Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Waldviertler Liga

Cập nhật ngày: 07.05.2011 12:23:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b HS1  HS2  HS3 
1SGM Voest Krems 2 *  * 34314422480
2Waidhofen/Th. 132 *  * 33465421540
3Litschau/Eisgarn 133 *  * 56423215460
4Gmünd/H'stein 13 *  * 25541544,50
5Zwettl 3½1 *  * 43531441,50
6Schweiggers520042 *  * 10350
7Gars 122413 *  * 934,50
8Groß Siegharts 1212341213 *  * 632,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints