Giải cờ vua nhanh cúp Kim Đồng lần thứ 10 - 2018 bảng U6Última Atualização07.10.2018 11:14:46, Criado por / Última atualização: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | sexo | Tipo | Gr | Clube/Cidade |
1 | | Bùi Hải Minh | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
2 | | Bùi Minh Đức | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
3 | | Bùi Quang Minh | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
4 | | Bùi Tùng Lâm | | TKB | | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
5 | | Bùi Đức Nhân | | QĐO | | | | Quân đội |
6 | | Chu Ngọc Minh | | HNO | | | | Hà Nội |
7 | | Dư Hải Long | | VCH | | | | Vietchess |
8 | | Dương Thế Tuấn | | VCH | | | | Vietchess |
9 | | Hoàng Nguyễn Tuấn Minh | | TGC | | | | Thế giới cờ vua |
10 | | Hoàng Tuấn Nguyên ** | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
11 | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TNT | | | | Tài năng trẻ |
12 | | Hà Học Quân | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
13 | | La Minh Đức | | CPH | | | | Cẩm Phả |
14 | | Lã Khôi Nguyên | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
15 | | Lê Bùi Hà Linh | | QĐO | w | | | Quân đội |
16 | | Lê Duy Khánh | | CVT | | | | Cờ vua trí tuệ |
17 | | Lê Huy Gia Đức | | TGC | | | | Thế giới cờ vua |
18 | | Lê Hải Đăng | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
19 | | Lê Hồng Bảo Linh | | VCH | w | | | Vietchess |
20 | | Lê Kỳ Nam | | OLI | | | | Olimpia chess |
21 | | Lê Minh Châu | | CVT | | | | Cờ vua trí tuệ |
22 | | Lê Nguyễn Bảo Ngân | | CVT | w | | | Cung VH Việt Tiệp |
23 | | Lê Nhật Khang | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
24 | | Lê Thành Nguyên | | CHS | | | | Chess Star |
25 | | Lê Trung Hiếu | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
26 | | Lê Ánh Dương | | T10 | w | | | Trường 10-10 |
27 | | Lý Quang Hưng | | TNG | | | | Thái Nguyên |
28 | | Lại Nguyễn Hải Phong | | VIU | | | | Việt - Úc |
29 | | Mai Duy Minh | | CVT | | | | Cờ vua trí tuệ |
30 | | Mai Hồng Vân | | VCH | w | | | Tây Hồ |
31 | | Mai Tường Vân | | JPS | w | | | TH Jean Piaget |
32 | | Nguyễn Bá Nam ** | | QĐO | | | | Quân đội |
33 | | Nguyễn Bảo Châm | | T10 | w | | | Trường 10-10 |
34 | | Nguyễn Bảo Châu | | TKB | w | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
35 | | Nguyễn Bảo Ngọc | | LSO | w | | | Lạng Sơn |
36 | | Nguyễn Công Khánh Duy | | TKB | | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
37 | | Nguyễn Cường | | QĐO | | | | Quân đội |
38 | | Nguyễn Duy Hoàng | | VCH | | | | Vietchess |
39 | | Nguyễn Duy Bảo Lâm | | VCH | | | | Vietchess |
40 | | Nguyễn Gia Bảo | | KAN | | | | Kiến An |
41 | | Nguyễn Hải Phong | | QĐO | | | | Quân đội |
42 | | Nguyễn Hải Đạt | | QĐO | | | | Quân đội |
43 | | Nguyễn Hữu Lâm | | VCH | | | | Vietchess |
44 | | Nguyễn Hữu Thế Dân | | TKB | | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
45 | | Nguyễn Hữu Đức Long | | HNO | | | | Hà Nội |
46 | | Nguyễn Lâm Nguyên | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
47 | | Nguyễn Lê Quân | | CTT | | | | Chess tactics |
48 | | Nguyễn Minh Hải | | CTT | | | | Chess tactics |
49 | | Nguyễn Minh Ngọc | | TNG | w | | | Thái Nguyên |
50 | | Nguyễn Minh Trí | | NGI | | | | Nguyễn Gia |
51 | | Nguyễn Mạnh Cường | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
52 | | Nguyễn Ngọc Hà KID | | CHS | w | | | Chess Star |
53 | | Nguyễn Ngọc Hà KTT | | KTT | w | | | Kiện tướng tương lai |
54 | | Nguyễn Ngọc Khánh Lam | | LSO | w | | | Lạng Sơn |
