Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 20:57:09
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
IREEDUIN OLIMP-2018 U06
Cập nhật ngày: 25.08.2018 04:53:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mongolian Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
CLB/Tỉnh
1
Ochirbat Munkhbat
4910583
MGL
1063
Шинэ-Эхлэл бодь
2
Altansoyombo Davaadorj
4918746
MGL
0
Шинэ Эхлэл бодь
3
Amirlan Lhagva-Erdene
4919599
MGL
0
Төгс нүүдэл
4
Anand Jargalsaikhan
4918754
MGL
0
Шинэ Эхлэл бодь
5
Anand Munkhbat
4918762
MGL
0
Төв клуб
6
Anandbazar Narangerel
4919602
MGL
0
Оюун chess
7
Azjargal Adiyasuren
4919610
MGL
0
Бор-Өндөр
8
Bat-Erdene Altansukh
4919629
MGL
0
Говь-Алтай
9
Batmanlai Munkhzul
4919637
MGL
0
Төв клуб
10
Batnairamdal Batbayar
4920422
MGL
0
Төв клуб
11
Bayarduuren Sainbileg
4919645
MGL
0
Khuvsgul
12
Bilegtbold Battulga
4919653
MGL
0
Gobichess
13
Buyan-Arvijikh Bayarjargal
4919661
MGL
0
Хан-Алтай
14
Chinguun Bolorbold
4919670
MGL
0
Төгс нүүдэл
15
Chinzorig Lhamsuren
4919688
MGL
0
Төгс нүүдэл
16
Erdenebaatar Galaa
4919696
MGL
0
Ховд Төгсхүү
17
Galt Naran-Undrakh
4919700
MGL
0
Мөнгөн-Морь
18
Khuslen Munkh-Erdene
4919718
MGL
0
Мөнгөн-Морь
19
Lhagvadorj Tsamba
4919723
MGL
0
Оюун клуб
20
Mandakhsuren Altansukh
4919734
MGL
0
Ирээдүй 99-р цэцэрлэг
21
Mergen Munkhbayar
4919742
MGL
0
Төгс нүүдэл
22
Misheel Gantulga
4919912
MGL
0
Төв клуб
23
Munkh-Od Erdenebat
4918860
MGL
0
Шинэ-Эхлэл бодь
24
Tamir Nyambayar
4919750
MGL
0
Төгс нүүдэл
25
Tamir Otgonbaatar
4919769
MGL
0
Ирээдүй 99-р цэцэрлэг
26
Tergel Myagmar
4919777
MGL
0
Ховд, Төгсхүү
27
Tergel Naranbaatar
4919785
MGL
0
Мөнгөн-Морь
28
Tuvshinbayar Batbold
4919793
MGL
0
Бэрс гарав
29
Tuvshintulga Tumurchudur
4910575
MGL
0
Таван хан клуб
30
Zorigt Sod-Erdene
4919207
MGL
0
Төгс нүүдэл
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng