Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Loulé ++ "A" | * | 4 | 4 | 4 | 9 | 0 | 12 | 1116 | 1080 |
2 | ADC Faro | 0 | * | 3 | 3 | 7 | 0 | 6 | 562 | 547 |
3 | Loulé ++ "B" | 0 | 1 | * | 2 | 4 | 1 | 3 | 282 | 273 |
4 | AXAL | 0 | 1 | 2 | * | 4 | 1 | 3 | 272 | 260 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
Hệ số phụ 5: The BSV-Board-Tie-Break