Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nam U7Last update 04.11.2018 11:07:56, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Bùi Anh Minh | | 0 | | U07 | | Vietchess |
2 | | Bùi Anh Vũ | | 0 | | U07 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
3 | | Bùi Gia Bảo | | 0 | | U07 | | Clb Brainstorm |
4 | | Bùi Nam Khánh | | 0 | | U07 | | Clb Brainstorm |
5 | | Bùi Quang Minh | | 0 | | U07 | | Vietchess |
6 | | Bùi Tuấn Anh | | 0 | | U07 | | Chess Tactics |
7 | | Bùi Đức Tuấn CHS | | 0 | | U07 | | Chess Star |
8 | | Chu Gia Bảo | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
9 | | Chu Mạnh Đạt | | 0 | | U07 | | Thái Nguyên |
10 | | Chu Phan Đăng Khoa | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
11 | | Chử Quang Huy | | 0 | | U07 | | Cầu Giấy |
12 | | Dương Hải Nguyên | | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
13 | | Dương Đức Trí | | 0 | | U07 | | Phương Hạnh Chess |
14 | | Giản Viết Hoàng Tùng | | 0 | | U07 | | Vietchess |
15 | | Hoàng Bùi Bảo Khánh | | 0 | | U07 | | Thái Nguyên |
16 | | Hoàng Lê Nhật Minh | | 0 | | U07 | | Phương Hạnh Chess |
17 | | Hoàng Minh Dũng | | 0 | | U07 | | Ninh Bình |
18 | | Hà Bình An | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
19 | | Hà Gia Huy | | 0 | | U07 | | Trường 10-10 |
20 | | Lâm Gia Huy | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
21 | | Lâm Hữu Bình | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
22 | | Lê Anh Khoa | | 0 | | U07 | | Clb Thăng Long |
23 | | Lê Hoàng Phúc Vĩnh** | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
24 | | Lê Huy Hiếu | | 0 | | U07 | | Clb Brainstorm |
25 | | Lê Hữu Quang Minh | | 0 | | U07 | | Chess Tactics |
26 | | Lê Khánh Duy | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | | Lê Nhật Quang | | 0 | | U07 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
28 | | Lê Phan Anh** | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
29 | | Lê Tiến Thành | | 0 | | U07 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
30 | | Lê Trung Kiên ** | | 0 | | U07 | | Vietchess |
31 | | Lê Viết Gia Bảo | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
32 | | Lê Vũ Hải | | 0 | | U07 | | Vietchess |
33 | | Lê Đức Tài | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
34 | | Lưu Minh Đức | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
35 | | Lưu Đức Trí | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | Lương Tuấn Khang | | 0 | | U07 | | Vietchess |
37 | | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | | 0 | | U07 | | Quảng Ninh |
38 | | Mai Ngọc Anh Vũ | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
39 | | Nghiêm Tuấn Phong | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
40 | | Nguyễn Bá Tùng Long | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
41 | | Nguyễn Công Minh | | 0 | | U07 | | Long Biên |
42 | | Nguyễn Công Nam Khánh | | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
43 | | Nguyễn Danh Bảo | | 0 | | U07 | | Mc Chess |
44 | | Nguyễn Gia Bình | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
45 | | Nguyễn Gia Khoa | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
46 | | Nguyễn Gia Khánh | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
47 | | Nguyễn Gia Kiệt | | 0 | | U07 | | Tiểu học FPT |
48 | | Nguyễn Hoàng Khánh | | 0 | | U07 | | Vietchess |
49 | | Nguyễn Hoàng Tùng CON | | 0 | | U07 | | Th Cổ Nhuế 2a |
50 | | Nguyễn Hoàng Tùng QNI | | 0 | | U07 | | Quảng Ninh |
51 | | Nguyễn Hà Tùng Lâm | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
52 | | Nguyễn Hồng Thái | | 0 | | U07 | | Tương Giang |
53 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | 0 | | U07 | | Trường 10-10 |
54 | | Nguyễn Hữu Quang HNO** | | 0 | | U07 | | Hà Nội |
55 | | Nguyễn Hữu Quang VCH** | | 0 | | U07 | | Vietchess |
56 | | Nguyễn Khoa An | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
57 | | Nguyễn Khắc Bảo An | | 0 | | U07 | | Quảng Ninh |
58 | | Nguyễn Mạnh Cường | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
59 | | Nguyễn Mạnh Đạt | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
60 | | Nguyễn Nam Kiệt | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
61 | | Nguyễn Phan Hải | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
62 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
63 | | Nguyễn Quang Huy | | 0 | | U07 | | Olympia chess |
64 | | Nguyễn Thanh Tùng | | 0 | | U07 | | Phương Hạnh Chess |
65 | | Nguyễn Trung Hiếu | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Nguyễn Trường Giang | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
67 | | Nguyễn Trần Hiếu | | 0 | | U07 | | Cẩm Phả - Qn |
68 | | Nguyễn Trịnh Gia Bảo | | 0 | | U07 | | Thái Nguyên |
69 | | Nguyễn Tùng Dương | | 0 | | U07 | | Vietchess |
70 | | Nguyễn Tường Minh | | 0 | | U07 | | Quảng Ninh |
71 | | Nguyễn Tấn Hưng | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
72 | | Nguyễn Việt Bách | | 0 | | U07 | | Chess Tactics |
73 | | Nguyễn Xuân An | | 0 | | U07 | | Ninh Bình |
74 | | Nguyễn Xuân Thế Anh | | 0 | | U07 | | Trường 10-10 |
75 | | Nguyễn Đức Khôi | | 0 | | U07 | | TH Thành Công A |
76 | | Nguyễn Đức Phúc | | 0 | | U07 | | Thanh Oai |
77 | | Nguyễn Đức Trí | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
78 | | Nguyễn Đức Tuấn Dũng | | 0 | | U07 | | Clb Cờ Vua Hồ Sen |
79 | | Nguyễn Đức Vũ Phong | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
80 | | Ngô Nhật Anh | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
81 | | Ngô Trọng Nghĩa | | 0 | | U07 | | Th Trung Yên |
82 | | Ngô Trọng Trường Giang | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
83 | | Ngô Xuân Phú | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
84 | | Nông Vũ Việt Đức | | 0 | | U07 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
85 | | Phan Chí Hiếu | | 0 | | U07 | | Th Jean Piaget |
86 | | Phùng Hải Minh | | 0 | | U07 | | Vietchess |
87 | | Phùng Đức Minh | | 0 | | U07 | | Mc Chess |
88 | | Phú Gia Khánh | | 0 | | U07 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
89 | | Phạm Bùi Anh Quân | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
90 | | Phạm Công Huy | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
91 | | Phạm Gia Huy | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
92 | | Phạm Gia Hưng | | 0 | | U07 | | Clb Cờ Đất Cảng |
93 | | Phạm Gia Lộc** | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
94 | | Phạm Hải Nam | | 0 | | U07 | | Ninh Bình |
95 | | Phạm Minh Đăng | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
96 | | Phạm Thiện Khôi | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
97 | | Phạm Thái Dương | | 0 | | U07 | | Thái Nguyên |
98 | | Phạm Thế Kiệt | | 0 | | U07 | | Clb Cờ Đất Cảng |
99 | | Phạm Việt Tiến | | 0 | | U07 | | Cẩm Phả - Qn |
100 | | Phạm Đức Toàn | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
101 | | Trương Gia Bảo | | 0 | | U-7 | | Hoa Phượng Đỏ |
102 | | Trần Minh Khang | | 0 | | U07 | | Clb Nguyễn Gia |
103 | | Trần Minh Khôi | | 0 | | U07 | | TH Nông nghiệp 1 |
104 | | Trần Minh Khôi | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
105 | | Trần Minh Quyền | | 0 | | U07 | | Vietchess |
106 | | Trần Quang Dũng | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
107 | | Trần Quang Khải | | 0 | | U07 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
108 | | Trần Quang Nghị | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
109 | | Trần Vũ Gia Minh | | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
110 | | Trần Đức Giang | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
111 | | Trịnh Tuấn Long | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
112 | | Tống Gia Phú | | 0 | | U07 | | TH Khương Thượng |
113 | | Võ Tuấn Phong | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
114 | | Vũ Hoàng Dương | | 0 | | U07 | | TH Bế Văn Đàn |
115 | | Vũ Hải Đăng | | 0 | | U07 | | Gia Đình Cờ Vua |
116 | | Vũ Lê Minh Đức | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
117 | | Vũ Mạnh Gia Huy | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
118 | | Vũ Tuấn Đạt | | 0 | | U07 | | Hà Nội |
119 | | Vũ Việt Bách | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
120 | | Vũ Xuân Khoa | | 0 | | U07 | | Phương Hạnh Chess |
121 | | Vũ Đình Nam Anh | | 0 | | U07 | | Th Lê Văn Tám |
122 | | Vũ Đình Nguyên | | 0 | | U07 | | Phương Hạnh Chess |
123 | | Vương Khánh Nam | | 0 | | U07 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
124 | | Vương Quang Nghị | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
125 | | Vương Thiên Bảo | | 0 | | U07 | | Spark Education |
126 | | Đinh Minh Hiển | | 0 | | U07 | | Hà Nội |
127 | | Đinh Quang Hải | | 0 | | U07 | | Cờ Thông Minh |
128 | | Đoàn Việt Bách | | 0 | | U07 | | Kiện Tướng Tương Lai |
129 | | Đoàn Đức Dũng | | 0 | | U07 | | Clb Cờ Đất Cảng |
130 | | Đặng Anh Đức | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
131 | | Đặng Gia Uy | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
132 | | Đặng Hải Phong | | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
133 | | Đặng Minh Đức (Nhỏ) | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
134 | | Đặng Quý Phúc | | 0 | | U07 | | Tài Năng Trẻ |
135 | | Đặng Vũ Hiệp | | 0 | | U07 | | Cầu Giấy |
136 | | Đỗ Hải Đăng | | 0 | | U07 | | Hải Dương |
137 | | Đỗ Thành Minh | | 0 | | U07 | | Hoa Phượng Đỏ |
138 | | Đỗ Tấn Phát | | 0 | | U07 | | Quân Đội |
139 | | Đỗ Đức Dương | | 0 | | U07 | | Trường 10-10 |
140 | | Đỗ Vũ Đăng Khoa | | 0 | | | | Kiện tướng tương lai |
141 | | Trần Lê Anh | | 0 | | | | Phương Hạnh chess |
142 | | Nguyễn Duy Phú | | 0 | | | | Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|