Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga C 2018/2019

Cập nhật ngày: 07.04.2019 16:50:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ČADCA caissa tj slávia * 6366428560
2LIPTOV. šachová škola C * 4545452148,50
3FIĽAKOVO ftc24 * 545437521480
4RUŽOMBEROK šk montana533 * 4619460
5VINICA šk44 * 54618450
6ŽILINA cvč vix mladosť B23 * 67441748,50
7JELŠAVA šk magnezit2332 * 515400
8L. ONDRAŠOVÁ šk kriváň4413 * 514390
9ZVOLEN slávia tu3444 * 451344,50
10B. BYSTRICA šk veža cvč54 * 411420
11BZINY ošk143 * 5738,50
12B. BYSTRICA pšk3224343 * 2320

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints