GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 20Cập nhật ngày: 07.08.2018 03:51:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | B18 |
9 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 10 | B18 |
11 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | B18 |
5 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | B20 |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 2 | G20 |
10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 4 | G20 |
2 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | B18 |
3 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5 | 3 | B18 |
13 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 14 | B18 |
3 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 11 | B20 |
9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | G20 |
11 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | G20 |
3 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 10 | B18 |
8 | Đinh Văn Thụy | QNI | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | B18 |
6 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 3 | 11 | B20 |
7 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 7 | B20 |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | G20 |
10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 5 | G20 |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 2 | 8 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 |
7 | 3 | 11 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | 0 - 1 | 4½ | Phan Trọng Tín | HCM | 6 |
7 | 7 | 10 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 9 |
7 | 1 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 5 |
7 | 1 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 1 - 0 | 5 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 8 |
7 | 3 | 4 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 10 |
7 | 1 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 4 | 1 - 0 | 5 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 7 |
7 | 4 | 5 | Trần Thái Hòa | HCM | 4 | 1 - 0 | 3 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2 |
7 | 6 | 13 | Đinh Văn Thụy | QNI | 2 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 9 |
7 | 7 | 12 | Nguyễn Xuân Anh Hùng | TTH | 2 | 0 - 1 | 2½ | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 |
7 | 2 | 11 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 |
7 | 3 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 9 |
7 | 2 | 4 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4½ | 1 - 0 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 3 |
7 | 4 | 8 | Đinh Văn Thụy | QNI | 4 | 1 - 0 | 3 | Phạm Đức Huy | HCM | 2 |
7 | 5 | 7 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 9 |
7 | 6 | 6 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 |
7 | 4 | 11 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | 0 - 1 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 10 |
7 | 5 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | 1 - 0 | 2 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 4 |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Văn Trọng 1874 QNI Rp:2028 Điểm 5 |
1 | 13 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | s ½ | 2 | 10 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 1 | Trần Anh Dũng | HNO | 5 | s ½ | 4 | 7 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 11 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 7 | 8 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 4,5 | s 1 | Trịnh Ngọc Huy 1868 QNI Rp:1867 Điểm 3,5 |
1 | 18 | Phạm Duy Minh | BRV | 2 | w 1 | 2 | 5 | Phan Tiến Đạt | HCM | 4 | w 0 | 3 | 11 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s ½ | 4 | 13 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | w ½ | 5 | 3 | Phí Trọng Hiếu | HNO | 4 | s 0 | 6 | 14 | Đường Hớn Toàn | BRV | 3 | w ½ | 7 | 10 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 2,5 | s 1 | Đinh Văn Thụy 1866 QNI Rp:1818 Điểm 3 |
1 | 2 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Trần Trung Kiên | BDH | 3 | s 1 | 3 | 9 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | w ½ | 4 | 12 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 18 | Phạm Duy Minh | BRV | 2 | w 1 | 6 | 4 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 0 | 7 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | Đinh Xuân Phúc 1854 QNI Rp:1900 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Xuân Anh Hùng | TTH | 1 | w 1 | 2 | 15 | Ngô Nguyên Văn Thao | TTH | 3 | s 1 | 3 | 6 | Đào Duy Khánh | HNO | 5 | w 0 | 4 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 1 | 5 | 8 | Võ Dương | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 7 | 2 | Si Diệu Long | HCM | 6 | s 0 | Trịnh Thúy Nga 1753 QNI Rp:1913 Điểm 5 |
