XI Lietuvos seniūnijų sporto žaidynių Panevėžio zoninės varžybos. Šachmatai Cập nhật ngày: 10.09.2018 15:36:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: IO Baltrunas Arvydas (LTU)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Pilėnai Panevėžys | * | 1½ | 2½ | 3 | 5 | 9 | 7 |
2 | Kupiškis | 1½ | * | 2½ | 2½ | 5 | 8,5 | 6,5 |
3 | Rokiškis | ½ | ½ | * | 2 | 2 | 4 | 3 |
4 | Širvena, Biržų raj. | 0 | ½ | 1 | * | 0 | 1,5 | 1,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match. Hệ số phụ 3: points (game-points)
|
|
|
|