Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 19:12:09
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pagina inicial
Base de dados de torneios
Campeonato AUT
Fotografias
FAQ.
Registo online
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Nota: Para reduzir a carga do servidor pela verificação diária de todos os links (diariamente 100.000 sites e mais) por mecanismos de pesquisa como Google, Yahoo e Co, todos os links para torneios com mais de 2 semanas são exibidos após clicar no botão a seguir :
GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ THỊ SÁU NĂM HỌC 2018-2019 NAM 1-2-3
Última Atualização15.09.2018 08:32:33, Criado por / Última atualização: Vietnamchess
Search for player
Procurar
Ranking inicial
Nº.
Nome
FED
1
Lại Dũng An
2.9
2
Nguyễn Kỳ An
3.2
3
Phúc An
2.3
4
Lê Nhật Anh
3.1
5
Lê Trần Anh
1.4
6
Ngô Cát Anh
2.5
7
Nguyễn Hoàng Anh
3.4
8
Đỗ Xuân Bách
2.9
9
Hoàng Gia Bảo
3.3
10
Huỳnh Ngọc Hồng Kim Bảo
3.5
11
Nguyễn Lê Bảo
1.8
12
Nguyễn Võ Thanh Binh
3.1
13
Trần Ngọc Minh Đăng
2.2
14
Hoàng Minh Đức
3.3
15
Trần Quốc Dũng
2.1
16
Lê Hữu Dương
2.6
17
Phạm Trần Khánh Duy
3.6
18
Lê Trương Phú Hưng
2.2
19
Nguyễn Khánh Hưng
2.8
20
Nguyễn Quốc Huy
3.5
21
Trần Quang Huy
2.7
22
Đậu Minh Khang
2.5
23
Gia Khang
2.3
24
Lê Minh Khang
3.5
25
Lê Bảo Khanh
3.3
26
Nguyễn Nhật Minh Khánh
2.4
27
Hoàng Minh Khoa
1.7
28
Đào Minh Khôi
2.9
29
Phạm Anh Khôi
2.4
30
Nguyễn Tấn Lâm
3.3
31
Ngô Kiến Long
3.3
32
Phạm Bá Long
3.6
33
Trần Đình Bảo Long
1.8
34
Nguyễn Quang Minh
2.1
35
Phạm Gia Minh
3.4
36
Đặng Nhật Nam
2.8
37
Đỗ Nhật Nam
2.9
38
Trần Bảo Nam
2.6
39
Nguyễn Chí An Nguyên
2.5
40
Nguyễn Khải Nguyên
1.7
41
Trần Chí Hải Nguyên
2.7
42
Đinh Ngọc Nhân
3.4
43
Phạm Huỳnh Thanh Nhật
3.1
44
Lâm Trường Phát
3.5
45
Bùi Thanh Phong
3.6
46
Dương Văn Khôi
2.2
47
Thái Doãn Phú
2.9
48
Đào Trọng Phúc
2.2
49
Nguyên Phúc
2.3
50
Trương Gia Phúc
2.6
51
Phạm Minh Quân
3.6
52
Võ Hoàng Minh Quân
2.2
53
Lê Trúc Quang
3.4
54
Lê Nguyễn Minh Tâm
2.7
55
Nguyễn Đức Thanh
2.2
56
Vũ Chí Thảo
3.6
57
Nguyễn Hữu Phước Thịnh
2.4
58
Phạm Phú Thịnh
3.2
59
Nguyễn Huỳnh Thông
2.7
60
Lương Quốc Trí
3.3
61
Nguyễn Hữu Triết
2.1
62
Ngọc Trung
2.3
63
Nguyễn Trần Quang Vũ
2.4
64
Hoàng Nguyên Minh
3.4
65
Hoàng Nguyên Minh
3.4
66
Hoàng Tuệ Khang
1.2
67
Hà Ngọc Giàu
1.5
68
Lê Khôi Nguyên
1.8
69
Lê Minh Khôi
1.8
70
Lê Đức Phú
1.6
71
Mai Nguyễn Tấn Phát
1.2
72
Nguyễn Ngọc Minh Khôi
1.6
73
Nguyễn Quang Nhật
1.9
74
Nguyễn Thanh Bình
1.9
75
Nguyễn Trí Kiệt
1.2
76
Nguyễn Trí Việt
2.3
77
Nguyễn Tấn Minh
1.2
78
Nguyễn Vĩnh Khang
1.2
79
Nguyễn Đức Huy
2.9
80
Phạm Gia Đức
1.9
81
Phạm Tiến Đạt
1.1
Servidor de resultados de torneio de xadrez
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Detalhes legais / Termos de uso