1 | 3 | Mai Thanh Thảo | BCA | 2 | s 1 | 2 | 1 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 5 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5,5 | w 1 | 5 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3,5 | w ½ | 7 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | Đào Thị Thủy Tiên 1751 QNI Rp:1688 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5,5 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 2 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 3,5 | w ½ | 4 | 11 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2,5 | s 1 | 5 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 0 | 6 | 3 | Mai Thanh Thảo | BCA | 2 | w 1 | 7 | 4 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 3,5 | s 1 | Trịnh Ngọc Huy 1879 QNI Rp:1821 Điểm 3 |
1 | 11 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Trung Hiếu | BRV | 0 | s 1 | 4 | 15 | Đường Hớn Toàn | BRV | 3 | w 0 | 5 | 4 | Phan Tiến Đạt | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Quốc Khánh | BDH | 2 | w 1 | 7 | 5 | Trần Thái Hòa | HCM | 5 | s 0 | Đào Văn Trọng 1878 QNI Rp:2030 Điểm 5 |
1 | 12 | Phạm Đức Huy | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | s 1 | 3 | 11 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 13 | Đinh Văn Thụy | QNI | 2,5 | s 1 | 5 | 10 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 4 | w 1 | 6 | 6 | Trần Anh Dũng | HNO | 5 | s ½ | 7 | 7 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5 | w 1 | Đinh Văn Thụy 1868 QNI Rp:1771 Điểm 2,5 |
1 | 4 | Phan Tiến Đạt | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5 | w 0 | 3 | 8 | Đào Anh Duy | HCM | 3 | s 1 | 4 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w 0 | 5 | 15 | Đường Hớn Toàn | BRV | 3 | s 0 | 6 | 12 | Phạm Đức Huy | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 3,5 | w ½ | Đinh Xuân Phúc 1860 QNI Rp:1853 Điểm 3,5 |
1 | 10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 1 | w 1 | 2 | 9 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 4 | s 0 | 3 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | w 1 | 4 | 13 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | s 0 | 5 | 4 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 7 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 12 | Nguyễn Xuân Anh Hùng | TTH | 2 | s 1 | Trịnh Thúy Nga 1756 QNI Rp:1917 Điểm 5 |
1 | 4 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 7 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 7 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1754 QNI Rp:2032 Điểm 6 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 1 | 3 | 2 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | w 1 | Đào Văn Trọng 1908 QNI Rp:1854 Điểm 3 |
1 | 11 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 8 | Đinh Văn Thụy | QNI | 5 | w ½ | 3 | 2 | Phạm Đức Huy | HCM | 3 | s 0 | 4 | 9 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Đình Gia Lập | HCM | 3 | s ½ | 6 | 5 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5,5 | s 0 | Đinh Văn Thụy 1903 QNI Rp:2062 Điểm 5 |
1 | 16 | Nguyễn Quốc Khánh | BDH | 2 | w 1 | 2 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 3 | s ½ | 3 | 7 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 5 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 14 | Đường Hớn Toàn | BRV | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | Phạm Đức Huy | HCM | 3 | w 1 | Trịnh Ngọc Huy 1889 QNI Rp:1836 Điểm 3 |
1 | 13 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Quang Khang | DAN | 0 | s 1 | 3 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | w 0 | 4 | 2 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 12 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | s ½ | 6 | 11 | Dương Thanh Huy Hoàng | BRV | 2 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2,5 | w ½ | Đinh Xuân Phúc 1888 QNI Rp:1888 Điểm 3,5 |
1 | 14 | Trần Phúc Lộc | HCM | 4 | s 1 | 2 | 2 | Hoàng Xuân Chính | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | w 1 | 4 | 1 | Si Diệu Long | HCM | 5 | s 0 | 5 | 5 | Đào Duy Khánh | HNO | 5 | w 0 | 6 | 13 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | w ½ | Trịnh Thúy Nga 1807 QNI Rp:1861 Điểm 4 |
1 | 2 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | s 1 | 3 | 6 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 2 | w 1 | 4 | 1 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2 | w 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1805 QNI Rp:1912 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Lê Mai Tuệ Anh | BCA | 2 | s ½ | 2 | 6 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 2 | w ½ | 3 | 2 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 1 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 6 | s 0 | 6 | 5 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | w ½ | 7 | 11 | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 2 | s 1 |
|
|
|
|