | | CTM | 0 | | U09 | | Cờ Thông Minh |
67 | | Phạm Gia Huy | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
68 | | Phạm Hoàng Dũng | | CTM | 0 | | U09 | | Cờ Thông Minh |
69 | | Phạm Mạnh Tùng | | CPH | 0 | | U09 | | Cẩm Phả - Qn |
70 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | | QNI | 0 | | U09 | | Quảng Ninh |
71 | | Phạm Nguyễn Tuệ An | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
72 | | Phạm Tiến Hân | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
73 | | Thân Văn Khang | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
74 | | Trần Đức Anh | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
75 | | Trần Anh Dũng | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
76 | | Trần Anh Khôi | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
77 | | Trần Bảo Nam | | QDO | 0 | | U09 | | Quân Đội |
78 | | Trần Hải Đăng | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
79 | | Trần Lê Việt Anh | | VCH | 0 | | U09 | | Vietchess |
80 | | Trần Minh | | TAH | 0 | | U09 | | Tây Hồ |
81 | | Trần Mạnh Kiên | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
82 | | Trần Ngọc Khánh | | CTM | 0 | | U09 | | Cờ Thông Minh |
83 | | Trần Quang Huy | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
84 | | Trần Thanh Lâm | | NN1 | 0 | | U09 | | TH Nông nghiệp 1 |
85 | | Trần Vũ Toàn Thắng | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
86 | | Trần Xuân Bách | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
87 | | Trần Đình Trang** | | HNO | 0 | | U09 | | Hà Nội |
88 | | Trần Đình Trung** | | DVB | 0 | | U09 | | Th Dịch Vọng B |
89 | | Trịnh Thành Trung Nguyên | | NBI | 0 | | U09 | | Ninh Bình |
90 | | Tạ Hữu Bình | | HPH | 0 | | U09 | | Hải Phòng |
91 | | Vũ Minh Thái | | TNG | 0 | | U09 | | Thái Nguyên |
92 | | Vũ Quang Anh | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
93 | | Vũ Quang Minh | | CDC | 0 | | U09 | | Clb Cờ Đất Cảng |
94 | | Vũ Quang Minh | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
95 | | Vũ Quốc Hưng | | NBI | 0 | | U09 | | Ninh Bình |
96 | | Vũ Đăng Khôi | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
97 | | Vương Hữu Thông* | | KTT | 0 | | U09 | | Kiện Tướng Tương Lai |
98 | | Đinh Xuân Hiền | | NGI | 0 | | U09 | | Clb Nguyễn Gia |
99 | | Đoàn Văn Mạnh | | HPD | 0 | | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
100 | | Đặng Anh Kiệt | | CHS | 0 | | U09 | | Chess Star |
101 | | Đặng Minh Đức (Lớn) | | QDO | 0 | | U09 | | Quân Đội |
102 | | Đặng Ngọc Thành | | CTM | 0 | | U09 | | Cờ Thông Minh |
103 | | Đặng Phùng Trí Đức | | TNT | 0 | | U09 | | Tài Năng Trẻ |
104 | | Đặng Vũ Đức Thành | | CTN | 0 | | U09 | | Cung văn hóa thiếu nhi |
105 | | Đặng Đăng Khoa | | HDI | 0 | | U09 | | Hải Dương |
106 | | Đỗ Hoàng Hải | | QDO | 0 | | U09 | | Quân Đội |
107 | | Đỗ Tiến Minh | | LSO | 0 | | U09 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
108 | | Đỗ Đức Tiến | | CVT | 0 | | U09 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
109 | | Lê Trần Anh Tú | | NTC | 0 | | U09 | | Nam Thành Công |
110 | | Trịnh Đức Mạnh | | VIN | 0 | | | U09 | Vinschool |
|
|
|
|
|
|
|