Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 17:14:47
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Vilkmerge 2018 (D)
Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:21:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vaidas Radzickas
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Karpenkava Palina
13522710
BLR
1182
2
Norkeliunas Sarunas
12833967
LTU
1170
3
Yarotski Aliaksei
13520270
BLR
1167
4
Remeika Vytenis
12833428
LTU
1162
5
Kapickis Karolis
12833223
LTU
1078
6
Pasukonis Eimantas
12834556
LTU
1056
7
Ovcinikova Auguste
12835781
LTU
1045
8
Mikalajunas Gytis
12836877
LTU
1044
9
Maurutyte Laura
12837679
LTU
1014
10
Balceviciute Noja
12831794
LTU
1007
11
Balandis Paulius
LTU
0
12
Banaite Liepa
12837644
LTU
0
13
Baranauskas Benediktas
12831522
LTU
0
14
Bernotavicius Matas
12831913
LTU
0
15
Cumacenko Joris
12835579
LTU
0
16
Cumacenko Saule
12835560
LTU
0
17
Dobrovolskas Vytautas
12836435
LTU
0
18
Drobyshev Vladislav
13524747
BLR
0
19
Griksaite Laura
12827185
LTU
0
20
Grincevicius Kajus
12838411
LTU
0
21
Jasas Ignas
12834289
LTU
0
22
Jurevicius Jonas
12838136
LTU
0
23
Kozeniauskas Emilis
LTU
0
24
Lisauskas Simas
12829978
LTU
0
25
Marinskas Orestas
LTU
0
26
Martynovicius Arsenij
LTU
0
27
Mickute Sandra
12836303
LTU
0
28
Mockevicius Tadas
12837946
LTU
0
29
Nikzentaitis Nidas
12834157
LTU
0
30
Psemeneckas Jonas
12838403
LTU
0
31
Pustovalovas Gabrielius
12836320
LTU
0
32
Rasickaite Emilija
LTU
0
33
Raskinis Eimantas
12835188
LTU
0
34
Saukaitis Gytis
12836451
LTU
0
35
Seibokas Vainius
LTU
0
36
Sitnik Yaraslau
13524739
BLR
0
37
Sokal Daniil
13523210
BLR
0
38
Staskute Izabele
12836460
LTU
0
39
Valciukas Lukas
12836354
LTU
0
40
Valeikaite Melika
LTU
0
41
Vebra Vytis
LTU
0
42
Volkau Pavel
13523228
BLR
0
43
Zubavicius Tadas
12838390
LTU
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng