Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

5.liga TTHCPN 2018/19

Cập nhật ngày: 16.03.2019 19:54:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Lokomotíva Trnava E * 323525350
2ZŠK Vrbové C2 * 331333442430,50
3OŠK Smolenice32 * 4452132,50
4ŠK Hlohovec C21 * 334318260
5ŠK Kúpele Piešťany D42 * 4317290
6ŠK Cífer C -CVČ22 * 332313240
7ŠK Cífer D½22 * 2311230
8ŠK Dunajská Streda D0½12123 * 3310180
9ŠK Pečeňady½2012 * 1718,50
10ŠK Komplet Trnava-Modranka juniori B1½32½ * 717,50
11ŠK Komplet Trnava-Modranka seniori122224 * 5210
12ŠK Sokolovce * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints