Logged on: Gast
Servertime 10.05.2024 05:38:30
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
IREEDUIN OLIMP-2018 G10
Cập nhật ngày: 25.08.2018 04:54:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mongolian Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
CLB/Tỉnh
1
Emujin Enkh-Amgalan
4908023
MGL
1334
2
WCM
Enerel Ariunbold
4905601
MGL
1231
Чингис клуб
3
WCM
Yesugen Khuchbayar
4906756
MGL
1211
Төгс нүүдэл
4
Oyundelger Ochgerel
4908007
MGL
1091
Шинэ Эхлэл бодь
5
Badmaa Erdenebileg
4906624
MGL
1061
Босоо ноён
6
Khuslen Erdenebayar
4910532
MGL
1005
Мастер клуб Төв аймаг
7
WCM
Maral Bat-Ulzii
4906985
MGL
0
Мөнгөн-морь
8
Amudariya Ulzii-Uchral
4920228
MGL
0
9
Anudari Narmandakh
4920210
MGL
0
Говь-Алтай
10
Enkhrii Enkh-Amgalan
4907272
MGL
0
Хүүхэд ордон
11
Erdenetungalag Delgerdalai
4905369
MGL
0
Орхон
12
Khongorzul Lkhagva
4906667
MGL
0
Бор өндөр
13
Khuslen Bayarmunkh
4908449
MGL
0
Төгс нүүдэл
14
Mongoljin Davaadorj
4919076
MGL
0
Шинэ Эхлэл бодь
15
Munkh-Oyun Munkhbat
4918878
MGL
0
Шинэ Эхлэл бодь
16
Namuun Munkhjargal
4920236
MGL
0
Төгс нүүдэл
17
Odmaa Enkhsaikhan
4903323
MGL
0
Gobichess
18
Oyu Baigalmaa
4919050
MGL
0
19
Tergel Battur
4920244
MGL
0
Сэлэнгэ, Таван хан
20
Tulgabat Sunderiya
4910362
MGL
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng