Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Dani grozdja 2018

Cập nhật ngày: 17.09.2018 13:31:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zvonko Juras

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b HS1  HS2  HS3 
1Izola *  * 2122323217300
2Postojna½2 *  * 213233417290
3Buje322 *  * 2434415320
4Vladimir Gortan mladi232 *  * 1233431528,50
5Vladimir Gortan1212½032 *  * 23441224,50
6ŠS Mate Balota12½111121 *  * 327180
7Umag½½1000010012 *  * 160

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints