Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XI Lietuvos seniūnijų sporto žaidynių finalas. Šachmatai

Cập nhật ngày: 15.09.2018 14:59:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: IO Baltrunas Arvydas (LTU) 

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12Telšių r. sav.75111118,513,5156,883
23Utenos r. sav.74211017,513,5147,577
35Mažeikių r. sav.741291713130,375,5
415Klaipėdos m. sav.7412916,512,5141,583
54Panevėžio m. sav.7412913,59,510682
67Marijampolės sav.73228161312568
71Klaipėdos r. sav.732281512129,878
811Radviliškio sav.732281512116,571,5
96Kėdainių r. sav.7322814,511,5124,881
1012Jurbarko r. sav.7232713,511,5107,872,5
119Ukmergės r. sav.7232712,510,5124,384
1210Akmenės r. sav.7223611,59,598,578,5
1318Kelmės r. sav.7223611962,857,5
148Kauno m. sav.7214511,59,57458,5
1513Alytaus r. sav.721451195851
1614Trakų r. sav.7214510857,558,5
1717Zarasų r. sav.7214510854,354
1819Jonavos r. sav.712448,57,555,562
1916Rokiškio r. sav.711537,56,55263,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)