55 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | HPĐ | w | | U5 | Hoa Phượng Đỏ |
56 | | Nguyễn Nhật Khang | | NGI | | | | Nguyễn Gia |
57 | | Nguyễn Nhật Linh | | JPS | w | | | TH Jean Piaget |
58 | | Nguyễn Nhật Nam | | NGI | | | | Nguyễn Gia |
59 | | Nguyễn Thanh Dương | | VCH | | | | Vietchess |
60 | | Nguyễn Thiên Bảo | | KID | | | | Kidhouse Hải Dương |
61 | | Nguyễn Thu Giang | | VCH | w | | | Vietchess |
62 | | Nguyễn Thùy Anh | | VIU | w | | | Việt - Úc |
63 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | | NAN | w | | | Nghệ An |
64 | | Nguyễn Thụy Châu | | CVT | w | | | Cờ vua trí tuệ |
65 | | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | | T10 | | | | Trường 10-10 |
66 | | Nguyễn Trần Nam Phong | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
67 | | Nguyễn Tuấn Khôi | | VCH | | | | Vietchess |
68 | | Nguyễn Tùng Dương | | TKB | | | | Trí tuệ Kinh Bắc |
69 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | | HNO | | | | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Vũ Quảng Dương | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
71 | | Nguyễn Đình Quân | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
72 | | Nguyễn Đăng Huy | | CTT | | | | Chess tactics |
73 | | Nguyễn Đức Hải | | QĐO | | | | Quân Đội |
74 | | Nguyễn Đức Quang ** | | QĐO | | | | Quân đội |
75 | | Nguyễn Đức Thắng | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
76 | | Ngô Nhật Minh | | OLI | | | | Olimpia chess |
77 | | Phan Sỹ Nhật Minh | | ALC | | | | Alo chess |
78 | | Phùng Châu Giang | | CVT | w | | | Cờ vua trí tuệ |
79 | | Phạm Hồng Bách | | CTT | | | | Chess tactics |
80 | | Phạm Khánh Phong | | QĐO | | | | Quân đội |
81 | | Phạm Minh Khang | | QĐO | | | | Quân đội |
82 | | Phạm Như Lâm | | T10 | | | | Trường 10-10 |
83 | | Phạm Quốc Cường | | QĐO | | | | Quân đội |
84 | | Phạm Tiến Minh | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
85 | | Phạm Tuấn Minh ** | | TGC | | | | Thế giới cờ vua |
86 | | Phạm Đức Anh | | T10 | | | | Trường 10-10 |
87 | | Phạm Đức Hải Đăng | | HPĐ | | | | Hoa phượng đỏ |
88 | | Quản Thái Khang | | CTT | | | | Chess tactics |
89 | | Trương Gia Phong | | TNG | | | | Thái Nguyên |
90 | | Trần Hùng Long | | CPH | | | | Cẩm Phả |
91 | | Trần Quân | | QĐO | | | | Quân đội |
92 | | Trần Thu Hải | | VCH | w | | | Vietchess |
93 | | Trần Đình Bảo | | QĐO | | | | Quân đội |
94 | | Trần Đại Hải ** | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
95 | | Trần Đỗ Tuệ Nhân | | VCH | | | | Vietchess |
96 | | Võ Tuấn Minh | | VCH | | | | Vietchess |
97 | | Vũ Bảo Minh | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
98 | | Vũ Giang Minh Đức | | QNI | | | | Quảng Ninh |
99 | | Vũ Tuấn Phong | | CVT | | | | Cờ vua trí tuệ |
100 | | Vũ Đức Khang | | T10 | | | | Trường 10-10 |
101 | | Vương Quốc Anh | | VCH | | | | Vietchess |
102 | | Vương Tuấn Khôi | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
103 | | Đoàn Thanh Mai ** | | QĐO | w | | | Quân đội |
104 | | Đào Quang Đức | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
105 | | Đặng Công Hiếu | | QĐO | | | | Quân đội |
106 | | Đặng Minh Đức | | CTT | | | | Chess tactics |
107 | | Đặng Quang Dũng | | NGI | | | | Nguyễn Gia |
108 | | Đỗ Hoàng Kiên | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
109 | | Đỗ Lê Duy Khiêm | | JPS | | | | TH Jean Piaget |
110 | | Đỗ Nhật Giang | | VCH | | | | Vietchess |
111 | | Đỗ Quốc Trung ** | | CTT | | | | Chess tactics |
112 | | Đỗ Tuấn Minh | | CVT | | | | Cờ vua trí tuệ |
113 | | Đỗ Đức Quân | | KTT | | | | Kiện tướng tương lai |
|
|
|
|
|
|
|