Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

5.liga C12

Cập nhật ngày: 15.04.2019 19:44:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK PrintArt Ružomberok * 2345328390
2Liptovská šachová škola jun. E-Zákamenné3 * 44244242739,50
3ŠK Važec1 * 334325330
4ŠK MONDI Ružomberok1 * 232441931,50
5MŠK Tvrdošín B3 * 244319300
6TJ Lúčky kúpele B2133 * 32319290
7Liptovská šachová škola juniori C½12 * 35341728,50
8OŠK RENOP Liptovská Teplá1322122 * 2331224,50
9ŠK Liptovská Ondrašová C½½131303 * ½131216,50
10Liptovská šachová škola juniori D122 * 41025,50
11MŠK Trstená B01½122241 * 618,50
12ŠKM Liptovský Hrádok C2½2½½12 * 014,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints